mirror of
https://gitlab.com/libvirt/libvirt.git
synced 2024-12-22 17:34:18 +03:00
59e6bf203a
A .mini.po file is exactly the same format as a .po file. We just used the alternative extension as we wanted to be able to store both full and minimized forms in the same directory. This complicates integration with some translation tools, however, which only really expect to see $LANG.po as a filename. With this change we drop the rules for creating non-minimized po files, and thus the po/*.po are always minimized. A useful side effect is that we no longer run msgmerge during creation of the gmo files, and thus don't need to have a date override to get reproducible builds. Reviewed-by: Pavel Hrdina <phrdina@redhat.com> Signed-off-by: Daniel P. Berrangé <berrange@redhat.com>
7481 lines
216 KiB
Plaintext
7481 lines
216 KiB
Plaintext
# Libvirt package strings.
|
|
# Copyright (C) 2019 Red Hat, Inc.
|
|
# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
|
|
#
|
|
# Translators:
|
|
# Daniel <veillard@redhat.com>, 2011.
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: libvirt 6.0.0\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: https://libvirt.org/bugs.html\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2020-05-18 17:34+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2015-03-05 01:32+0000\n"
|
|
"Last-Translator: Copied by Zanata <copied-by-zanata@zanata.org>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/projects/p/fedora/"
|
|
"language/vi/)\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: Zanata 4.6.2\n"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" (specify help <command> for details about the command)\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" (nhập help <lệnh> để có thêm chi tiết về lệnh)\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" DESCRIPTION\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" MÔ TẢ\n"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" OPTIONS\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" TÙY CHỌN\n"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" SYNOPSIS\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" BẢNG TÓM TẮT\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"(Time: %.3f ms)\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"(Thời gian: %.3f ms)\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
msgid " NAME\n"
|
|
msgstr " TÊN\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s\n"
|
|
msgstr "%s\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s harddisk '%s' has unsupported cache mode '%s'"
|
|
msgstr "%s đĩa cứng '%s' có chế độ đệm không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s has illegal value %s"
|
|
msgstr "%s có giá trị bất hợp pháp %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is missing 'type' property"
|
|
msgstr "%s thiếu thuộc tính 'type'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s not implemented on Win32"
|
|
msgstr "%s không thực thi trên Win32"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %d: failed to allocate %d bytes"
|
|
msgstr "%s: %d: thất bại khi cấp phát %d byte"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s"
|
|
msgstr "%s: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s: error: %s. Check /var/log/messages or run without --daemon for more "
|
|
"info.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s: lỗi: %s. Kiểm tra /var/log/messages hoặc chạy mà không có --daemon để "
|
|
"lấy thêm thông tin.\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to read temporary file: %s"
|
|
msgstr "%s: thất bại khi đọc tập tin tạm: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to write log file: %s"
|
|
msgstr "%s: ghi tập tin bản ghi thất bại: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: initialization failed\n"
|
|
msgstr "%s: khởi chạy thất bại\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s: temporary filename contains shell meta or other unacceptable characters "
|
|
"(is $TMPDIR wrong?)"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s: tên tập tin tạm chứa meta vỏ hoặc những ký tự không được chấp nhận (có "
|
|
"phải $TMPDIR sai?\""
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' does not exist"
|
|
msgstr "'%s' không tồn tại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' file does not fit in memory"
|
|
msgstr "tập tin '%s' không vừa trong bộ nhớ"
|
|
|
|
msgid "(none)"
|
|
msgstr "(không)"
|
|
|
|
msgid "(re)connect to hypervisor"
|
|
msgstr "kết nối (lại) tới quản lý máy ảo"
|
|
|
|
msgid "-"
|
|
msgstr "-"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "--%s <number>"
|
|
msgstr "--%s <số>"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "--%s <string>"
|
|
msgstr "--%s <chuỗi>"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<uuid> does not match secret file name '%s'"
|
|
msgstr "<uuid> không khớp tên tập tin bí mật '%s'"
|
|
|
|
msgid "Aborts the currently running domain job"
|
|
msgstr "Thoát công việc miền đang làm hiện tại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Active %s devices on bus with %s, not doing bus reset"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các thiết bị %s hoạt động trên tuyến với %s, không đang thiết lập lại tuyến"
|
|
|
|
msgid "Allocation"
|
|
msgstr "Cấp phát"
|
|
|
|
msgid "Allocation:"
|
|
msgstr "Cấp phát:"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Ancestor model %s not found for CPU model %s"
|
|
msgstr "Mẫu đời gốc %s không thấy cho mẫu CPU %s"
|
|
|
|
msgid "AnyType is missing 'type' property"
|
|
msgstr "AnyType thiếu thuộc tính 'type'"
|
|
|
|
msgid "Attach device from an XML <file>."
|
|
msgstr "Gắn thiết bị từ một <file> XML"
|
|
|
|
msgid "Attach new disk device."
|
|
msgstr "Gắn thiết bị đĩa mới"
|
|
|
|
msgid "Attach new network interface."
|
|
msgstr "Gắn giao diện mạng mới"
|
|
|
|
msgid "Autostart"
|
|
msgstr "Tự khởi chạy"
|
|
|
|
msgid "Autostart:"
|
|
msgstr "Tự khởi động:"
|
|
|
|
msgid "Available"
|
|
msgstr "Có sẵn"
|
|
|
|
msgid "Available:"
|
|
msgstr "Có sẵn:"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Bit 29 (Long Mode) of HostSystem property 'hardware.cpuFeature[].edx' with "
|
|
"value '%s' has unexpected value '%c', expecting '0' or '1'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bit 29 (Chế độ Dài) của thuộc tính HostSystem 'hardware.cpuFeature[].edx' "
|
|
"với giá trị '%s' có giá trị không mong đợi '%c', mong chờ '0' hoặc '1'"
|
|
|
|
msgid "Bounded"
|
|
msgstr "Đã hạn chế"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bridge %s too big for destination"
|
|
msgstr "Cầu nối %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bridge generation exceeded max id %d"
|
|
msgstr "Tạo cầu nối vượt quá id lớn nhất %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bridge name %s too long for destination"
|
|
msgstr "Tên cầu nối %s quá dài cho chỗ ghi"
|
|
|
|
msgid "Buffer too small for MAC address"
|
|
msgstr "Bộ đệm quá nhỏ cho địa chỉ MAC"
|
|
|
|
msgid "Buffer too small for uint16 type"
|
|
msgstr "Bộ đệm quá nhỏ cho kiểu unint16"
|
|
|
|
msgid "Buffer too small for uint8 type"
|
|
msgstr "Bộ đệm quá nhỏ cho kiểu uint8"
|
|
|
|
msgid "Build a given pool."
|
|
msgstr "Dựng một pool đã cho."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bus %s too big for destination"
|
|
msgstr "Tuyến %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
msgid "CPU Affinity:"
|
|
msgstr "Ái lực với CPU:"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CPU Model %s too long for destination"
|
|
msgstr "Mẫu CPU %s quá dài cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CPU described in %s is identical to host CPU\n"
|
|
msgstr "CPU mô tả trong %s giống với CPU máy chủ\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CPU described in %s is incompatible with host CPU\n"
|
|
msgstr "CPU mô tả trong %s không tương thích với CPU máy chủ\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CPU feature %s already defined"
|
|
msgstr "tính năng CPU %s đã được định"
|
|
|
|
msgid "CPU frequency:"
|
|
msgstr "Tần số CPU:"
|
|
|
|
msgid "CPU model:"
|
|
msgstr "Mô hình CPU:"
|
|
|
|
msgid "CPU socket(s):"
|
|
msgstr "socket CPU:"
|
|
|
|
msgid "CPU time:"
|
|
msgstr "Thời gian CPU:"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CPU vendor %s already defined"
|
|
msgstr "Nhà cung cấp CPU %s đã được định"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CPU vendor %s not found"
|
|
msgstr "Nhà cung cấp CPU %s không tìm thấy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CPU vendor %s of model %s differs from vendor %s"
|
|
msgstr "Nhà cung cấp CPU %s của mẫu %s khác so với nhà cung cấp %s"
|
|
|
|
msgid "CPU vendor specified without CPU model"
|
|
msgstr "Nhà cung cấp CPU đã chỉ rõ mà không có mẫu CPU"
|
|
|
|
msgid "CPU vendors do not match"
|
|
msgstr "Các nhà cung cấp CPU không khớp"
|
|
|
|
msgid "CPU(s):"
|
|
msgstr "CPU:"
|
|
|
|
msgid "CPU:"
|
|
msgstr "CPU:"
|
|
|
|
msgid "CPUs are incompatible"
|
|
msgstr "Các CPU không tương thích"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Call to %s for unexpected type '%s'"
|
|
msgstr "Gọi tới %s cho kiểu không mong đợi '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Call to '%s' returned a list, expecting exactly one item"
|
|
msgstr "Gọi tới '%s' trả lại một danh sách, mong đợi chính xác một mục"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Call to '%s' returned an empty result, expecting a non-empty result"
|
|
msgstr "Gọi tới '%s' trả lại một kết quả rỗng, mong đợi một kết quả không rỗng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Call to '%s' returned something, expecting an empty result"
|
|
msgstr "Gọi tới '%s' trả lại một cái gì đó, mong đợi một kết quả rỗng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Calling %s from '%s' failed"
|
|
msgstr "Gọi %s từ '%s' thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot convert socket address to string: %s"
|
|
msgstr "Không thể chuyển đổi địa chỉ socket sang chuỗi: %s"
|
|
|
|
msgid "Cannot create /dev/pts"
|
|
msgstr "Không thể tạo /dev/pts"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot create autostart directory %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục tự khởi động %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot create log directory '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục bản ghi '%s'"
|
|
|
|
msgid "Cannot deactivate storage pool autostart"
|
|
msgstr "Không thể khử kích hoạt tự động chạy pool lưu trữ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot extract running %s hypervisor version\n"
|
|
msgstr "Không thể trích xuất phiên bản quản lý máy ảo %s đang chạy\n"
|
|
|
|
msgid "Cannot find suitable CPU model for given data"
|
|
msgstr "Không thể tìm mẫu CPU phù hợp cho dữ liệu đã cho"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot find suitable emulator for %s"
|
|
msgstr "Không thể tìm giả lập phù hợp cho %s"
|
|
|
|
msgid "Cannot open /dev/urandom"
|
|
msgstr "Không thể mở /dev/urandom"
|
|
|
|
msgid "Cannot parse <address> 'bus' attribute"
|
|
msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <address> 'bus'"
|
|
|
|
msgid "Cannot parse <address> 'controller' attribute"
|
|
msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <address> 'controller'"
|
|
|
|
msgid "Cannot parse <address> 'domain' attribute"
|
|
msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <address> 'domain'"
|
|
|
|
msgid "Cannot parse <address> 'function' attribute"
|
|
msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <address> 'slot'"
|
|
|
|
msgid "Cannot parse <address> 'port' attribute"
|
|
msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <address> 'port'"
|
|
|
|
msgid "Cannot parse <address> 'slot' attribute"
|
|
msgstr "Không thể kiểm tra thuộc tính <address> 'slot'"
|
|
|
|
msgid "Cannot parse <address> 'unit' attribute"
|
|
msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <address> 'unit'"
|
|
|
|
msgid "Cannot parse <source> 'port' attribute with socket interface"
|
|
msgstr "Không thể phân tích thuộc tính <source> 'port' với giao diện socket"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot parse controller index %s"
|
|
msgstr "Không thể phân tích chỉ mục bộ điều khiển %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot parse socket address '%s': %s"
|
|
msgstr "Không thể phân tích địa chỉ socket '%s': %s"
|
|
|
|
msgid "Cannot read cputime for domain"
|
|
msgstr "Không thể đọc cputime cho miền"
|
|
|
|
msgid "Cannot read from /dev/urandom"
|
|
msgstr "Không thể đọc từ /dev/urandom"
|
|
|
|
msgid "Cannot set autostart for transient domain"
|
|
msgstr "Không thể đặt tự động chạy cho miền tạm thời"
|
|
|
|
msgid "Cannot set memory higher than max memory"
|
|
msgstr "Không thể đặt bộ nhớ lớn hơn bộ nhớ lớn nhất"
|
|
|
|
msgid "Cannot undefine transient domain"
|
|
msgstr "Không thể hủy định miền tạm thời"
|
|
|
|
msgid "Cannot unshare mount namespace"
|
|
msgstr "Không thể tắt chia sẻ không gian tên lắp"
|
|
|
|
msgid "Capacity"
|
|
msgstr "Dung lượng"
|
|
|
|
msgid "Capacity:"
|
|
msgstr "Dung lượng:"
|
|
|
|
msgid "Change the current directory."
|
|
msgstr "Thay đổi thư mục hiện tại."
|
|
|
|
msgid "Change the current memory allocation in the guest domain."
|
|
msgstr "Thay đổi cấp phát bộ nhớ hiện tại cho miền khách."
|
|
|
|
msgid "Change the maximum memory allocation limit in the guest domain."
|
|
msgstr "Thay đổi giới hạn cấp phát bộ nhớ lớn nhất cho miền khách."
|
|
|
|
msgid "Change the number of virtual CPUs in the guest domain."
|
|
msgstr "Thay đổi số CPU ảo trong miền khách"
|
|
|
|
msgid "Compute baseline CPU for a set of given CPUs."
|
|
msgstr "Tính toán CPU gốc cho một tập hợp các CPU đã cho."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Config entry '%s' must represent a boolean value (true|false)"
|
|
msgstr "Mục cấu hình '%s' phải thể hiện một giá trị logic (true|false)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Config entry '%s' must represent an integer value"
|
|
msgstr "Mục cấu hình '%s' phải thể hiện một giá trị nguyên"
|
|
|
|
msgid "Configure a domain to be automatically started at boot."
|
|
msgstr "Cấu hình một miền để khởi động một cách tự động khi boot."
|
|
|
|
msgid "Configure a network to be automatically started at boot."
|
|
msgstr "Cấu hình một mạng để tự động bắt đầu khi khởi động."
|
|
|
|
msgid "Configure a pool to be automatically started at boot."
|
|
msgstr "Cấu hình một pool để tự bắt đầu khi khởi động."
|
|
|
|
msgid "Connect the virtual serial console for the guest"
|
|
msgstr "Kết nối tới console nối tiếp ảo cho khách"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Connect to local hypervisor. This is built-in command after shell start up."
|
|
msgstr ""
|
|
"Kết nối tới quản lý máy ảo cục bộ. Đây là lệnh có sẵn sau khi khởi động "
|
|
"trình vỏ."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Connected to domain %s\n"
|
|
msgstr "Đã kết nối tới miền %s\n"
|
|
|
|
msgid "Container ID is not specified"
|
|
msgstr "ID bộ chứa không được chỉ định"
|
|
|
|
msgid "Container is not defined"
|
|
msgstr "Bộ chứa chưa được tạo"
|
|
|
|
msgid "Convert domain XML config to a native guest configuration format."
|
|
msgstr "Chuyển đổi cấu hình XML miền sang một định dạng cấu hình khách riêng"
|
|
|
|
msgid "Convert domain XML to native config"
|
|
msgstr "Chuyển đổi XML miền sang cấu hình riêng"
|
|
|
|
msgid "Convert native config to domain XML"
|
|
msgstr "Chuyển đổi cấu hình riêng sang XML miền"
|
|
|
|
msgid "Convert native guest configuration format to domain XML format."
|
|
msgstr "Chuyển đổi định dạng cấu hình khách riêng sang định dạng XML miền."
|
|
|
|
msgid "Core dump a domain."
|
|
msgstr "Dump nhân một miền."
|
|
|
|
msgid "Core(s) per socket:"
|
|
msgstr "Nhân mỗi socket:"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not assign address to disk '%s'"
|
|
msgstr "Không thể gán địa chỉ cho đĩa '%s'"
|
|
|
|
msgid "Could not build CURL header list"
|
|
msgstr "Không thể dựng danh sách header CURL"
|
|
|
|
msgid "Could not configure network"
|
|
msgstr "Không thể cấu hình mạng"
|
|
|
|
msgid "Could not convert domain name to VEID"
|
|
msgstr "Không thể chuyển đổi tên miền sang VEID"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not convert from %s to UTF-8 encoding"
|
|
msgstr "Không thể chuyển đổi từ %s sang mã hóa UTF-8"
|
|
|
|
msgid "Could not copy an XML node"
|
|
msgstr "Không thể sao chép một nút XML"
|
|
|
|
msgid "Could not copy default config"
|
|
msgstr "Không thể sao chép cấu hình mặc định"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not dlsym %s from '%s': %s"
|
|
msgstr "Không thể dlsym %s từ '%s': %s"
|
|
|
|
msgid "Could not extract vzctl version"
|
|
msgstr "Không thể trích xuất phiên bản vzctl"
|
|
|
|
msgid "Could not find 'active' element"
|
|
msgstr "Không thể tìm thành phần 'active'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find datastore containing absolute path '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tìm datastore chứa đường dẫn tuyệt đối '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find datastore with name '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tìm datastore với tên '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find domain snapshot with internal name '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tìm ảnh chụp miền với tên nội bộ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find domain with UUID '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tìm miền với UUID '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find domain with name '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tìm miền với tên '%s'"
|
|
|
|
msgid "Could not find matching device"
|
|
msgstr "Không thể tìm thiết bị khớp"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find parent device for '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tìm thiết bị cha cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find snapshot with name '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tìm ảnh chụp của tên '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find typefile '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tìm tập tin kiểu '%s'"
|
|
|
|
msgid "Could not format channel target type"
|
|
msgstr "Không thể định dạng kiểu đích kênh"
|
|
|
|
msgid "Could not generate eth name for container"
|
|
msgstr "Không thể tạo tên eth cho bộ chứa"
|
|
|
|
msgid "Could not generate veth name"
|
|
msgstr "Không thể tạo tên veth"
|
|
|
|
msgid "Could not get UUID of virtual machine"
|
|
msgstr "Không thể lấy UUID của máy ảo"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not get access to ACL tech driver '%s'"
|
|
msgstr "Không thể truy cập vào trình điều khiển công nghệ ACL '%s'"
|
|
|
|
msgid "Could not get current time"
|
|
msgstr "Không thể lấy giờ hiện tại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not get list of Defined Domains, rc=%08x"
|
|
msgstr "Không thể lấy danh sách các Miền đã Định nghĩa, rc=%08x"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not get list of Domains, rc=%08x"
|
|
msgstr "Không thể lấy danh sách các Miền, rc=%08x"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not get list of machines, rc=%08x"
|
|
msgstr "Không thể lấy danh sách các máy, rc=%08x"
|
|
|
|
msgid "Could not get name of virtual machine"
|
|
msgstr "Không thể lấy tên của máy ảo"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not get number of Defined Domains, rc=%08x"
|
|
msgstr "Không thể lấy số của các Miền đã Định nghĩa, rc=%08x"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not get number of Domains, rc=%08x"
|
|
msgstr "Không thể lấy số của các Miền, rc=%08x"
|
|
|
|
msgid "Could not initialize CURL"
|
|
msgstr "Không thể khởi chạy CURL"
|
|
|
|
msgid "Could not initialize CURL mutex"
|
|
msgstr "Không thể khởi chạy mutex CURL"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not lookup controller model for '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tìm mẫu bộ điều khiển cho '%s'"
|
|
|
|
msgid "Could not lookup datastore host mount"
|
|
msgstr "Không thể tìm điểm lắp máy chủ datastore"
|
|
|
|
msgid "Could not lookup root snapshot list"
|
|
msgstr "Không thể tìm danh sách ảnh chụp gốc"
|
|
|
|
msgid "Could not migrate domain, validation reported a problem"
|
|
msgstr "Không thể di trú miền, hợp lệ hóa báo cáo một vấn đề"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not migrate domain, validation reported a problem: %s"
|
|
msgstr "Không thể di trú miền, hợp lệ hóa báo cáo một vấn đề: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open '%s' to trigger host scan"
|
|
msgstr "Không thể mở '%s' để bật quét máy chủ"
|
|
|
|
msgid "Could not open /proc/net/dev"
|
|
msgstr "Không thể mở /proc/net/dev"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse UUID from string '%s'"
|
|
msgstr "Không thể phân tích UUID từ chuỗi '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse VPS ID %s"
|
|
msgstr "Không thể phân tích ID VPS %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse positive integer from '%s'"
|
|
msgstr "Không thể phân tích nguyên dương từ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse usb file %s"
|
|
msgstr "Không thể phân tích tập tin usb %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse valid disk index from '%s'"
|
|
msgstr "Không thể phân tích chỉ mục đĩa hợp lệ từ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not read 'IP_ADDRESS' from config for container %d"
|
|
msgstr "Không thể đọc 'IP_ADDRESS' từ cấu hình cho bộ chứa %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not read 'NETIF' from config for container %d"
|
|
msgstr "Không thể đọc 'NET_IF' từ cấu hình cho bộ chứa %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not read 'OSTEMPLATE' from config for container %d"
|
|
msgstr "Không thể đọc 'OSTEMPLATE' từ cấu hình cho bộ chứa %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not read 'VE_PRIVATE' from config for container %d"
|
|
msgstr "Không thể đọc 'VE_PRIVATE' từ cấu hình cho bộ chứa %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not read config for container %d"
|
|
msgstr "Không thể đọc cấu hình cho bộ chứa %d"
|
|
|
|
msgid "Could not read container config"
|
|
msgstr "Không thể đọc cấu hình bộ chứa"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not read typefile '%s'"
|
|
msgstr "Không thể đọc tập tin kiểu '%s'"
|
|
|
|
msgid "Could not retrieve pool information"
|
|
msgstr "Không thể lấy thông tin pool"
|
|
|
|
msgid "Could not retrieve resource pool"
|
|
msgstr "Không thể lấy pool tài nguyên"
|
|
|
|
msgid "Could not set UUID"
|
|
msgstr "Không thể đặt UUID"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not set limit to %lld MHz, expecting positive value or -1 (unlimited)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể đặt hạn chế thành %lld MHz, mong đợi giá trị dương hoặc -1 (không "
|
|
"hạn chế)"
|
|
|
|
msgid "Could not set memory size"
|
|
msgstr "Không thể đặt kích thước bộ nhớ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not set reservation to %lld MHz, expecting positive value"
|
|
msgstr "Không thể đặt bảo toàn sang %lld Mhz, mong đợi giá trị dương"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not set shares to %d, expecting positive value or -1 (low), -2 "
|
|
"(normal) or -3 (high)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể đặt chia sẻ thành %d, mong đợi giá trị dương hoặc -1 (thấp), -2 "
|
|
"(bình thường hoặc -3 (cao)"
|
|
|
|
msgid "Could not set the source dir for the filesystem"
|
|
msgstr "Không thể đặt thư mục nguồn cho hệ thống tập tin"
|
|
|
|
msgid "Could not verify disk address"
|
|
msgstr "Không thể kiểm tra địa chỉ đĩa"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't read volume target path '%s'"
|
|
msgstr "Không thể đọc đường dẫn đích ổ '%s'"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Create a device on the node. Note that this command creates devices on the "
|
|
"physical host that can then be assigned to a virtual machine."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tạo một thiết bị trên nút. Chú ý rằng lệnh này tạo các thiết bị trên máy chủ "
|
|
"vật lý có thể được gán cho máy ảo."
|
|
|
|
msgid "Create a domain."
|
|
msgstr "Tạo một miền."
|
|
|
|
msgid "Create a network."
|
|
msgstr "Tạo một mạng."
|
|
|
|
msgid "Create a pool."
|
|
msgstr "Tạo một pool."
|
|
|
|
msgid "Create a vol from an existing volume."
|
|
msgstr "Tạo một ổ từ một ổ đang tồn tại."
|
|
|
|
msgid "Create a vol."
|
|
msgstr "Tạo một ổ."
|
|
|
|
msgid "Creating non-file volumes is not supported"
|
|
msgstr "Tạo các ổ không-tập-tin không được hỗ trợ"
|
|
|
|
msgid "Creation Time"
|
|
msgstr "Thời gian tạo"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Creation of %s volumes is not supported"
|
|
msgstr "Tạo các ổ %s không được hỗ trợ"
|
|
|
|
msgid "Data processed:"
|
|
msgstr "Dữ liệu đã xử lý:"
|
|
|
|
msgid "Data remaining:"
|
|
msgstr "Dữ liệu còn lại:"
|
|
|
|
msgid "Data total:"
|
|
msgstr "Dữ liệu tổng cộng:"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Datastore has unexpected type '%s'"
|
|
msgstr "Datastore có kiểu không mong đợi '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Datastore path '%s' doesn't have expected format '[<datastore>] <path>'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đường dẫn datastore '%s' không có định dạng mong đợi '[<datastore>] <đường-"
|
|
"dẫn>'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Datastore path '%s' doesn't reference a file"
|
|
msgstr "Đường dẫn datastore '%s' không tham chiếu tới một tập tin"
|
|
|
|
msgid "DatastoreInfo has unexpected type"
|
|
msgstr "DatastoreInfo có kiểu không mong đợi"
|
|
|
|
msgid "Define a domain."
|
|
msgstr "Tạo một miền."
|
|
|
|
msgid "Define a new network filter or update an existing one."
|
|
msgstr "Định nghĩa một bộ lọc mạng mới hoặc cập nhật cái sẵn có."
|
|
|
|
msgid "Define a pool."
|
|
msgstr "Định nghĩa một pool."
|
|
|
|
msgid "Define or modify a secret."
|
|
msgstr "Định nghĩa hoặc thay đổi một bí mật."
|
|
|
|
msgid "Delete a domain snapshot"
|
|
msgstr "Xóa một ảnh chụp miền"
|
|
|
|
msgid "Delete a given pool."
|
|
msgstr "Xoá một pool đã cho."
|
|
|
|
msgid "Delete a given vol."
|
|
msgstr "Xoá một ổ đã cho."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Dest file %s too big for destination"
|
|
msgstr "Tập tin đích %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
msgid "Destination libvirt does not support peer-to-peer migration protocol"
|
|
msgstr "Libvirt đích không hỗ trợ giao thức di trú p2p"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Destroyed node device '%s'\n"
|
|
msgstr "Đã phá huỷ thiết bị nút '%s'\n"
|
|
|
|
msgid "Detach device from an XML <file>"
|
|
msgstr "Tháo thiết bị từ một <file> XML"
|
|
|
|
msgid "Detach disk device."
|
|
msgstr "Tháo thiết bị đĩa."
|
|
|
|
msgid "Detach network interface."
|
|
msgstr "Tháo giao diện mạng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Device %s is already in use"
|
|
msgstr "Thiết bị %s đã đang dùng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Device %s is behind a switch lacking ACS and cannot be assigned"
|
|
msgstr "Thiết bị %s ở sau một switch thiếu ACS và không thể được gán"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Device %s not found: could not access %s"
|
|
msgstr "Thiết bị %s không thấy: không thể truy cập %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Device %s re-attached\n"
|
|
msgstr "Thiết bị %s đã gắn lại\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Device %s reset\n"
|
|
msgstr "Thiết bị %s thiết lập lại\n"
|
|
|
|
msgid "Device attached successfully\n"
|
|
msgstr "Thiết bị đã gắn thành công\n"
|
|
|
|
msgid "Device detached successfully\n"
|
|
msgstr "Thiết bị đã tháo thành công\n"
|
|
|
|
msgid "Device is not a fibre channel HBA"
|
|
msgstr "Thiết bị không phải là fibre channel HBA"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Device type '%s' is not an integer"
|
|
msgstr "Kiểu thiết bị '%s' không phải một số nguyên"
|
|
|
|
msgid "Device updated successfully\n"
|
|
msgstr "Thiết bị cập nhật thành công\n"
|
|
|
|
msgid "Disabled"
|
|
msgstr "Đã tắt"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Disk address %d:%d:%d doesn't match target device '%s'"
|
|
msgstr "Địa chỉ đĩa %d:%d:%d không khớp thiết bị đích '%s'"
|
|
|
|
msgid "Disk attached successfully\n"
|
|
msgstr "Đĩa đã gắn thành công\n"
|
|
|
|
msgid "Disk detached successfully\n"
|
|
msgstr "Ổ đĩa tháo thành công\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Disk device '%s' does not support snapshotting"
|
|
msgstr "Thiết bị đĩa '%s' không hỗ trợ chụp ảnh"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Disk index %d is negative"
|
|
msgstr "Chỉ mục đĩa %d phủ định"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Disks on SCSI controller %d have inconsistent controller models, cannot "
|
|
"autodetect model"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các đĩa trên bộ điều khiển SCSI %d có các mẫu bộ điều khiển không thống "
|
|
"nhất, không thể tự động phát hiện mẫu"
|
|
|
|
msgid "Display the system version information."
|
|
msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản hệ thống."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s XML configuration edited.\n"
|
|
msgstr "Cấu hình XML miền %s đã sửa.\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s XML configuration not changed.\n"
|
|
msgstr "Cấu hình XML miền %s không thay đổi.\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s created from %s\n"
|
|
msgstr "Miền %s được tạo từ %s\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s defined from %s\n"
|
|
msgstr "Miền %s được tạo từ %s\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s destroyed\n"
|
|
msgstr "Miền %s đã hủy\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s has been undefined\n"
|
|
msgstr "Miền %s đã được xóa\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s has no manage save image; removal skipped"
|
|
msgstr "Miền %s không có ảnh lưu; gỡ bỏ được bỏ qua"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s is being rebooted\n"
|
|
msgstr "Miền %s đang được khởi động lại\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s is being shutdown\n"
|
|
msgstr "Miền %s đang được tắt\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s marked as autostarted\n"
|
|
msgstr "Miền %s đã đánh dấu tự khởi động\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s resumed\n"
|
|
msgstr "Miền %s đã tiếp tục\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s started\n"
|
|
msgstr "Miền %s đã khởi động\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s suspended\n"
|
|
msgstr "Miền %s đã ngừng\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s too big for destination"
|
|
msgstr "Miền %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain %s unmarked as autostarted\n"
|
|
msgstr "Miền %s đã bỏ đánh dấu tự khởi động\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain '%s' is already running"
|
|
msgstr "Miền '%s' đã đang chạy"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Domain XML doesn't contain any disks, cannot deduce datastore and path for "
|
|
"VMX file"
|
|
msgstr ""
|
|
"XML miền không chứa đĩa nào, không thể suy luận datastore và đường dẫn cho "
|
|
"tập tin VMX"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Domain XML doesn't contain any file-based harddisks, cannot deduce datastore "
|
|
"and path for VMX file"
|
|
msgstr ""
|
|
"XML miền không chứa đĩa cứng bằng-tập-tin nào, không thể suy luận datastore "
|
|
"và đường dẫn cho tập tin VMX"
|
|
|
|
msgid "Domain already exists, editing existing domains is not supported yet"
|
|
msgstr "Miền đã tồn tại, nhưng chỉnh sửa các miền có sẵn chưa được hỗ trợ"
|
|
|
|
msgid "Domain has no current snapshot"
|
|
msgstr "Miền không có ảnh chụp hiện tại"
|
|
|
|
msgid "Domain is already active"
|
|
msgstr "Miền đã hoạt động rồi"
|
|
|
|
msgid "Domain is already running"
|
|
msgstr "Miền đã đang chạy"
|
|
|
|
msgid "Domain is not powered off"
|
|
msgstr "Miền không bị tắt"
|
|
|
|
msgid "Domain is not powered on"
|
|
msgstr "Miền chưa được bật"
|
|
|
|
msgid "Domain is not running"
|
|
msgstr "Miền không đang chạy"
|
|
|
|
msgid "Domain is not suspended"
|
|
msgstr "Miền không bị ngưng"
|
|
|
|
msgid "Domain is not suspended or powered off"
|
|
msgstr "Miền không bị ngưng hay tắt"
|
|
|
|
msgid "Domain name contains invalid escape sequence"
|
|
msgstr "Tên miền chứa dãy thoát không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Domain not found"
|
|
msgstr "Miền không tìm thấy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain not found: %s"
|
|
msgstr "Miền không thấy: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain restored from %s\n"
|
|
msgstr "Miền phục hồi từ %s\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain snapshot %s created"
|
|
msgstr "Ảnh chụp miền %s đã tạo"
|
|
|
|
msgid "Domain snapshot not found"
|
|
msgstr "Ảnh chụp miền không tìm thấy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Domain snapshot not found: %s"
|
|
msgstr "Ảnh chụp miền không tìm thấy: %s"
|
|
|
|
msgid "Driver state initialization failed"
|
|
msgstr "Khởi chạy trạng thái trình điều khiển thất bại"
|
|
|
|
msgid "Dump XML for a domain snapshot"
|
|
msgstr "Sao lấy XML cho một ảnh chụp miền"
|
|
|
|
msgid "EOF notify callback must be supplied"
|
|
msgstr "callback chú ý EOF phải được cung cấp"
|
|
|
|
msgid "Echo back arguments, possibly with quoting."
|
|
msgstr "Echo các tham số lại, có thể với trích dẫn."
|
|
|
|
msgid "Edit the XML configuration for a domain."
|
|
msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một miền."
|
|
|
|
msgid "Edit the XML configuration for a network filter."
|
|
msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một bộ lọc mạng."
|
|
|
|
msgid "Edit the XML configuration for a network."
|
|
msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một mạng."
|
|
|
|
msgid "Edit the XML configuration for a physical host interface."
|
|
msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một giao diện máy chủ vật lý."
|
|
|
|
msgid "Edit the XML configuration for a storage pool."
|
|
msgstr "Chỉnh sửa cấu hình XML cho một pool lưu trữ."
|
|
|
|
msgid "Enabled"
|
|
msgstr "Đã bật"
|
|
|
|
msgid "Ensure data previously on a volume is not accessible to future reads"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chắc chắn rằng dữ liệu đã từng trên một ổ sẽ không thể truy cập được để đọc "
|
|
"trong tương lai nữa"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Enter %s's password for %s"
|
|
msgstr "Nhập mật khẩu của %s cho %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Enter username for %s"
|
|
msgstr "Nhập tên người dùng cho %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Enter username for %s [%s]"
|
|
msgstr "Nhập tên người dùng cho %s [%s]"
|
|
|
|
msgid "Error creating initial configuration"
|
|
msgstr "Lỗi tạo cấu hình ban đầu"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error from child process creating '%s'"
|
|
msgstr "Lỗi từ tiến trình con tạo '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error opening file %s"
|
|
msgstr "Lỗi mở tập tin %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reading secret: %s"
|
|
msgstr "Lỗi đọc bí mật: %s"
|
|
|
|
msgid "Error while building firewall"
|
|
msgstr "Lỗi khi dựng tường lửa"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while building firewall: %s"
|
|
msgstr "Lỗi khi dựng tường lửa: %s"
|
|
|
|
msgid "Error while reading the domain name"
|
|
msgstr "Lỗi khi đang đọc tên miền"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Ethernet controller index %d out of [0..3] range"
|
|
msgstr "Chỉ mục bộ điều khiển ethernet %d vượt miền [0..3]"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Exceeded max iface limit %d"
|
|
msgstr "Vượt quá giới hạn iface mới nhất %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting VI API type 'HostAgent' or 'VirtualCenter' but found '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi kiểu VI API 'HostAgent' hoặc 'VirtualCenter' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'ata-hardDisk' or 'disk' but found '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi mục VMX '%s' là 'ata-hardDisk' hoặc 'disk' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting VMX entry '%s' to be 'buslogic' or 'lsilogic' or 'lsisas1068' or "
|
|
"'pvscsi' but found '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi mục VMX '%s' là 'buslogic' hoặc 'lsilogic' hoặc 'lsisas1068' hoặc "
|
|
"'pvsci' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'cdrom-image' but found '%s'"
|
|
msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là 'cdrom-image' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'device' or 'file' but found '%s'"
|
|
msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là 'device' hoặc 'file' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting VMX entry '%s' to be 'device', 'file' or 'pipe' or 'network' but "
|
|
"found '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi mục VMX '%s' là 'device', 'file' hoặc 'pipe' hoặc 'network' nhưng "
|
|
"lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting VMX entry '%s' to be 'generated' or 'static' or 'vpx' but found "
|
|
"'%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi mục VMX '%s' là 'generated' hoặc 'static' hoặc 'vpx' nhưng lại thấy "
|
|
"'%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'scsi-hardDisk' or 'disk' but found '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi mục VMX '%s' là 'scsi-hardDisk' hoặc 'disk' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting VMX entry '%s' to be 'server' or 'client' but found '%s'"
|
|
msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là 'server' hoặc 'client' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting VMX entry '%s' to be MAC address but found '%s'"
|
|
msgstr "Mong đợi mục VMX '%s' là địa chỉ MAC nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting VMX entry 'config.version' to be 8 but found %lld"
|
|
msgstr "Mong đợi mục VMX 'config.version' là 8 nhưng lại thấy %lld"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting VMX entry 'memsize' to be an unsigned integer (multiple of 4) but "
|
|
"found %lld"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi mục VMX 'memsize' là một số nguyên unsigned (bội của 4) nhưng lại "
|
|
"thấy %lld"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting VMX entry 'sched.cpu.affinity' to be a comma separated list of "
|
|
"unsigned integers but found '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi mục VMX 'sched.cpu.affinity' là một danh sách phân cách bởi dấu "
|
|
"phẩy của các số nguyên unsigned nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting domain XML attribute 'arch' of entry 'os/type' to be 'i686' or "
|
|
"'x86_64' but found '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi thuộc tính 'arch' của XML miền của mục 'os/type' là 'i686' hoặc "
|
|
"'x86_64' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting domain XML attribute 'cpuset' of entry 'vcpu' to contain at least "
|
|
"%d CPU(s)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi thuộc tính 'cpuset' của XML miền của mục 'vcpu' chứa ít nhất %d CPU"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting domain XML attribute 'dev' of entry 'devices/disk/target' to start "
|
|
"with 'fd'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi thuộc tính XML 'dev' miền của mục 'devices/disk/target' bắt đầu với "
|
|
"'fd'"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting domain XML attribute 'dev' of entry 'devices/disk/target' to start "
|
|
"with 'hd'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi thuộc tính XML 'dev' miền của mục 'devices/disk/target' bắt đầu với "
|
|
"'hd'"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting domain XML attribute 'dev' of entry 'devices/disk/target' to start "
|
|
"with 'sd'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi thuộc tính XML 'dev' miền của mục 'devices/disk/target' bắt đầu với "
|
|
"'sd'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting domain XML attribute 'model' of entry 'controller' to be "
|
|
"'buslogic' or 'lsilogic' or 'lsisas1068' or 'vmpvscsi' but found '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi thuộc tính XML 'model' miền của mục 'controller' là 'buslogic' hoặc "
|
|
"'lsilogic' hoặc 'lsisas1068' hoặc 'vmpvscsi' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Expecting product 'gsx' or 'esx' or 'embeddedEsx' or 'vpx' but found '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mong đợi sản phẩm 'gsx' hoặc 'esx' hoặc 'embeddedEsx' hoặc 'vpx' nhưng lại "
|
|
"thấy '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting source '%s' of first file-based harddisk to be a VMDK image"
|
|
msgstr "Mong đợi nguồn '%s' của đĩa cứng bằng-tập-tin đầu tiên là một ảnh VMDK"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting type '%s' but found '%s'"
|
|
msgstr "Mong đợi kiểu '%s' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting type to begin with 'ArrayOf' but found '%s'"
|
|
msgstr "Mong đợi kiểu để bắt đầu với 'ArrayOf' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting virt type to be '%s' but found '%s'"
|
|
msgstr "Mong đợi kiểu virt là '%s' nhưng lại thấy '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "FDC bus index %d out of [0] range"
|
|
msgstr "Chỉ mục tuyến FDC %d vượt miền [0]"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "FDC controller index %d out of [0] range"
|
|
msgstr "Chỉ mục bộ điều khiển FDC %d vượt miền [0]"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "FDC unit index %d out of [0..1] range"
|
|
msgstr "Chỉ mục đơn vị FDC %d vượt miền [0..1]"
|
|
|
|
msgid "Failed to allocate XML buffer"
|
|
msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ đệm XML"
|
|
|
|
msgid "Failed to allocate memory for path"
|
|
msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho đường dẫn"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to allocate memory for snapshot directory for domain %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi cấp phát bộ nhớ cho thư mục ảnh chụp cho miền %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to allocate tty"
|
|
msgstr "Thất bại khi cấp phát tty"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to apply capabilities: %d"
|
|
msgstr "Thất bại khi áp dụng các khả năng: %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to attach device from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi gắn thiết bị từ %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to attach disk"
|
|
msgstr "Thất bại khi gắn đĩa"
|
|
|
|
msgid "Failed to attach interface"
|
|
msgstr "Thất bại khi gắn giao diện"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to autostart VM '%s': %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tự khởi động VM '%s': %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to autostart storage pool '%s': %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tự khởi chạy pool lưu trữ '%s': %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to build path for %s hook"
|
|
msgstr "Thất bại khi dựng đường dẫn cho hook %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to build pidfile path."
|
|
msgstr "Thất bại khi dựng đường dẫn tập tin pid"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to build pool %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi dựng pool %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to check for domain managed save image"
|
|
msgstr "Thất bại khi kiểm tra ảnh lưu miền"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to clear security context for monitor for %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi xóa ngữ cảnh bảo mật cho bộ theo dõi cho %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to clone vol from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi nhân bản từ %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to collect auth credentials"
|
|
msgstr "Thất bại khi thu nhặt ủy nhiệm xác thực"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to compare host CPU with %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi so sánh CPU máy chủ với %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to compile regex %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi biên dịch regex %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to convert '%s' to int"
|
|
msgstr "Thất bại khi chuyển đổi '%s' sang kiểu int"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to convert '%s' to unsigned int"
|
|
msgstr "Thất bại khi chuyển đổi '%s' sang kiểu unsigned int"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to convert '%s' to unsigned long long"
|
|
msgstr "Thất bại khi chuyển đổi '%s' sang kiểu unsigned long"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to core dump domain %s to %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi sao nhân miền %s vào %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to count node devices"
|
|
msgstr "Thất bại khi đếm các thiết bị nút"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create '%s': %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo '%s': %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create SASL client context: %d (%s)"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo ngữ cảnh trình khách SASL: %d (%s)"
|
|
|
|
msgid "Failed to create XML"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo XML"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create domain from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo miền từ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create domain save file '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo tập tin lưu miền '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create network from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo mạng từ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create node device from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo thiết bị nút từ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create pool %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo pool %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create pool from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo pool từ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create symlink '%s to '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo liên kết tượng trưng '%s' tới '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create symlink '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo liên kết tượng trưng '%s' tới '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create vol %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo ổ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create vol from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo ổ từ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to define domain from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo miền từ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to define interface from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi định nghĩa giao diện từ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to define network filter from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi định nghĩa bộ lọc mạng từ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to define network from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi định nghĩa mạng từ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to define pool %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi định nghĩa pool %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to define pool from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi định nghĩa pool từ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to delete autostart link '%s': %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi xóa liên kết tự khởi động '%s': %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to delete pool %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi xoá pool %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to delete secret %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi xoá bí mật %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to delete symlink '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi xóa liên kết tượng trưng '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to delete vol %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi xoá ổ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to destroy domain %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi phá hủy miền %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to destroy interface %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi phá huỷ giao diện %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to destroy network %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi phá huỷ mạng %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to destroy node device '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi phá huỷ thiết bị nút '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to destroy pool %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi phá huỷ pool %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to detach device from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tháo thiết bị từ %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to detach disk"
|
|
msgstr "Tháo ổ đĩa thất bại"
|
|
|
|
msgid "Failed to detach interface"
|
|
msgstr "Thất bại khi tháo giao diện"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to determine if %u:%u:%u:%u is a Direct-Access LUN"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thất bại khi quyết định liệu %u:%u:%u:%u có là một LUN Truy cập Trực tiếp"
|
|
|
|
msgid "Failed to find a node driver"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm một trình điều khiển nút"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to find a node driver: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm một trình điều khiển nút: %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to find a secret storage driver"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm một trình điều khiển lưu trữ bí mật"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to find a secret storage driver: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm một trình điều khiển lưu trữ bí mật: %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to find a storage driver"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm trình điều khiển lưu trữ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to find a storage driver: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm trình điều khiển lưu trữ: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to find any %s pool sources"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm bất cứ nguồn pool %s nào"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to find parent device for %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm thiết bị cha cho %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to find the interface"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm giao diện"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to find the interface: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm giao diện: %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to find the network"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm mạng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to find the network: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm mạng: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to find user record for uid '%u'"
|
|
msgstr "Thất bại khi tìm bản ghi người dùng cho uid '%u'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to fork as daemon: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi phân nhánh khi là trình nền: %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to generate UUID"
|
|
msgstr "Tạo UUID thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get %s minor number"
|
|
msgstr "Không thể lấy số nhỏ %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to get UUID of created secret"
|
|
msgstr "Thất bại khi lấy UUID của bí mật đã tạo"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get block stats %s %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi lấy thống kê khối %s %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to get disk information"
|
|
msgstr "Lấy thông tin ổ đĩa thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get host number for iSCSI session with path '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi lấy số áy chủ cho phiên iSCSI với đường dẫn '%s'"
|
|
|
|
msgid "Failed to get interface information"
|
|
msgstr "Thất bại khi lấy thông tin giao diện"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get interface stats %s %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi lấy thống kê giao diện %s %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get memory statistics for domain %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi lấy thống kê bộ nhớ cho miền %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to get udev device for syspath '%s' or '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi lấy thiết bị udev cho đường dẫn hệ thống '%s' hoặc '%s'"
|
|
|
|
msgid "Failed to list active domains"
|
|
msgstr "Liệt kê các miền hoạt động thất bại"
|
|
|
|
msgid "Failed to list active interfaces"
|
|
msgstr "Thất bại khi liệt kê các giao diện hoạt động"
|
|
|
|
msgid "Failed to list active networks"
|
|
msgstr "Thất bại khi liệt kê các mạng hoạt động"
|
|
|
|
msgid "Failed to list active pools"
|
|
msgstr "Thất bại khi liệt kê các pool hoạt động"
|
|
|
|
msgid "Failed to list inactive domains"
|
|
msgstr "Liệt kê các miền không hoạt động thất bại"
|
|
|
|
msgid "Failed to list inactive interfaces"
|
|
msgstr "Thất bại khi liệt kê các giao diện không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "Failed to list inactive networks"
|
|
msgstr "Thất bại khi liệt kê các mạng không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "Failed to list inactive pools"
|
|
msgstr "Thất bại khi liệt kê các pool không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "Failed to list network filters"
|
|
msgstr "Thất bại khi liệt kê các bộ lọc mạng"
|
|
|
|
msgid "Failed to list node devices"
|
|
msgstr "Thất bại khi liệt kê các thiết bị nút"
|
|
|
|
msgid "Failed to list secrets"
|
|
msgstr "Thất bại khi liệt kê các bí mật"
|
|
|
|
msgid "Failed to make auth credentials"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo ủy nhiệm xác thực"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to make device %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo thiết bị %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to make dnsmasq (PID: %d) reload config files."
|
|
msgstr "Thất bại khi làm dnsmasq (PID: %d) tải lại các tập tin cấu hình."
|
|
|
|
msgid "Failed to make domain persistent after migration"
|
|
msgstr "Thất bại khi làm miền cố định sau khi di trú"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to make domain persistent after migration: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi làm miền cố định sau khi di trú: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to make path %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo đường dẫn %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to make root private"
|
|
msgstr "Thất bại khi làm root riêng tư hóa"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to mark domain %s as autostarted"
|
|
msgstr "Thất bại khi đánh dấu miền %s như tự khởi động"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to mkdir %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi mkdir %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to mount devpts on %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi lắp devpts trên %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to mount empty tmpfs at %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi lắp tmpfs rỗng tại %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi mở '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open config space file '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi mở tập tin không gian cấu hình '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open file '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi mở tập tin '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open storage volume with path '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi mở ổ lưu trữ với đường dẫn '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open tty %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi mở tty %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to parse PCI config address '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi phân tích địa chỉ cấu hình PCI '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to parse block name %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi phân tích tên khối %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to parse dir name '%s'"
|
|
msgstr "Không thể phân tích tên thư mục '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to parse mode '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi phân tích chế độ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to parse positive integer from '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi phân tính số nguyên dương từ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to parse snapshot XML from file '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi phân tích XML ảnh chụp từ tập tin '%s'"
|
|
|
|
msgid "Failed to parse vzlist output"
|
|
msgstr "Thất bại khi phân tích đầu ra vzlist"
|
|
|
|
msgid "Failed to pivot root"
|
|
msgstr "Thất bại khi pivot root"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to process SCSI device with sysfs path '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi xử lý thiết bị SCSI với đường dẫn sysfs '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to re-attach PCI device: %s"
|
|
msgstr "Không thể re-attach thiết bị PCI %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to re-attach device %s"
|
|
msgstr "Thất bị khi gắn lại thiết bị %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi đọc '%s'"
|
|
|
|
msgid "Failed to read /proc/mounts"
|
|
msgstr "Thất bại khi đọc /proc/mounts"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read AppArmor profiles list '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi đọc danh sách hồ sơ AppArmor '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read PCI config space for %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi đọc không gian cấu hình PCI cho %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read file '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi đọc tập tin '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read product/vendor ID for %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi đọc ID sản phẩm/nhà cung cấp cho %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to read the container continue message"
|
|
msgstr "Thất bại khi đọc tin nhắn tiếp tục của bộ chứa"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to readdir for %s (%d)"
|
|
msgstr "Thất bại khi readdir cho %s (%d)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to reboot domain %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi khởi động lại miền %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to reconnect to the hypervisor"
|
|
msgstr "Thất bại khi kết nối lại tới trình quản lý máy ảo"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to refresh pool %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi làm tươi %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to register shutdown timeout"
|
|
msgstr "Đăng ký thời gian chờ tắt thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to register xml namespace '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi đăng ký namespace xml '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to remove managed save image for domain %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi gỡ bỏ ảnh lưu cho miền %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to reset PCI device: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi thiết lập lại thiết bị PCI: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to reset device %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi thiết lập lại thiết bị %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to restore PCI config space for %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi phục hồi không gian cấu hình PCI cho %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to restore domain from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi phục hồi miền từ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to resume domain %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tiếp tục miền %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to resume guest %s after failure"
|
|
msgstr "Thất bại khi tiếp tục khách %s sau khi thất bại"
|
|
|
|
msgid "Failed to run clone container"
|
|
msgstr "Thất bại khi chạy bộ chứa nhân bản"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to run command '%s' to create new iscsi interface"
|
|
msgstr "Thất bại khi chạy lệnh '%s' để tạo giao diện iscsi mới"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to run command '%s' to update iscsi interface with IQN '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi chạy lệnh '%s' để cập nhật giao diện iscsi với IQN '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to save domain %s state"
|
|
msgstr "Thất bại khi lưu trạng thái %s miền"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to save domain %s to %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi lưu miền %s vào %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to set attributes from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi đặt thuộc tính từ %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to set memory for domain"
|
|
msgstr "Thất bại khi đặt bộ nhớ cho miền"
|
|
|
|
msgid "Failed to set non-blocking file descriptor flag"
|
|
msgstr "Thất bại khi đặt cờ miêu tả tập tin không-chặn"
|
|
|
|
msgid "Failed to set secret value"
|
|
msgstr "Thất bại khi đặt giá trị bí mật"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to set security context for monitor for %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi đặt ngữ cảnh bảo mật cho bộ theo dõi cho %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to shutdown domain %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tắt miền %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to start SASL negotiation: %d (%s)"
|
|
msgstr "Thất bại khi chạy đàm phán SASL: %d (%s)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to start domain %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi khởi động miền %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to start interface %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi bắt đầu giao diện %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to start job on VM '%s': %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi bắt đầu công việc trên máy ảo '%s': %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to start network %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi bắt đầu mạng %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to start pool %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi bắt đầu pool %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to start the nwfilter driver"
|
|
msgstr "Thất bại khi bắt đầu trình điều khiển nwfilter"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to start the nwfilter driver: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi bắt đầu trình điều khiển nwfilter: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to stat storage volume with path '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi thống kê ổ lưu trữ với đường dẫn '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to suspend domain %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi ngừng miền %s"
|
|
|
|
msgid "Failed to switch root mount into slave mode"
|
|
msgstr "Thất bại khi chuyển lắp root vào chế độ slave"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to take snapshot: %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi tạo ảnh chụp: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to truncate volume with path '%s' to %ju bytes"
|
|
msgstr "Thất bại khi cắt ổ với đường dẫn '%s' về %ju byte"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to truncate volume with path '%s' to 0 bytes"
|
|
msgstr "Thất bại khi cắt ổ với đường dẫn '%s' về 0 byte"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to undefine domain %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi xóa miền %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to undefine interface %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi huỷ định nghĩa giao diện %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to undefine network %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi huỷ định nghĩa mạng %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to undefine network filter %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi huỷ định nghĩa bộ lọc mạng %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to undefine pool %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi huỷ định nghĩa pool %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to unmark domain %s as autostarted"
|
|
msgstr "Thất bại khi bỏ đánh dấu miền %s tự khởi động"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to update device from %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi cập nhật thiết bị từ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to wipe vol %s"
|
|
msgstr "Thất bại khi dọn sạch ổ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to write %zu bytes to storage volume with path '%s'"
|
|
msgstr "Thất bại khi ghi %zu byte vào ổ lưu trữ với đường dẫn '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Feature %s required by CPU model %s not found"
|
|
msgstr "Tính năng %s cần bởi mẫu CPU %s không tìm thấy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File '%s' has unknown type"
|
|
msgstr "Tập tin '%s' có kiểu không rõ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"File descriptor returned by udev %d does not match node device file "
|
|
"descriptor %d"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ký hiệu tập tin trả lại bởi udev %d không khớp ký hiệu tập tin thiết bị nút "
|
|
"%d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"File name '%s' doesn't have expected format '/vmfs/volumes/<datastore>/"
|
|
"<path>'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên tập tin '%s' không có định dạng mong đợi '/vmfs/volumes/<datastore>/"
|
|
"<đường-dẫn>'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File name '%s' refers to non-existing datastore '%s'"
|
|
msgstr "Tên tập tin '%s' tham chiếu tới datastore không tồn tại '%s'"
|
|
|
|
msgid "File processed:"
|
|
msgstr "Tập tin đã xử lý:"
|
|
|
|
msgid "File remaining:"
|
|
msgstr "Tập tin còn lại:"
|
|
|
|
msgid "File total:"
|
|
msgstr "Tập tin tổng cộng:"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Filter '%s' is in use."
|
|
msgstr "Bộ lọc '%s' đã sử dụng."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"First file-based harddisk has no source, cannot deduce datastore and path "
|
|
"for VMX file"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đĩa cứng bằng-tập-tin đầu tiên không có nguồn, không thể suy luận datastore "
|
|
"và đường dẫn cho tập tin VMX"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Floppy '%s' has unsupported type '%s', expecting '%s' or '%s'"
|
|
msgstr "Đĩa mềm '%s' có kiểu không hỗ trợ '%s', mong đợi '%s' hoặc '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Floppy disk index (parsed from '%s') is too large"
|
|
msgstr "Chỉ mục đĩa mềm (phân tích từ '%s') quá lớn"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Found unexpected controller model '%s' for disk '%s'"
|
|
msgstr "Tìm thấy mẫu bộ điều khiển không mong đợi '%s' cho đĩa '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Function %s too big for destination"
|
|
msgstr "Chức năng %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
msgid "GET operation failed"
|
|
msgstr "thao tác GET thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "GET operation failed: %s"
|
|
msgstr "thao tác GET thất bại: %s"
|
|
|
|
msgid "GNUTLS call error"
|
|
msgstr "lỗi gọi GNUTLS"
|
|
|
|
msgid "Get block device size info for a domain."
|
|
msgstr "Lấy thông tin kích thước thiết bị khối cho một miền."
|
|
|
|
msgid "Get network interface stats for a running domain."
|
|
msgstr "Lấy thống kê giao diện mạng cho một miền đang chạy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Got invalid memory size %d"
|
|
msgstr "Nhận được kích thước bộ nhớ không hợp lệ %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "HTTP response code %d for call to '%s'"
|
|
msgstr "Mã đáp ứng HTTP %d cho cuộc gọi tới '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"HTTP response code %d for call to '%s'. Fault is unknown, XPath evaluation "
|
|
"failed"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mã đáp ứng HTTP %d cho cuộc gọi tới '%s'. Lỗi sai không rõ, đánh giá XPath "
|
|
"thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"HTTP response code %d for call to '%s'. Fault is unknown, deserialization "
|
|
"failed"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mã đáp ứng HTTP %d cho cuộc gọi tới '%s'. Lỗi sai không rõ, trích xuất dữ "
|
|
"liệu thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "HTTP response code %d for call to '%s'. Fault: %s - %s"
|
|
msgstr "Mã đáp ứng HTTP %d cho cuộc gọi tới '%s'. Lỗi sai: %s - %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "HTTP response code %d for download from '%s'"
|
|
msgstr "Mã đáp ứng HTTP %d để tải về từ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "HTTP response code %d for upload to '%s'"
|
|
msgstr "Mã đáp ứng HTTP %d để tải lên từ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Hook for %s, failed to find operation #%d"
|
|
msgstr "Hook cho %s, thất bại khi tìm thao tác #%d"
|
|
|
|
msgid "Hook script execution failed"
|
|
msgstr "Thực thi lệnh hook thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Hook script execution failed: %s"
|
|
msgstr "Thực thi lệnh hook thất bại: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Host CPU is a superset of CPU described in %s\n"
|
|
msgstr "CPU máy chủ là một siêu tập hợp của CPU mô tả trong %s\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "HostCpuIdInfo register '%s' has an unexpected format"
|
|
msgstr "Đăng ký HostCPUIdInfor '%s' có một định dạng không mong đợi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "HostCpuIdInfo register '%s' has an unexpected length"
|
|
msgstr "Đăng ký HostCPUIdInfor '%s' có một độ dài không mong đợi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IDE bus index %d out of [0..1] range"
|
|
msgstr "Chỉ mục tuyến IDE %d vượt miền [0..1]"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IDE controller index %d out of [0] range"
|
|
msgstr "Chỉ mục bộ điều khiển %d vượt miền [0]"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IDE disk index (parsed from '%s') is too large"
|
|
msgstr "Chỉ mục đĩa IDE (phân tích từ '%s') quá lớn"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IDE unit index %d out of [0..1] range"
|
|
msgstr "Chỉ mục đơn vị IDE %d vượt miền [0..1]"
|
|
|
|
msgid "IFLA_PORT_SELF is missing"
|
|
msgstr "IFLA_PORT_SELF bị thiếu"
|
|
|
|
msgid "IFLA_VF_PORTS is missing"
|
|
msgstr "IFLA_VF_PORTS bị thiếu"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IP %s too big for destination"
|
|
msgstr "IP %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IP address lookup for host '%s' failed: %s"
|
|
msgstr "Tìm địa chỉ IP cho máy chủ '%s' thất bại: %s"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"IP parameter must be given since libvirt was not compiled with IP address "
|
|
"learning support"
|
|
msgstr ""
|
|
"tham số IP phải được cho vì libvirt không được biên dịch với hỗ trợ học địa "
|
|
"chỉ IP"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"IP parameter must be provided since snooping the IP address does not work "
|
|
"possibly due to missing tools"
|
|
msgstr "tham số IP phải được cung cấp vì snooping địa chỉ IP không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "ISession object is null"
|
|
msgstr "đối tượng ISession trống"
|
|
|
|
msgid "IVirtualBox object is null"
|
|
msgstr "đối tượng IVirtualBox trống"
|
|
|
|
msgid "Id"
|
|
msgstr "Id"
|
|
|
|
msgid "Id:"
|
|
msgstr "Id:"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Inconsistent SCSI controller model ('%s' is not '%s') for SCSI controller "
|
|
"index %d"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mẫu bộ điều khiển SCSI không thống nhất ('%s' không phải '%s') cho chỉ mục "
|
|
"bộ điều khiển SCSI %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Interface %s XML configuration edited.\n"
|
|
msgstr "Cấu hình XML giao diện %s đã chỉnh sửa.\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Interface %s XML configuration not changed.\n"
|
|
msgstr "Cấu hình XML giao diện %s có không thay đổi.\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Interface %s defined from %s\n"
|
|
msgstr "Giao diện %s đã định nghĩa từ %s\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Interface %s destroyed\n"
|
|
msgstr "Giao diện %s đã phá huỷ\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Interface %s started\n"
|
|
msgstr "Giao diện %s đã bắt đầu\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Interface %s undefined\n"
|
|
msgstr "Giao diện %s đã huỷ định nghĩa\n"
|
|
|
|
msgid "Interface attached successfully\n"
|
|
msgstr "Giao diện đã gắn thành công\n"
|
|
|
|
msgid "Interface detached successfully\n"
|
|
msgstr "Giao diện đã tháo thành công\n"
|
|
|
|
msgid "Interface not found"
|
|
msgstr "Giao diện không tìm thấy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Interface not found: %s"
|
|
msgstr "Giao diện không tìm thấy: %s"
|
|
|
|
msgid "Invalid CPU feature name"
|
|
msgstr "Tên tính năng CPU không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid CPU feature policy"
|
|
msgstr "Chính sách tính năng CPU không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid CPU topology"
|
|
msgstr "Tôpô CPU không hợp lệ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid CPU vendor string '%s'"
|
|
msgstr "Chuỗi nhà cung cấp CPU không hợp lệ '%s'"
|
|
|
|
msgid "Invalid argument"
|
|
msgstr "Tham số không hợp lệ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid bus type '%s' for disk"
|
|
msgstr "Kiểu tuyến không hợp lệ '%s' cho đĩa"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid bus type '%s' for floppy disk"
|
|
msgstr "Kiểu tuyến không hợp lệ '%s' với đĩa mềm"
|
|
|
|
msgid "Invalid call"
|
|
msgstr "Gọi không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid certificate"
|
|
msgstr "Chứng thực không hợp lệ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid compressed save format %d"
|
|
msgstr "định dạng lưu nén không hợp lệ %d"
|
|
|
|
msgid "Invalid environment name, it must begin with a letter or underscore"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên môi trường không hợp lệ, nó phải bắt đầu với một chữ cái hoặc gạch dưới"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Invalid environment name, it must contain only alphanumerics and underscore"
|
|
msgstr "Tên môi trường không hợp lệ, nó chỉ được chứa số, chữ cái và gạch dưới"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid floppy device name: %s"
|
|
msgstr "tên thiết bị mềm không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid harddisk device name: %s"
|
|
msgstr "Tên thiết bị đĩa cứng không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid hook name for #%d"
|
|
msgstr "Tên hook không hợp lệ cho #%d"
|
|
|
|
msgid "Invalid ip address prefix value"
|
|
msgstr "Giá trị tiền tố địa chỉ ip không hợp lệ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid lookup from '%s'"
|
|
msgstr "Tìm kiếm không hợp lệ từ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid lookup of '%s' from '%s'"
|
|
msgstr "Tìm kiếm không hợp lệ của '%s' từ '%s'"
|
|
|
|
msgid "Invalid match attribute for CPU specification"
|
|
msgstr "Thuộc tính khớp không hợp lệ với đặc điểm CPU"
|
|
|
|
msgid "Invalid network filter"
|
|
msgstr "Bộ lọc mạng không hợp lệ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid network filter: %s"
|
|
msgstr "Bộ lọc mạng không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
msgid "Invalid parameter to virXPathBoolean()"
|
|
msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathBoolean()"
|
|
|
|
msgid "Invalid parameter to virXPathLong()"
|
|
msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathLong()"
|
|
|
|
msgid "Invalid parameter to virXPathLongLong()"
|
|
msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathLongLong()"
|
|
|
|
msgid "Invalid parameter to virXPathNode()"
|
|
msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathNode()"
|
|
|
|
msgid "Invalid parameter to virXPathNodeSet()"
|
|
msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathNodeSet()"
|
|
|
|
msgid "Invalid parameter to virXPathNumber()"
|
|
msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathNumber()"
|
|
|
|
msgid "Invalid parameter to virXPathString()"
|
|
msgstr "tham số không hợp lệ cho virXPathString()"
|
|
|
|
msgid "Invalid parameter to virXPathULong()"
|
|
msgstr "Tham số không hợp lệ cho virXPathULong()"
|
|
|
|
msgid "Invalid partition type"
|
|
msgstr "Kiểu phân vùng không rõ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid port number: %s"
|
|
msgstr "Số cổng không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid ports: %s"
|
|
msgstr "Cổng không rõ: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid relative path '%s'"
|
|
msgstr "Đường dẫn quan hệ '%s' không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "Invalid secret"
|
|
msgstr "Bí mật không hợp lệ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid secret: %s"
|
|
msgstr "Bí mật không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid security label %s"
|
|
msgstr "Nhãn bảo mật %s không hợp lệ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid security label '%s'"
|
|
msgstr "Nhãn bảo mật không hợp lệ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid state '%s' in domain snapshot XML"
|
|
msgstr "Trạng thái '%s' không hợp lệ trong XML chụp nhanh miền"
|
|
|
|
msgid "Invalid syntax for --set, expecting name=value"
|
|
msgstr "Cú pháp không hợp lệ cho --set, mong đợi name=giá-trị"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid value '%s' for VMX entry '%s'"
|
|
msgstr "Giá trị không hợp lệ '%s' cho mục VMX '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid vectors: %s"
|
|
msgstr "Véctơ không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid vendor element in CPU model %s"
|
|
msgstr "Thành phần nhà cung cấp không hợp lệ trong mẫu CPU %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid vport operation (%d)"
|
|
msgstr "Thao tác vport không hợp lệ (%d)"
|
|
|
|
msgid "Job type:"
|
|
msgstr "Kiểu công việc"
|
|
|
|
msgid "Key of the current session differs from the key at last login"
|
|
msgstr "Khóa của phiên làm việc hiện tại khác với khóa lần đăng nhập trước"
|
|
|
|
msgid "List snapshots for a domain"
|
|
msgstr "Liệt kê các ảnh chụp cho một miền"
|
|
|
|
msgid "MAC Address"
|
|
msgstr "Địa chỉ MAC"
|
|
|
|
msgid "MAC address"
|
|
msgstr "địa chỉ MAC"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "MAC address %s too big for destination"
|
|
msgstr "Địa chỉ MAC %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "MAC address %s too long for destination"
|
|
msgstr "Địa chỉ MAC %s quá dài cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Malformed size %s"
|
|
msgstr "Kích thước %s sai dạng thức"
|
|
|
|
msgid "ManagedObjectReference is missing 'type' property"
|
|
msgstr "ManagedObjectReference thiếu thuộc tính 'type'"
|
|
|
|
msgid "Max memory:"
|
|
msgstr "Bộ nhớ lớn nhất:"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Memory balloon device type '%s' is not supported by this version of qemu"
|
|
msgstr ""
|
|
"Kiểu thiết bị balloon bộ nhớ '%s' không được hỗ trợ bởi phiên bản này của "
|
|
"qemu"
|
|
|
|
msgid "Memory processed:"
|
|
msgstr "Bộ nhớ đã xử lý"
|
|
|
|
msgid "Memory remaining:"
|
|
msgstr "Bộ nhớ còn lại:"
|
|
|
|
msgid "Memory size:"
|
|
msgstr "Kích thước bộ nhớ:"
|
|
|
|
msgid "Memory total:"
|
|
msgstr "Bộ nhớ tổng cộng:"
|
|
|
|
msgid "Migrate domain to another host. Add --live for live migration."
|
|
msgstr "Di trú miền sang máy chủ khác. Thêm --live để di trú thời gian thực."
|
|
|
|
msgid "Migration URI has to specify resource pool and host system"
|
|
msgstr "URI di trú phải chỉ định pool nguồn và hệ thống chủ"
|
|
|
|
msgid "Migration not possible without a vCenter"
|
|
msgstr "Không thể di trú mà không có vCenter"
|
|
|
|
msgid "Migration source and destination have to refer to the same vCenter"
|
|
msgstr "Nguồn và đích di trú phải tham chiếu đến cùng vCenter"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing '%s' property"
|
|
msgstr "Thiếu thuộc tính '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing '%s' property while looking for ManagedEntityStatus"
|
|
msgstr "Thiếu thuộc tính '%s' khi tìm ManagedEntityStatus"
|
|
|
|
msgid "Missing 'cores' attribute in CPU topology"
|
|
msgstr "Thiếu thuộc tính 'cores' trong tôpô CPU"
|
|
|
|
msgid "Missing 'runtime.powerState' property"
|
|
msgstr "Thiếu thuộc tính 'runtime.powerState'"
|
|
|
|
msgid "Missing 'sockets' attribute in CPU topology"
|
|
msgstr "Thiếu thuộc tính 'sockets' trong tôpô CPU"
|
|
|
|
msgid "Missing 'threads' attribute in CPU topology"
|
|
msgstr "Thiếu thuộc tính 'threads' trong tôpô CPU"
|
|
|
|
msgid "Missing CPU architecture"
|
|
msgstr "Thiếu kiến trúc CPU"
|
|
|
|
msgid "Missing CPU feature name"
|
|
msgstr "Thiếu tên tính năng CPU"
|
|
|
|
msgid "Missing CPU model name"
|
|
msgstr "Thiếu tên mẫu CPU"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing SCSI controller for index %d"
|
|
msgstr "Thiếu bộ điều khiển SCSI cho chỉ mục %d"
|
|
|
|
msgid "Missing address"
|
|
msgstr "Thiếu địa chỉ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing ancestor's name in CPU model %s"
|
|
msgstr "Thiếu tên đời gốc trong mẫu CPU %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing backend %d"
|
|
msgstr "Thiếu backend %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing essential config entry '%s'"
|
|
msgstr "Thiếu mục cấu hình cốt yếu '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing feature name for CPU model %s"
|
|
msgstr "Thiếu tên tính năng cho mẫu CPU %s"
|
|
|
|
msgid "Missing or empty 'hostName' property"
|
|
msgstr "Thiếu hoặc rỗng thuộc tính 'hostName'"
|
|
|
|
msgid "Missing source host attribute for char device"
|
|
msgstr "Thiếu thuộc tính máy chủ nguồn cho thiết bị ký tự"
|
|
|
|
msgid "Missing source path attribute for char device"
|
|
msgstr "Thiếu thuộc tính đường dẫn nguồn cho thiết bị ký tự"
|
|
|
|
msgid "Missing source service attribute for char device"
|
|
msgstr "Thiếu thuộc tính dịch vụ nguồn cho thiết bị ký tự"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing vendor string for CPU vendor %s"
|
|
msgstr "Thiếu chuỗi nhà cung cấp cho nhà cung cấp CPU %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Model %s too big for destination"
|
|
msgstr "Mẫu %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
msgid "Model name contains invalid characters"
|
|
msgstr "Tên mẫu chứa các ký tự không hợp lệ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Monitor path %s too big for destination"
|
|
msgstr "Đường dẫn bộ theo dõi %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
msgid "NUMA cell number"
|
|
msgstr "số ô NUMA"
|
|
|
|
msgid "NUMA cell(s):"
|
|
msgstr "Ô NUMA:"
|
|
|
|
msgid "NUMA free memory"
|
|
msgstr "bộ nhớ trống NUMA"
|
|
|
|
msgid "Name"
|
|
msgstr "Tên"
|
|
|
|
msgid "Name:"
|
|
msgstr "Tên:"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network %s created from %s\n"
|
|
msgstr "Mạng %s được tạo từ %s\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network %s defined from %s\n"
|
|
msgstr "Mạng %s đã định nghĩa từ %s\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network %s destroyed\n"
|
|
msgstr "Mạng %s đã phá huỷ\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network %s has been undefined\n"
|
|
msgstr "Mạng %s đã được huỷ định nghĩa\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network %s marked as autostarted\n"
|
|
msgstr "Mạng %s đã đánh dấu tự khởi động\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network %s started\n"
|
|
msgstr "Mạng %s đã bắt đầu\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network %s unmarked as autostarted\n"
|
|
msgstr "Mạng %s đã bỏ đánh dấu tự khởi động\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network '%s' is already running"
|
|
msgstr "Mạng '%s' đã đang chạy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network '%s' is still running"
|
|
msgstr "Mạng '%s' vẫn đang chạy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network config filename '%s' does not match network name '%s'"
|
|
msgstr "Tên tập tin cấu hình mạng '%s' không khớp tên mạng '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network filter %s XML configuration edited.\n"
|
|
msgstr "Cấu hình XML bộ lọc mạng %s đã chỉnh sửa\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network filter %s XML configuration not changed.\n"
|
|
msgstr "Cấu hình XML bộ lọc mạng %s không thay đổi.\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network filter %s defined from %s\n"
|
|
msgstr "Bộ lọc mạng %s đã định nghĩa từ %s\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network filter %s undefined\n"
|
|
msgstr "Bộ lọc mạng %s đã huỷ định nghĩa\n"
|
|
|
|
msgid "Network filter not found"
|
|
msgstr "Bộ lọc mạng không tìm thấy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network filter not found: %s"
|
|
msgstr "Bộ lọc mạng không tìm thấy: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network ifname %s too long for destination"
|
|
msgstr "Ifname mạng %s quá dài cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network is already in use by interface %s"
|
|
msgstr "Mạng đã được dùng bởi giao diện %s"
|
|
|
|
msgid "Network not found"
|
|
msgstr "Mạng không thấy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network not found: %s"
|
|
msgstr "Mạng không thấy: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Network type %d is not supported"
|
|
msgstr "Kiểu mạng %d không được hỗ trợ"
|
|
|
|
msgid "No <source> 'address' attribute specified with socket interface"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính <source> 'address' chỉ định với giao diện socket"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"No <source> 'bridge' attribute specified with <interface type='bridge'/>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có thuộc tính <source> 'bridge' chỉ định với <interface type='bridge'/>"
|
|
|
|
msgid "No <source> 'dev' attribute specified with <interface type='direct'/>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có thuộc tính <source> 'dev' chỉ định với <interface type='direct'/>"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"No <source> 'name' attribute specified with <interface type='internal'/>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có thuộc tính <source> 'name' chỉ định với <interface type='internal'/>"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"No <source> 'network' attribute specified with <interface type='network'/>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có thuộc tính <source> 'network' chỉ định với <interface "
|
|
"type='network'/>"
|
|
|
|
msgid "No <source> 'port' attribute specified with socket interface"
|
|
msgstr "Không có thuộc tính <source> 'port' chỉ định với giao diện socket"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No IP address for host '%s' found: %s"
|
|
msgstr "Không có địa chỉ IP cho máy chủ '%s' được tìm thấy: %s"
|
|
|
|
msgid "No JSON parser implementation is available"
|
|
msgstr "Không có sự thi hành bộ phân tích JSON có sẵn"
|
|
|
|
msgid "No authentication callback available"
|
|
msgstr "Không có callback xác thực có sẵn"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No device with bus '%s' and target '%s'"
|
|
msgstr "Không có thiết vị với tuyến '%s' và đích '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No domain with ID %d"
|
|
msgstr "Không có miền với ID %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No domain with matching id %d"
|
|
msgstr "Không có miền khớp id %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No domain with matching name '%s'"
|
|
msgstr "Không có miền khớp tên '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No domain with matching uuid '%s'"
|
|
msgstr "Không có miền khớp uuid '%s'"
|
|
|
|
msgid "No error message provided"
|
|
msgstr "Không có tin lỗi được cung cấp"
|
|
|
|
msgid "No qemu command-line argument specified"
|
|
msgstr "Không có tham số dòng lệnh qemu được chỉ định"
|
|
|
|
msgid "No qemu environment name specified"
|
|
msgstr "Không có tên môi trường qemu được chỉ định"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No socket addresses found for '%s'"
|
|
msgstr "Không có địa chỉ socket tìm thấy cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No storage volume with key or path '%s'"
|
|
msgstr "Không có ổ lưu trữ với khóa hoặc đường dẫn '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No support for %s in command 'attach-disk'"
|
|
msgstr "Không có hỗ trợ cho %s trong lệnh 'attach-disk'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No support for %s in command 'attach-interface'"
|
|
msgstr "Không có hỗ trợ cho %s trong lệnh 'attach-interface'"
|
|
|
|
msgid "No support for domain XML entry 'vcpu' attribute 'current'"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ cho mục 'vcpu' của XML miền thuộc tính 'current'"
|
|
|
|
msgid "No type specified for device address"
|
|
msgstr "Không chỉ rõ kiểu cho địa chỉ thiết bị"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No yet handled value '%s' for VMX entry '%s'"
|
|
msgstr "Giá trị chưa xử lý '%s' cho mục VMX '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Node device %s created from %s\n"
|
|
msgstr "Thiết bị nút %s đã tạo từ %s\n"
|
|
|
|
msgid "Node device not found"
|
|
msgstr "Thiết bị nút không tìm thấy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Node device not found: %s"
|
|
msgstr "Thiết bị nút không tìm thấy: %s"
|
|
|
|
msgid "Non-cancelable task is blocked by an unanswered question"
|
|
msgstr "Tác vụ không thể hủy được bị chặn bởi một câu hỏi chưa trả lời"
|
|
|
|
msgid "Non-empty feature list specified without CPU model"
|
|
msgstr "Danh sách tính năng không rỗng được chỉ rõ mà không có mẫu CPU"
|
|
|
|
msgid "None"
|
|
msgstr "Không"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not detaching active device %s"
|
|
msgstr "Không tháo thiết bị hoạt động %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not enough free space in pool for volume '%s'"
|
|
msgstr "Không có đủ không gian trống trong pool cho ổ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not reattaching active device %s"
|
|
msgstr "Không gắn lại thiết bị hoạt động %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not resetting active device %s"
|
|
msgstr "Không thiết lập lại thiết bị hoạt động %s"
|
|
|
|
msgid "OS Type:"
|
|
msgstr "Kiểu OS:"
|
|
|
|
msgid "ObjectContent does not reference a virtual machine"
|
|
msgstr "ObjectContent không tham chiếu tới một máy ảo"
|
|
|
|
msgid "Only PCI device addresses with function=0 are supported"
|
|
msgstr "Chỉ các địa chỉ thiết bị PCI với function=0 được hỗ trợ"
|
|
|
|
msgid "Only vpxmigr:// migration URIs are supported"
|
|
msgstr "Chỉ các URI di trú vpxmigr:// được hỗ trợ"
|
|
|
|
msgid "Only x509 certificates are supported"
|
|
msgstr "Chỉ các chứng thực x509 được hỗ trợ"
|
|
|
|
msgid "OpenVZ control file /proc/vz does not exist"
|
|
msgstr "Tập tin điều khiển OpenVZ /proc/vz không tồn tại"
|
|
|
|
msgid "OpenVZ control file /proc/vz is not accessible"
|
|
msgstr "Tập tin điều khiển OpenVZ /proc/vz không truy cập được"
|
|
|
|
msgid "Other tasks are pending for this domain"
|
|
msgstr "Các tác vụ khác đang chờ cho miền này"
|
|
|
|
msgid "Out of memory"
|
|
msgstr "Thiếu bộ nhớ"
|
|
|
|
msgid "Output a secret value"
|
|
msgstr "Xuất một giá trị bí mật"
|
|
|
|
msgid "Output a secret value to stdout."
|
|
msgstr "Xuất một giá trị bí mật cho stdout"
|
|
|
|
msgid "Output attributes of a secret as an XML dump to stdout."
|
|
msgstr "Xuất các thuộc tính của một bí mật như một dump XML tới stdout."
|
|
|
|
msgid "Output the IP address and port number for the VNC display."
|
|
msgstr "Xuất địa chỉ IP và số cổng cho hiển thị VNC"
|
|
|
|
msgid "Output the device for the TTY console."
|
|
msgstr "Xuất thiết bị cho trình kiểm soát TTY."
|
|
|
|
msgid "Output the domain information as an XML dump to stdout."
|
|
msgstr "Xuất thông tin miền như một dump XML tới stdout."
|
|
|
|
msgid "Output the network filter information as an XML dump to stdout."
|
|
msgstr "Xuất thông tin bộ lọc mạng như một dump XML tới stdout."
|
|
|
|
msgid "Output the network information as an XML dump to stdout."
|
|
msgstr "Xuất thông tin mạng như một dump XML tới stdout."
|
|
|
|
msgid "Output the node device details as an XML dump to stdout."
|
|
msgstr "Xuất chi tiết thiết bị nút như là một bản sao XML cho stdout"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Output the physical host interface information as an XML dump to stdout."
|
|
msgstr "Xuất thông tin giao diện máy chủ vật lý như một dump XML tới stdout"
|
|
|
|
msgid "Output the pool information as an XML dump to stdout."
|
|
msgstr "Xuất thông tin pool như một dump XML tới stdout."
|
|
|
|
msgid "Output the vol information as an XML dump to stdout."
|
|
msgstr "Xuất thông tin ổ như một dump XML tới stdout."
|
|
|
|
msgid "POST operation failed"
|
|
msgstr "thao tác POST thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "POST operation failed: %s"
|
|
msgstr "thao tác POST thất bại: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Parallel port index %d out of [0..2] range"
|
|
msgstr "Chỉ mục cổng song song %d vượt miền [0..2]"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Parent device %s is not capable of vport operations"
|
|
msgstr "Thiết bị cha %s không phù hợp với các thao tác vport"
|
|
|
|
msgid "Password request failed"
|
|
msgstr "Yêu cầu tên mật khẩu thất bại"
|
|
|
|
msgid "Path"
|
|
msgstr "Đường dẫn"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Path %s too long for unix socket"
|
|
msgstr "Đường dẫn %s quá dài cho socket unix"
|
|
|
|
msgid "Path has to specify the datacenter and compute resource"
|
|
msgstr "Đường dẫn phải chỉ định trung tâm dữ liệu và tài nguyên tính toán"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Pending question blocks virtual machine execution, question is '%s', no "
|
|
"possible answers"
|
|
msgstr ""
|
|
"Câu hỏi đang chờ đã chặn việc thi hành máy ảo, câu hỏi là '%s', không có câu "
|
|
"trả lời khả thi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Pending question blocks virtual machine execution, question is '%s', "
|
|
"possible answers are %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Câu hỏi đang chờ đã chặn việc thi hành máy ảo, câu hỏi là '%s', câu trả lời "
|
|
"khả thi là %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Pending question blocks virtual machine execution, question is '%s', "
|
|
"possible answers are %s, but no default answer is specified"
|
|
msgstr ""
|
|
"Câu hỏi đang chờ đã chặn việc thi hành máy ảo, câu hỏi là '%s', câu hỏi khả "
|
|
"thi là %s, nhưng không có câu trả lời mặc định được chỉ định"
|
|
|
|
msgid "Persistent"
|
|
msgstr "Cố định"
|
|
|
|
msgid "Persistent:"
|
|
msgstr "Cố định:"
|
|
|
|
msgid "Physical:"
|
|
msgstr "Vật lý:"
|
|
|
|
msgid "Pin domain VCPUs to host physical CPUs."
|
|
msgstr "Ghim VCPU của miền vào CPU vật lý của máy chủ."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pool %s built\n"
|
|
msgstr "Pool %s đã dựng\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pool %s created\n"
|
|
msgstr "Pool %s đã tạo\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pool %s created from %s\n"
|
|
msgstr "Pool %s đã tạo từ %s\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pool %s defined\n"
|
|
msgstr "Pool %s đã định nghĩa\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pool %s defined from %s\n"
|
|
msgstr "Pool %s đã định nghĩa từ %s\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pool %s deleted\n"
|
|
msgstr "Pool %s đã xoá\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pool %s destroyed\n"
|
|
msgstr "Pool %s đã phá huỷ\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pool %s has been undefined\n"
|
|
msgstr "Pool %s đã được huỷ định nghĩa\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pool %s marked as autostarted\n"
|
|
msgstr "Pool %s đã đánh dấu tự khởi động\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pool %s refreshed\n"
|
|
msgstr "Pool %s đã làm tươi\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pool %s started\n"
|
|
msgstr "Pool %s đã bắt đầu\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pool %s unmarked as autostarted\n"
|
|
msgstr "Pool %s đã bỏ đánh dấu tự khởi động\n"
|
|
|
|
msgid "PrepareTunnel called but no TUNNELLED flag set"
|
|
msgstr "PrepareTunnel đã gọi như không có cờ TUNNELLED được đặt"
|
|
|
|
msgid "Primary IDE controller must have PCI address 0:0:1.1"
|
|
msgstr "Bộ điều khiển IDE chính phải có địa chỉ PCI 0:0:1.1"
|
|
|
|
msgid "Primary video card must have PCI address 0:0:2.0"
|
|
msgstr "Card video chính phải có địa chỉ PCI 0:0:2.0"
|
|
|
|
msgid "Print the current directory."
|
|
msgstr "In thư mục hiện tại."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Process %d %p %p [[[[%s]]][[[%s]]]"
|
|
msgstr "Tiến trình %d %p %p [[[[%s]]][[[%s]]]"
|
|
|
|
msgid "Process CPU affinity is not supported on this platform"
|
|
msgstr "Ái lực CPU của tiến trình không được hỗ trợ trên nền tảng này"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Query parameter 'auto_answer' has unexpected value '%s' (should be 0 or 1)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tham số truy vấn 'auto_answer' có giá trị không mong đợi '%s' (nên là 0 hoặc "
|
|
"1)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Query parameter 'no_verify' has unexpected value '%s' (should be 0 or 1)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tham số truy vấn 'no_verify' có giá trị không mong đợi '%s' (nên là 0 hoặc 1)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Query parameter 'proxy' contains unexpected type '%s' (should be (http|"
|
|
"socks(|4|4a|5))"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tham số truy vấn 'proxy' chứa kiểu không mong đợi '%s' (nên là (http|socks(|"
|
|
"4|4a|5))"
|
|
|
|
msgid "Query parameter 'proxy' doesn't contain a hostname"
|
|
msgstr "Tham số truy vấn 'proxy' không chứa tên máy chủ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Query parameter 'transport' has unexpected value '%s' (should be http|https)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tham số truy vấn 'transport' có giá trị không mong đợi '%s' (nên là http|"
|
|
"https)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "QueryPerf returned object with unexpected type '%s'"
|
|
msgstr "QueryPerf trả lại đối tượng với kiểu không mong đợi '%s'"
|
|
|
|
msgid "RPC error"
|
|
msgstr "lỗi RPC"
|
|
|
|
msgid "Range exceeds available cells"
|
|
msgstr "Miền vượt quá số ô có sẵn"
|
|
|
|
msgid "Reattach node device to its device driver once released by the domain."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gắn lại thiết bị nút vào trình điều khiển thiết bị của nó ngay khi được thả "
|
|
"ra bởi miền"
|
|
|
|
msgid "Reconnected to the hypervisor"
|
|
msgstr "Đã kết nối lại tới trình quản lý máy ảo"
|
|
|
|
msgid "Refresh a given pool."
|
|
msgstr "Làm tươi một pool đã cho."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Removable media not supported for %s device"
|
|
msgstr "Phương tiện tháo được không hỗ trợ cho thiết bị %s"
|
|
|
|
msgid "Remove an existing managed save state file from a domain"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ một tập tin lưu được quản lý đang tồn tại từ một miền"
|
|
|
|
msgid "Remove managed save of a domain"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ một phần lưu được quản lý của miền"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Removed managedsave image for domain %s"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ ảnh managedsave cho miền %s"
|
|
|
|
msgid "Renaming domains on migration not supported"
|
|
msgstr "Đặt lại tên miền trên di trú không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Requested number of virtual CPUs is greater than max allowable number of "
|
|
"virtual CPUs for the domain: %d > %d"
|
|
msgstr ""
|
|
"Số CPU ảo được yêu cầu phải lớn hơn số CPU ảo cho phép lớn nhất cho miền: %d "
|
|
"> %d"
|
|
|
|
msgid "Requested number of virtual CPUs must at least be 1"
|
|
msgstr "Số CPU ảo được yêu cầu ít nhất phải là 1"
|
|
|
|
msgid "Requested operation is not valid"
|
|
msgstr "Thao tác đã yêu cầu không hợp lệ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Requested operation is not valid: %s"
|
|
msgstr "Thao tác đã yêu cầu không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
msgid "Reset node device before or after assigning to a domain."
|
|
msgstr "Thiết lập lại thiết bị nút trước hoặc sau khi gán vào một miền"
|
|
|
|
msgid "Restore a domain."
|
|
msgstr "Phục hồi một miền."
|
|
|
|
msgid "Resume a previously suspended domain."
|
|
msgstr "Tiếp tục một miền đã bị ngừng trước đó."
|
|
|
|
msgid "Resume operation failed"
|
|
msgstr "Tiếp tục thao tác thất bại"
|
|
|
|
msgid "Returns XML <sources> document."
|
|
msgstr "Trả lại tài liệu <các-nguồn> XML"
|
|
|
|
msgid "Returns a list of secrets"
|
|
msgstr "Trả lại danh sách các bí mật"
|
|
|
|
msgid "Returns basic information about the domain virtual CPUs."
|
|
msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về CPU ảo của miền."
|
|
|
|
msgid "Returns basic information about the domain."
|
|
msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về miền"
|
|
|
|
msgid "Returns basic information about the node."
|
|
msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về nút."
|
|
|
|
msgid "Returns basic information about the storage pool."
|
|
msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về pool lưu trữ."
|
|
|
|
msgid "Returns basic information about the storage vol."
|
|
msgstr "Trả lại thông tin cơ bản về ổ lưu trữ."
|
|
|
|
msgid "Returns capabilities of hypervisor/driver."
|
|
msgstr "Trả lại các khả năng của trình quản lý máy ảo/trình điều khiển."
|
|
|
|
msgid "Returns information about jobs running on a domain."
|
|
msgstr "Trả lại thông tin về các công việc đang chạy trên một miền."
|
|
|
|
msgid "Returns list of domains."
|
|
msgstr "Trả lại danh sách miền."
|
|
|
|
msgid "Returns list of network filters."
|
|
msgstr "Trả lại danh sách các bộ lọc mạng"
|
|
|
|
msgid "Returns list of networks."
|
|
msgstr "Trả lại danh sách các mạng."
|
|
|
|
msgid "Returns list of physical host interfaces."
|
|
msgstr "Trả lại danh sách các giao diện máy chủ vật lý."
|
|
|
|
msgid "Returns list of pools."
|
|
msgstr "Trả lại danh sách các pool."
|
|
|
|
msgid "Returns list of vols by pool."
|
|
msgstr "Trả lại danh sách các ổ bởi pool."
|
|
|
|
msgid "Returns state about a domain."
|
|
msgstr "Trả lại trạng thái về một miền."
|
|
|
|
msgid "Returns the number of virtual CPUs used by the domain."
|
|
msgstr "Trả lại số CPU ảo sử dụng bởi miền"
|
|
|
|
msgid "Revert a domain to a snapshot"
|
|
msgstr "Hoàn nguyên một miền về một ảnh chụp"
|
|
|
|
msgid "Revert domain to snapshot"
|
|
msgstr "Hoàn nguyên miền về ảnh chụp"
|
|
|
|
msgid "Root element is not 'node'"
|
|
msgstr "Thành phần gốc không phải 'node'"
|
|
|
|
msgid "Run a reboot command in the target domain."
|
|
msgstr "Chạy lệnh reboot trong miền đích."
|
|
|
|
msgid "Run shutdown in the target domain."
|
|
msgstr "Chạy shutdown trong miền đích."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Running hypervisor: %s %d.%d.%d\n"
|
|
msgstr "Đang chạy trình quản lý máy ảo: %s %d.%d.%d\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "SASL mechanism %s not supported by server"
|
|
msgstr "Kỹ thuật SASL %s không được hỗ trợ bởi máy chủ"
|
|
|
|
msgid "SATA is not supported with this QEMU binary"
|
|
msgstr "SATA không được hỗ trợ với binary QEMU này"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "SCSI bus index %d out of [0] range"
|
|
msgstr "Chỉ mục tuyến SCSI %d vượt miền [0]"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "SCSI controller index %d out of [0..3] range"
|
|
msgstr "Chỉ mục bộ điều khiển SCSI %d vượt miền [0..3]"
|
|
|
|
msgid "SCSI controller only supports 1 bus"
|
|
msgstr "Bộ điều khiển SCSI chỉ hỗ trợ 1 tuyến"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "SCSI disk index (parsed from '%s') is too large"
|
|
msgstr "Chỉ mục đĩa SCSI (phân tích từ '%s') quá lớn"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "SCSI unit index %d out of [0..6,8..15] range"
|
|
msgstr "Chỉ mục đơn vị SCSI %d vượt miền [0..6,8..15]"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Save and destroy a running domain, so it can be restarted from\n"
|
|
" the same state at a later time. When the virsh 'start'\n"
|
|
" command is next run for the domain, it will automatically\n"
|
|
" be started from this saved state."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lưu và phá huỷ một miền đang chạy, để nó có thể khởi động lại từ\n"
|
|
"cùng trạng thái sau này. Khi lệnh 'start' của virsh chạy lần tiếp theo\n"
|
|
"cho miền, nó sẽ tự động được bắt đầu với trạng thái \n"
|
|
"đã lưu này."
|
|
|
|
msgid "Scheduler"
|
|
msgstr "Bộ lập lịch"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Secret %s created\n"
|
|
msgstr "Bí mật %s đã tạo\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Secret %s deleted\n"
|
|
msgstr "Bí mặt %s đã xoá\n"
|
|
|
|
msgid "Secret not found"
|
|
msgstr "Bí mật không tìm thấy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Secret not found: %s"
|
|
msgstr "Bí mật không tìm thấy: %s"
|
|
|
|
msgid "Secret value set\n"
|
|
msgstr "Đặt giá trị bí mật\n"
|
|
|
|
msgid "Security DOI:"
|
|
msgstr "DOI Bảo mật"
|
|
|
|
msgid "Security label:"
|
|
msgstr "Nhãn Bảo mật:"
|
|
|
|
msgid "Security model not found"
|
|
msgstr "Mẫu bảo mật không tìm thấy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Security model not found: %s"
|
|
msgstr "Mẫu bảo mật không tìm thấy: %s"
|
|
|
|
msgid "Security model:"
|
|
msgstr "Mẫu bảo mật:"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Serial port index %d out of [0..3] range"
|
|
msgstr "Chỉ mục cổng nối tiếp %d vượt miền [0..3]"
|
|
|
|
msgid "Set a secret value."
|
|
msgstr "Đặt một giá trị bí mật"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Set maximum tolerable downtime of a domain which is being live-migrated to "
|
|
"another host."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đặt thời gian chết cho phép lớn nhất của một miền đang được di trú thời gian "
|
|
"thực tới một máy chủ khác."
|
|
|
|
msgid "Show maximum number of virtual CPUs for guests on this connection."
|
|
msgstr "Hiện số CPU ảo lớn nhất cho khách trên kết nối này."
|
|
|
|
msgid "Show/Set scheduler parameters."
|
|
msgstr "Hiện/Đặt các thông số bộ lập lịch."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Slot %s too big for destination"
|
|
msgstr "Khe %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Snapshot '%s' already exists"
|
|
msgstr "Ảnh chụp '%s' đã tồn tại"
|
|
|
|
msgid "Snapshot Delete"
|
|
msgstr "Xóa ảnh chụp"
|
|
|
|
msgid "Snapshot Dump XML"
|
|
msgstr "XML Dump Ảnh chụp"
|
|
|
|
msgid "Snapshot List"
|
|
msgstr "Danh sách Ảnh chụp nhanh"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Sound model %s too big for destination"
|
|
msgstr "Mẫu âm thanh %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Start a domain, either from the last managedsave\n"
|
|
" state, or via a fresh boot if no managedsave state\n"
|
|
" is present."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bắt đầu một miền, hoặc từ trạng thái lưu lần cuối,\n"
|
|
"hoặc qua một lần khởi động nếu không có trạng thái lưu\n"
|
|
"tồn tại"
|
|
|
|
msgid "Start a network."
|
|
msgstr "Bắt đầu một mạng."
|
|
|
|
msgid "Start a pool."
|
|
msgstr "Bắt đầu một pool."
|
|
|
|
msgid "State"
|
|
msgstr "Trạng thái"
|
|
|
|
msgid "State:"
|
|
msgstr "Trạng thái:"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Storage pool config filename '%s' does not match pool name '%s'"
|
|
msgstr "tên tập tin cấu hình pool lưu trữ '%s' không khớp tên pool '%s'"
|
|
|
|
msgid "Storage pool not found"
|
|
msgstr "Pool lưu trữ không tìm thấy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Storage pool not found: %s"
|
|
msgstr "Pool lưu trữ không tìm thấy: %s"
|
|
|
|
msgid "Storage volume not found"
|
|
msgstr "Ổ lưu trữ không tìm thấy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Storage volume not found: %s"
|
|
msgstr "Ổ lưu trữ không tìm thấy: %s"
|
|
|
|
msgid "Suspend a running domain."
|
|
msgstr "Ngừng một miền đang chạy."
|
|
|
|
msgid "Suspend operation failed"
|
|
msgstr "Ngưng thao tác thất bại"
|
|
|
|
msgid "System lacks NETNS support"
|
|
msgstr "Hệ thống thiếu hỗ trợ NETNS"
|
|
|
|
msgid "The certificate has been revoked."
|
|
msgstr "Chứng thực đã bị hủy bỏ."
|
|
|
|
msgid "The certificate has no peers"
|
|
msgstr "Chứng thực không có peer nào"
|
|
|
|
msgid "The certificate hasn't got a known issuer."
|
|
msgstr "Chứng thực không có một nhà phát hành đã biết đến."
|
|
|
|
msgid "The certificate is not trusted."
|
|
msgstr "Chứng thực không đáng tin"
|
|
|
|
msgid "The certificate uses an insecure algorithm"
|
|
msgstr "Chứng thực sử dụng một thuật toán không bảo mật"
|
|
|
|
msgid "The domain is not running"
|
|
msgstr "Miền không đang chạy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The server redirects from '%s'"
|
|
msgstr "Máy phục vụ điều hướng từ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The server redirects from '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "Máy phục vụ điều hướng từ '%s' sang '%s'"
|
|
|
|
msgid "This host is not managed by a vCenter"
|
|
msgstr "Máy chủ này không được quản lý bởi một vCenter"
|
|
|
|
msgid "This type of disk cannot be hot unplugged"
|
|
msgstr "Kiểu đĩa này không thể tháo nóng được"
|
|
|
|
msgid "Thread(s) per core:"
|
|
msgstr "Luồng mỗi nhân:"
|
|
|
|
msgid "Time elapsed:"
|
|
msgstr "Thời gian đã tốn:"
|
|
|
|
msgid "Time remaining:"
|
|
msgstr "Thời gian còn lại"
|
|
|
|
msgid "Timed out during operation"
|
|
msgstr "Hết thời gian trong khi thao tác"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Timed out during operation: %s"
|
|
msgstr "Hết thời gian trong khi thao tác: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "To enable ip%stables filtering for the VM do 'echo 1 > %s'"
|
|
msgstr "Để bật lọc ip%stables cho VM hãy làm 'echo 1 > %s'"
|
|
|
|
msgid "Too long bridge device name"
|
|
msgstr "Tên thiết bị cầu nối quá dài"
|
|
|
|
msgid "Too long network device name"
|
|
msgstr "Tên thiết bị mạng quá dài"
|
|
|
|
msgid "Total"
|
|
msgstr "Tổng cộng"
|
|
|
|
msgid "Tunnelled migration requested but invalid RPC method called"
|
|
msgstr "Di trú đường ống đã yêu cầu nhưng phương pháp RPC không hợp lệ đã gọi"
|
|
|
|
msgid "Type"
|
|
msgstr "Kiểu"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Type %s too big for destination"
|
|
msgstr "Kiểu %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
msgid "Type:"
|
|
msgstr "Kiểu:"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Type: 'help' for help with commands\n"
|
|
" 'quit' to quit\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhập: 'help' để trợ giúp về các lệnh\n"
|
|
" 'quit' để thoát\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
msgid "USB host device is missing bus/device information"
|
|
msgstr "Thiết bị chủ USB thiếu thông tin bus/device"
|
|
|
|
msgid "UUID"
|
|
msgstr "UUID"
|
|
|
|
msgid "UUID in config file malformed"
|
|
msgstr "UUID trên tập tin cấu hình sai dạng thức"
|
|
|
|
msgid "UUID:"
|
|
msgstr "UUID:"
|
|
|
|
msgid "Unable to become session leader"
|
|
msgstr "Không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc"
|
|
|
|
msgid "Unable to change MaxMemorySize"
|
|
msgstr "Không thể thay đổi MaxMemorySize"
|
|
|
|
msgid "Unable to change memory parameters"
|
|
msgstr "Không thể thay đổi các thông số bộ nhớ"
|
|
|
|
msgid "Unable to change to root dir"
|
|
msgstr "Không thể thay đổi thư mục gốc"
|
|
|
|
msgid "Unable to format guestfwd port"
|
|
msgstr "Không thể định dạng cổng guestfwd"
|
|
|
|
msgid "Unable to get domain status"
|
|
msgstr "Không thể lấy trạng thái miền"
|
|
|
|
msgid "Unable to get memory parameters"
|
|
msgstr "Không thể lấy các thông số bộ nhớ"
|
|
|
|
msgid "Unable to get number of memory parameters"
|
|
msgstr "Không thể lấy số các thông số bộ nhớ"
|
|
|
|
msgid "Unable to initialize audit layer"
|
|
msgstr "Không thể khởi chạy lớp kiểm tra"
|
|
|
|
msgid "Unable to initialize certificate"
|
|
msgstr "Không thể khởi chạy chứng thực"
|
|
|
|
msgid "Unable to load certificate"
|
|
msgstr "Không thể tải chứng thực"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to open %s"
|
|
msgstr "Không thể mở %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to open %s (%d)"
|
|
msgstr "Không thể mở %s (%d)"
|
|
|
|
msgid "Unable to open /proc/mounts"
|
|
msgstr "Không thể mở /proc/mounts"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to pre-create chardev file '%s'"
|
|
msgstr "Không thể pre-create tập tin chardev '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to remove %s (%d)"
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ %s (%d)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to reset PCI device %s: %s"
|
|
msgstr "Không thể thiết lập lại thiết bị PCI %s: %s"
|
|
|
|
msgid "Unable to send container continue message"
|
|
msgstr "Không thể gửi tin nhắn tiếp tục của bộ chứa"
|
|
|
|
msgid "Unable to set monitor close-on-exec flag"
|
|
msgstr "Không thể đặt cờ close-on-exec cho bộ theo dõi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to write pid file '%s/%s.pid'"
|
|
msgstr "Không thể ghi tập tin pid '%s/%s.pid'"
|
|
|
|
msgid "Unbounded"
|
|
msgstr "Không hạn chế"
|
|
|
|
msgid "Undefine a given network filter."
|
|
msgstr "Huỷ định nghĩa một bộ lọc mạng đã cho."
|
|
|
|
msgid "Undefine a secret."
|
|
msgstr "Huỷ định nghĩa một bí mật."
|
|
|
|
msgid "Undefine the configuration for an inactive pool."
|
|
msgstr "Huỷ định nghĩa cấu hình cho một pool không hoạt động."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected CPU feature policy %d"
|
|
msgstr "Chính sách tính năng CPU không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected CPU match policy %d"
|
|
msgstr "Chính sách khớp CPU không mong đợi %d"
|
|
|
|
msgid "Unexpected QEMU monitor still active during domain deletion"
|
|
msgstr "Bộ quản lý QEMU không mong đợi vẫn còn hoạt động trong khi xóa miền"
|
|
|
|
msgid "Unknown"
|
|
msgstr "Không rõ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown CPU feature %s"
|
|
msgstr "tính năng CPU không rõ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown CPU model %s"
|
|
msgstr "Mẫu CPU không rõ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown CPU vendor %s"
|
|
msgstr "Nhà cung cấp CPU không rõ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown cgroup controller '%s'"
|
|
msgstr "Bộ điều khiển cgroup '%s' không rõ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown controller type '%s'"
|
|
msgstr "Kiểu bộ điều khiển không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown driver name '%s'"
|
|
msgstr "Tên trình điều khiển không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown model type '%s'"
|
|
msgstr "Kiểu mẫu không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown protocol '%s'"
|
|
msgstr "Giao thức không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown release: %s"
|
|
msgstr "Phát hành không rõ: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown source mode '%s'"
|
|
msgstr "Chế độ nguồn không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown source type: '%s'"
|
|
msgstr "Kiểu nguồn không rõ: '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown value '%s' for %s"
|
|
msgstr "Giá trị không rõ '%s' cho %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown value '%s' for %s 'type' property"
|
|
msgstr "Giá trị không rõ '%s' cho thuộc tính 'type' của %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown value '%s' for AnyType 'type' property"
|
|
msgstr "Giá trị không rõ '%s' cho thuộc tính 'type' của AnyType"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown value '%s' for xsd:boolean"
|
|
msgstr "Giá trị không rõ '%s' cho xsd:boolean"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown vendor %s referenced by CPU model %s"
|
|
msgstr "Nhà cung cấp không rõ %s tham chiếu bởi mẫu CPU %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported bus type '%s'"
|
|
msgstr "Kiểu tuyến '%s' không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported bus type '%s' for device type '%s'"
|
|
msgstr "Kiểu tuyến không được hỗ trợ '%s' cho kiểu thiết bị '%s'"
|
|
|
|
msgid "Unsupported capacity-to-allocation relation"
|
|
msgstr "Mối quan hệ dung-lượng---cấp-phát không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported character device TCP protocol '%s'"
|
|
msgstr "Giao thức TCP thiết bị ký tự không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported character device type '%s'"
|
|
msgstr "Kiểu thiết bị ký tự không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported config format '%s'"
|
|
msgstr "Định dạng cấu hình '%s' không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported device type '%s'"
|
|
msgstr "Kiểu thiết bị '%s' không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported disk address type '%s'"
|
|
msgstr "Kiểu địa chỉ đĩa '%s' không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported disk device type '%s'"
|
|
msgstr "Kiểu thiết bị đĩa không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported graphics type '%s'"
|
|
msgstr "Kiểu đồ họa không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported net type '%s'"
|
|
msgstr "Kiểu mạng không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
msgid "Unused"
|
|
msgstr "Chưa dùng"
|
|
|
|
msgid "Update device from an XML <file>."
|
|
msgstr "Cập nhật thiết bị từ một <file> XML"
|
|
|
|
msgid "Usage"
|
|
msgstr "Sử dụng"
|
|
|
|
msgid "Used memory:"
|
|
msgstr "Bộ nhớ đã dùng:"
|
|
|
|
msgid "Username request failed"
|
|
msgstr "Yêu cầu tên người dùng thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Using API: %s %d.%d.%d\n"
|
|
msgstr "Sử dụng API: %s %d.%d.%d\n"
|
|
|
|
msgid "VCPU:"
|
|
msgstr "VCPU:"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "VFB %s too big for destination"
|
|
msgstr "VFB %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
msgid "VM is already active"
|
|
msgstr "Máy ảo đã hoạt động"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "VMX entry '%s' contains unsupported scheme '%s'"
|
|
msgstr "Mục VMX '%s' chứa sơ đồ không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "VMX entry '%s' doesn't contain a port part"
|
|
msgstr "Mục VMX '%s' không chứa một phần cổng"
|
|
|
|
msgid "VMX entry 'annotation' contains invalid escape sequence"
|
|
msgstr "Mục VMX 'annotation' chứa "
|
|
|
|
msgid "VMX entry 'name' contains invalid escape sequence"
|
|
msgstr "Mục VMX 'name' chứa chuỗi thoát không hợp lệ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "VMX entry 'sched.cpu.affinity' contains a %d, this value is too large"
|
|
msgstr "Mục VMX 'sched.cpu.affinity' chứa một %d, giá trị này quá lớn"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Value '%s' is out of %s range"
|
|
msgstr "Giá trị '%s' vượt miền %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Vifname %s too big for destination"
|
|
msgstr "Vifname %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Vol %s cloned from %s\n"
|
|
msgstr "Ổ %s đã nhân bản từ %s\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Vol %s created\n"
|
|
msgstr "Ổ %s đã tạo\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Vol %s created from %s\n"
|
|
msgstr "Ổ %s được tạo từ %s\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Vol %s created from input vol %s\n"
|
|
msgstr "Ổ %s đã tạo từ ổ đầu vào %s\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Vol %s deleted\n"
|
|
msgstr "Ổ %s đã xoá\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Vol %s wiped\n"
|
|
msgstr "Ổ %s đã dọn sạch\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Volume name '%s' doesn't have expected format '<directory>/<file>'"
|
|
msgstr "Tên ổ '%s' không có định dạng mong đợi '<thư-mục>/<tập-tin>'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Volume name '%s' has unsupported suffix, expecting '.vmdk'"
|
|
msgstr "Tên ổ '%s' có đuôi không được hỗ trợ, mong chờ '.vmdk'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Volume path '%s' did not start with parent pool source device name."
|
|
msgstr "Đường dẫn ổ '%s' không bắt đầu với tên thiết bị nguồn pool cha."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Welcome to %s, the virtualization interactive terminal.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chào mừng tới %s, trình cuối tương tác cho sự ảo hóa.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Write of '%s' to '%s' during vport create/delete failed"
|
|
msgstr "Ghi '%s' vào '%s' trong khi tạo/xóa vport thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Write to '%s' to trigger host scan failed"
|
|
msgstr "Ghi vào '%s' để bật quét máy chủ thất bại"
|
|
|
|
msgid "Wrong MAC address"
|
|
msgstr "Địa chỉ MAC sai"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Wrong XML element type %d"
|
|
msgstr "Kiểu thành phần XML sai %d"
|
|
|
|
msgid "Wrong length MAC address"
|
|
msgstr "Địa chỉ MAC có độ dài sai"
|
|
|
|
msgid "XML does not contain expected 'cpu' element"
|
|
msgstr "XML không chứ thành phần 'cpu' mong đợi"
|
|
|
|
msgid "XML file"
|
|
msgstr "tập tin XML"
|
|
|
|
msgid "XML node doesn't contain text, expecting an xsd:dateTime value"
|
|
msgstr "Nút XML không chứa chữ, mong đợi một giá trị xsd:dateTime"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "XPath evaluation of response for call to '%s' failed"
|
|
msgstr "Đánh giá XPath của đáp ứng cho cuộc gọi tới '%s' thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[--%s <number>]"
|
|
msgstr "[--%s <số>]"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[--%s <string>]"
|
|
msgstr "[--%s <chuỗi>]"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[--%s] <number>"
|
|
msgstr "[--%s] <số>"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[--%s] <string>"
|
|
msgstr "[--%s] <chuỗi>"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "a secret with UUID %s already defined for use with %s"
|
|
msgstr "một bí mật với UUID %s đã định nghĩa cho sử dụng với %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "a secret with UUID %s is already defined for use with %s"
|
|
msgstr "một bí mật với UUID %s đã được định nghĩa cho sử dụng với %s"
|
|
|
|
msgid "abort active domain job"
|
|
msgstr "thoát công việc miền hoạt động"
|
|
|
|
msgid "active"
|
|
msgstr "hoạt động"
|
|
|
|
msgid "affect next boot"
|
|
msgstr "ảnh hưởng vào khởi động kế tiếp"
|
|
|
|
msgid "affect running domain"
|
|
msgstr "ảnh hưởng vào miền đang chạy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "argument key '%s' is too short, missing type prefix"
|
|
msgstr "khóa tham số '%s' quá ngắn, thiếu tiền tố kiểu"
|
|
|
|
msgid "arguments to echo"
|
|
msgstr "các tham số tới echo"
|
|
|
|
msgid "attach device from an XML file"
|
|
msgstr "gắn thiết bị từ một tập tin XML"
|
|
|
|
msgid "attach disk device"
|
|
msgstr "gắn thiết bị đĩa"
|
|
|
|
msgid "attach network interface"
|
|
msgstr "gắn giao diện mạng mới"
|
|
|
|
msgid "attach to console after creation"
|
|
msgstr "gắn vào console sau khi tạo"
|
|
|
|
msgid "authentication failed"
|
|
msgstr "xác thực thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "authentication failed: %s"
|
|
msgstr "xác thực thất bại: %s"
|
|
|
|
msgid "authentication required"
|
|
msgstr "cần xác thực"
|
|
|
|
msgid "autostart a domain"
|
|
msgstr "tự khởi động một miền"
|
|
|
|
msgid "autostart a network"
|
|
msgstr "tự khởi chạy một mạng"
|
|
|
|
msgid "autostart a pool"
|
|
msgstr "tự khởi chạy một pool"
|
|
|
|
msgid "base64-encoded secret value"
|
|
msgstr "giá trị bí mật base64-encoded"
|
|
|
|
msgid "block device"
|
|
msgstr "chặn thiết bị"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "block peek request too large for remote protocol, %zi > %d"
|
|
msgstr "yêu cầu chặn nhìn quá lớn cho giao thức từ xa, %zi > %d"
|
|
|
|
msgid "blockstats device entry was not in expected format"
|
|
msgstr "mục thiết bị blockstats không trong định dạng mong đợi"
|
|
|
|
msgid "blockstats stats entry was not in expected format"
|
|
msgstr "mục thống kê blockstats không trong định dạng mong đợi"
|
|
|
|
msgid "bond arp monitoring has no target"
|
|
msgstr "quản lý arp gắn kết không có đích"
|
|
|
|
msgid "bond interface arpmon interval missing or invalid"
|
|
msgstr "khoảng arpmon của giao diện gắn kết bị thiếu hay không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "bond interface arpmon target missing"
|
|
msgstr "đích arpmon của giao diện gắn kết không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "bond interface miimon downdelay invalid"
|
|
msgstr "downdelay miimon của giao diện gắn kết không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "bond interface miimon freq missing or invalid"
|
|
msgstr "tần số miimon của giao thức gắn kết bị thiếu hoặc không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "bond interface miimon updelay invalid"
|
|
msgstr "updelay miimon của giao diện gắn kết không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "bond interface misses the bond element"
|
|
msgstr "giao diện gắn kết thiếu thành phần gắn kết"
|
|
|
|
msgid "bridge interface misses the bridge element"
|
|
msgstr "giao diện cầu nối thiếu thành phần cầu nối"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bridge interface stp should be on or off got %s"
|
|
msgstr "giao diện cầu nối stp nên để bật hoặc tắt đã lấy %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bridge name '%s' already in use."
|
|
msgstr "tên cầu nối '%s' đã sử dụng."
|
|
|
|
msgid "buffer for root interface name is too small"
|
|
msgstr "bộ đệm cho tên giao diện root quá nhỏ"
|
|
|
|
msgid "buffer too small for IP address"
|
|
msgstr "bộ đệm quá nhỏ cho địa chỉ IP"
|
|
|
|
msgid "buffer too small for IPv6 address"
|
|
msgstr "bộ đệm quá nhỏ cho địa chỉ IPv6"
|
|
|
|
msgid "build a pool"
|
|
msgstr "dựng một pool"
|
|
|
|
msgid "building"
|
|
msgstr "đang dựng"
|
|
|
|
msgid "caller ignores cookie or cookielen"
|
|
msgstr "bộ gọi bỏ qua cookie hay cookielen"
|
|
|
|
msgid "caller ignores uri_out"
|
|
msgstr "bộ gọi bỏ qua uri_out"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't open session to the domain with id %d"
|
|
msgstr "không thể mở phiên làm việc tới miền với id %d"
|
|
|
|
msgid "cannot acquire job mutex"
|
|
msgstr "không thể lấy được mutex công việc"
|
|
|
|
msgid "cannot acquire state change lock"
|
|
msgstr "không thể lấy được khóa thay đổi trạng thái"
|
|
|
|
msgid "cannot become session leader"
|
|
msgstr "không thể trở thành lãnh đạo phiên làm việc"
|
|
|
|
msgid "cannot block signals"
|
|
msgstr "không thể chặn tín hiệu"
|
|
|
|
msgid "cannot change keymap setting on vnc graphics"
|
|
msgstr "không thể thay đổi cài đặt keymap trên đồ họa vnc"
|
|
|
|
msgid "cannot change port settings on vnc graphics"
|
|
msgstr "không thể thay đổi cài đặt cổng trên đồ họa vnc"
|
|
|
|
msgid "cannot change private flag on existing secret"
|
|
msgstr "không thể thay đổi cờ riêng trên bí mật đang có"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot change to root directory: %s"
|
|
msgstr "không thể thay đổi sang thư mục gốc: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot chown %s to (%u, %u)"
|
|
msgstr "không thể chown %s sang (%u, %u)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot chown '%s' to (%u, %u)"
|
|
msgstr "không thể chown '%s' sang (%u, %u)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot chown '%s' to group %u"
|
|
msgstr "không thể chown '%s' sang nhóm %u"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot close file '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi đóng tập tin '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot compare CPUs of %s architecture"
|
|
msgstr "không thể so sánh các CPU của kiến trúc %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot compute baseline CPU of %s architecture"
|
|
msgstr "không thể tính toán CPU gốc của kiến trúc %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot convert disk '%s' to bus/device index"
|
|
msgstr "không thể chuyển đổi đĩa '%s' sang chỉ mục bus/device"
|
|
|
|
msgid "cannot copy from volume to a directory volume"
|
|
msgstr "không thể sao chép từ ổ tới một ổ thư mục"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create autostart directory %s"
|
|
msgstr "không thể tạo thư mục tự khởi động %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create autostart directory '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo thư mục tự khởi động '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create config directory %s"
|
|
msgstr "không thể tạo thư mục cấu hình %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create config directory '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo thư mục cấu hình '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create directory %s"
|
|
msgstr "không thể tạo thư mục %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create log directory %s"
|
|
msgstr "không thể tạo thư mục bản ghi %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create path '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo đường dẫn '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create snapshot directory '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo thư mục ảnh chụp '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot decode CPU data for %s architecture"
|
|
msgstr "không thể giải mã dữ liệu CPU cho kiến trúc %s"
|
|
|
|
msgid "cannot delete domain snapshot for running domain"
|
|
msgstr "không thể xoá ảnh chụp miền cho miền đang chạy"
|
|
|
|
msgid "cannot delete snapshots of running domain"
|
|
msgstr "không thể xoá các ảnh chụp của miền đang chạy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot determine filesystem for '%s'"
|
|
msgstr "không thể quyết định hệ thống tập tin cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot disable %s"
|
|
msgstr "không thể tắt %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot encode CPU data for %s architecture"
|
|
msgstr "không thể mã hóa dữ liệu CPU cho kiến trúc %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot execute binary %s"
|
|
msgstr "không thể thực thi tập tin nhị phân %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot extend file '%s'"
|
|
msgstr "không thể mở rộng tập tin '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot fill file '%s'"
|
|
msgstr "không thể điền tập tin '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot find CPU map for %s architecture"
|
|
msgstr "không thể tìm bản đồ CPU cho kiến trúc %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot find newly created volume '%s'"
|
|
msgstr "không thể tìm ổ mới tạo '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot find statistics for device '%s'"
|
|
msgstr "không thể tìm thống kê cho thiết bị '%s'"
|
|
|
|
msgid "cannot fork child process"
|
|
msgstr "không thể phân nhánh tiến trình con"
|
|
|
|
msgid "cannot generate a random uuid for instanceid"
|
|
msgstr "không thể tạo một uuid ngẫu nhiên cho instanceid"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot get CPU affinity of process %d"
|
|
msgstr "không thể lấy ái lực CPU của tiến trình %d"
|
|
|
|
msgid "cannot get current time"
|
|
msgstr "không thể lấy giờ hiện tại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot get file context of '%s'"
|
|
msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tập tin '%s'"
|
|
|
|
msgid "cannot get host CPU capabilities"
|
|
msgstr "không thể lấy các khả năng CPU chủ"
|
|
|
|
msgid "cannot get interface flags on macvtap tap"
|
|
msgstr "không thể lấy cờ giao diện trên tap của macvtap"
|
|
|
|
msgid "cannot get the host uuid"
|
|
msgstr "không thể lấy uuid máy chủ"
|
|
|
|
msgid "cannot get vCPU placement & pCPU time"
|
|
msgstr "không thể lấy thay thế vCPU và thời gian pCPU"
|
|
|
|
msgid "cannot initialize condition variable"
|
|
msgstr "không thể khởi chạy biến số điều kiện"
|
|
|
|
msgid "cannot initialize monitor condition"
|
|
msgstr "không thể khởi chạy bộ theo dõi điều kiện"
|
|
|
|
msgid "cannot initialize mutex"
|
|
msgstr "không thể khởi chạy mutex"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot list SASL mechanisms %d (%s)"
|
|
msgstr "không thể liệt kê các kỹ thuật SASL %d (%s)"
|
|
|
|
msgid "cannot list vcpu pinning for an inactive domain"
|
|
msgstr "không thể liệt kê vcpu đang gán vào miền không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "cannot list vcpus for an inactive domain"
|
|
msgstr "không thể liệt kê vcpu cho miền không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "cannot modify the persistent configuration of a domain"
|
|
msgstr "không thể thay đổi cấu hình cố định của một miền"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open %s"
|
|
msgstr "không thể mở %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open '%s'"
|
|
msgstr "không thể mở '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open macvtap tap device %s"
|
|
msgstr "không thể mở thiết bị tap macvtap %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open path '%s'"
|
|
msgstr "không thể mở đường dẫn '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open volume '%s'"
|
|
msgstr "không thể mở ổ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse bus %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích tuyến %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse device %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích thiết bị %s"
|
|
|
|
msgid "cannot parse device end location"
|
|
msgstr "không thể phân tích vị trí kết thúc thiết bị"
|
|
|
|
msgid "cannot parse device start location"
|
|
msgstr "không thể phân tích vị trí bắt đầu thiết bị"
|
|
|
|
msgid "cannot parse instanceid parameter as a uuid"
|
|
msgstr "không thể phân tích thông số instanceid như một uuid"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse json %s: %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích json %s: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse partition number from target '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích số phân vùng từ đích '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse product %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích sản phẩm %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse rdp port %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích cổng rdp %s"
|
|
|
|
msgid "cannot parse value of managerid parameter"
|
|
msgstr "không thể phân tích giá trị của thông số managerid"
|
|
|
|
msgid "cannot parse value of typeid parameter"
|
|
msgstr "không thể phân tích giá trị của thông số typeid"
|
|
|
|
msgid "cannot parse value of typeidversion parameter"
|
|
msgstr "không thể phân tích giá trị của thông số typeidversion"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse vendor id %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích id nhà cung cấp %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse video heads '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích đầu video '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse video ram '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích video ram '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse vnc port %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích cổng vnc %s"
|
|
|
|
msgid "cannot perform tunnelled migration without using peer2peer flag"
|
|
msgstr "không thể thực hiện di trú đường hầm mà không dùng cờ peer2peer"
|
|
|
|
msgid "cannot pin vcpus on an inactive domain"
|
|
msgstr "không thể gán vcpu vào miền không hoạt động"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot query SASL ssf on connection %d (%s)"
|
|
msgstr "không thể truy vấn SASL ssf trên kết nối %d (%s)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot query SASL username on connection %d (%s)"
|
|
msgstr "không thể truy vấn tên người dùng SASL trên kết nối %d (%s)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read %s"
|
|
msgstr "không thể đọc %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read %s statistic"
|
|
msgstr "không thể đọc thống kê %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read '%s'"
|
|
msgstr "không thể đọc '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read SELinux virtual image context file %s"
|
|
msgstr "không thể đọc tập tin ngữ cảnh miền ảo SELinux '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read beginning of file '%s'"
|
|
msgstr "không thể đọc đầu của tập tin '%s'"
|
|
|
|
msgid "cannot read cputime for domain"
|
|
msgstr "không thể đọc cputime cho miền"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read cputime for domain %d"
|
|
msgstr "không thể đọc cputime cho miền %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read dir '%s'"
|
|
msgstr "không thể đọc thư mục '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read domain image '%s'"
|
|
msgstr "không thể đọc ảnh miền '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read header '%s'"
|
|
msgstr "không thể đọc header '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read mount list '%s'"
|
|
msgstr "không thể đọc danh sách lắp '%s'"
|
|
|
|
msgid "cannot register file watch on stream"
|
|
msgstr "không thể đăng ký tập tin xem trên luồng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot remove config %s"
|
|
msgstr "không thể xóa bỏ cấu hình %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot remove config file '%s'"
|
|
msgstr "không thể xóa bỏ tập tin cấu hình '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot remove config for %s"
|
|
msgstr "không thể xóa bỏ cấu hình %s"
|
|
|
|
msgid "cannot replace NETIF config"
|
|
msgstr "không thể thay thế cấu hình NETIF"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot resolve driver link %s"
|
|
msgstr "không thể giải quyết liên kết trình điều khiển %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"cannot restore domain '%s' uuid %s from a file which belongs to domain '%s' "
|
|
"uuid %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể phục hồi miền '%s' uuid %s từ một tập tin thuộc về miền '%s' uuid "
|
|
"%s"
|
|
|
|
msgid "cannot restore domain snapshot for running domain"
|
|
msgstr "không thể phục hồi ảnh chụp miền cho miền đang chạy"
|
|
|
|
msgid "cannot revert snapshot of running domain"
|
|
msgstr "không thể hoàn nguyên ảnh chụp của miền đang chạy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot seek to beginning of file '%s'"
|
|
msgstr "không thể tìm kiếm tới đầu của tập tin '%s'"
|
|
|
|
msgid "cannot send to netlink socket"
|
|
msgstr "không thể gửi socket netlink"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot set CPU affinity on process %d"
|
|
msgstr "không thể đặt ái lực CPU trên tiếng trình %d"
|
|
|
|
msgid "cannot set autostart for transient domain"
|
|
msgstr "không thể đặt tự khởi động cho miền tạm thời"
|
|
|
|
msgid "cannot set autostart for transient network"
|
|
msgstr "không thể đặt tự khởi động cho mạng tạm thời"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot set external SSF %d (%s)"
|
|
msgstr "không thể đặt SSF bên ngoài %d (%s)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot set file mode '%s'"
|
|
msgstr "không thể đặt chế độ tập tin '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot set file owner '%s'"
|
|
msgstr "không thể đặt chủ tập tin '%s'"
|
|
|
|
msgid "cannot set memory higher than max memory"
|
|
msgstr "không thể đặt bộ nhớ lớn hơn bộ nhớ lớn nhất"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot set mode of '%s' to %04o"
|
|
msgstr "không thể đặt chế độ của '%s' sang %04o"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot set security props %d (%s)"
|
|
msgstr "không thể đặt thuộc tính bảo mật %d (%s)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot set to start of '%s'"
|
|
msgstr "không thể đặt bắt đầu của '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot stat '%s'"
|
|
msgstr "không thể thống kê '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot stat file '%s'"
|
|
msgstr "không thể thống kê tập tin '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot statvfs path '%s'"
|
|
msgstr "không thể statvfs đường dẫn '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot sync data to file '%s'"
|
|
msgstr "không thể đồng bộ dữ liệu vào tập tin '%s'"
|
|
|
|
msgid "cannot unblock signals"
|
|
msgstr "không thể bỏ chặn tín hiệu"
|
|
|
|
msgid "cannot undefine transient domain"
|
|
msgstr "không thể hủy định miền tạm thời"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot unlink file '%s'"
|
|
msgstr "không thể gỡ liên kết tập tin '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot update AppArmor profile '%s'"
|
|
msgstr "không thể cập nhật hồ sơ AppArmor '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot write config file '%s'"
|
|
msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình '%s'"
|
|
|
|
msgid "cannot write to stream"
|
|
msgstr "không thể ghi vào luồng"
|
|
|
|
msgid "cap for XEN_CREDIT"
|
|
msgstr "mũ cho XEN_CREDIT"
|
|
|
|
msgid "capabilities"
|
|
msgstr "các khả năng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cd: %s: %s"
|
|
msgstr "cd: %s: %s"
|
|
|
|
msgid "cd: command valid only in interactive mode"
|
|
msgstr "cd: lệnh chỉ hợp lệ trong chế độ tương tác"
|
|
|
|
msgid "change maximum memory limit"
|
|
msgstr "thay đổi giới hạn bộ nhớ lớn nhất"
|
|
|
|
msgid "change memory allocation"
|
|
msgstr "thay đổi cấp phát bộ nhớ"
|
|
|
|
msgid "change number of virtual CPUs"
|
|
msgstr "thay đổi số CPU ảo"
|
|
|
|
msgid "change the current directory"
|
|
msgstr "thay đổi thư mục hiện tại"
|
|
|
|
msgid "character device information was missing filename"
|
|
msgstr "thông tin thiết bị ký tự thiếu tên tập tin"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "child failed to create directory '%s'"
|
|
msgstr "con thất bại khi tạo thư mục '%s'"
|
|
|
|
msgid "client tried invalid PolicyKit init request"
|
|
msgstr "trạm khác đã thử yêu cầu khởi chạy PolicyKit không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "client tried invalid SASL init request"
|
|
msgstr "trình khách đã thử yêu cầu khởi chạy SASL không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "client tried invalid SASL start request"
|
|
msgstr "trình khách đã thử yêu cầu bắt đầu SASL không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "clone a volume."
|
|
msgstr "nhân bản một ổ."
|
|
|
|
msgid "clone name"
|
|
msgstr "tên nhân bản"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "close: %s: failed to write or close temporary file: %s"
|
|
msgstr "đóng: %s: thất bại khi ghi hoặc đóng tập tin tạm: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "command '%s' doesn't support option --%s"
|
|
msgstr "lệnh '%s' không hỗ trợ tùy chọn --%s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "command '%s' requires --%s option"
|
|
msgstr "lệnh '%s' cần tùy chọn --%s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "command '%s' requires <%s> option"
|
|
msgstr "lệnh '%s' cần tùy chọn <%s>"
|
|
|
|
msgid "compare CPU with host CPU"
|
|
msgstr "so sánh CPU với CPU máy chủ"
|
|
|
|
msgid "compare host CPU with a CPU described by an XML file"
|
|
msgstr "so sánh CPU máy chủ với CPU mô tả bởi một tập tin XML"
|
|
|
|
msgid "compute baseline CPU"
|
|
msgstr "tính toán CPU gốc"
|
|
|
|
msgid "config"
|
|
msgstr "cấu hình"
|
|
|
|
msgid "config data file to import from"
|
|
msgstr "tập tin dữ liệu cấu hình để nhập từ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "config value %s was malformed"
|
|
msgstr "giá trị cấu hình %s sai dạng thức"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "config value %s was missing"
|
|
msgstr "giá trị cấu hình %s bị thiếu"
|
|
|
|
msgid "configuration file syntax error"
|
|
msgstr "lỗi cú pháp tập tin cấu hình"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "configuration file syntax error: %s"
|
|
msgstr "lỗi cú pháp tập tin cấu hình: %s"
|
|
|
|
msgid "connect to the guest console"
|
|
msgstr "kết nối tới console khách"
|
|
|
|
msgid "connection already open"
|
|
msgstr "kết nối đã mở"
|
|
|
|
msgid "connection not open"
|
|
msgstr "kết nối không mở"
|
|
|
|
msgid "connection vcpu maximum"
|
|
msgstr "kết nối vcpu lớn nhất"
|
|
|
|
msgid "convert a domain id or UUID to domain name"
|
|
msgstr "chuyển đổi một id miền hoặc UUID miền thành tên miền"
|
|
|
|
msgid "convert a domain name or UUID to domain id"
|
|
msgstr "chuyển đổi tên miền hoặc UUID miền thành id miền"
|
|
|
|
msgid "convert a domain name or id to domain UUID"
|
|
msgstr "chuyển đổi tên miền hoặc id miền thành UUID miền"
|
|
|
|
msgid "convert a network UUID to network name"
|
|
msgstr "chuyển đổi một UUID mạng sang tên mạng"
|
|
|
|
msgid "convert a network name to network UUID"
|
|
msgstr "chuyển đổi tên mạng sang UUID mạng"
|
|
|
|
msgid "convert a pool UUID to pool name"
|
|
msgstr "chuyển đổi một UUID pool sang tên pool"
|
|
|
|
msgid "convert a pool name to pool UUID"
|
|
msgstr "chuyển đổi tên pool sang UUID pool"
|
|
|
|
msgid "convert an interface MAC address to interface name"
|
|
msgstr "chuyển đổi một địa chỉ MAC của giao diện sang tên giao diện"
|
|
|
|
msgid "convert an interface name to interface MAC address"
|
|
msgstr "chuyển đổi tên giao diện sang địa chỉ MAC của giao diện"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not change ACPI status to: %s, rc=%08x"
|
|
msgstr "không thể thay đổi trạng thái ACPI thành: %s,rc=%08x"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not change APIC status to: %s, rc=%08x"
|
|
msgstr "không thể thay đổi trạng thái APIC thành: %s, rc=%08x"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not change PAE status to: %s, rc=%08x"
|
|
msgstr "không thể thay đổi trạng thái PAE thành: %s, rc=%08x"
|
|
|
|
msgid "could not connect to Xen Store"
|
|
msgstr "không thể kết nối tới Xen Store"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not connect to Xen Store %s"
|
|
msgstr "không thể kết nối tới Xen Store %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not define a domain, rc=%08x"
|
|
msgstr "không thể định nghĩa một miền, rc=%08x"
|
|
|
|
msgid "could not delete snapshot"
|
|
msgstr "không thể xoá ảnh chụp"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not delete the domain, rc=%08x"
|
|
msgstr "không thể xoá miền, rc=%08x"
|
|
|
|
msgid "could not determine max vcpus for the domain"
|
|
msgstr "không thể quyết định số vcpu lớn nhất cho miền"
|
|
|
|
msgid "could not find libvirtd"
|
|
msgstr "không thể tìm libvirtd"
|
|
|
|
msgid "could not get children snapshots"
|
|
msgstr "không thể lấy các ảnh chụp con"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get creation time of snapshot %s"
|
|
msgstr "không thể lấy thời gian tạo của ảnh chụp %s"
|
|
|
|
msgid "could not get current snapshot"
|
|
msgstr "không thể lấy ảnh chụp hiện tại"
|
|
|
|
msgid "could not get current snapshot name"
|
|
msgstr "không thể lấy tên ảnh chụp hiện tại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get current snapshot of domain %s"
|
|
msgstr "không thể lấy ảnh chụp hiện tại của miền %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get description of snapshot %s"
|
|
msgstr "không thể lấy miêu tả của miền %s"
|
|
|
|
msgid "could not get domain UUID"
|
|
msgstr "không thể lấy UUID miền"
|
|
|
|
msgid "could not get domain state"
|
|
msgstr "không thể lấy trạng thái miền"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get name of parent of snapshot %s"
|
|
msgstr "không thể lấy tên cha của ảnh chụp %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get number of volumes in the pool: %s, rc=%08x"
|
|
msgstr "không thể lấy số ổ trong pool: %s, rc=%08x"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get online state of snapshot %s"
|
|
msgstr "không thể lấy trạng thái trực tuyến của ảnh chụp %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get parent of snapshot %s"
|
|
msgstr "không thể lấy cha của ảnh chụp %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get root snapshot for domain %s"
|
|
msgstr "không thể lấy ảnh chụp gốc cho miền %s"
|
|
|
|
msgid "could not get snapshot UUID"
|
|
msgstr "không thể lấy UUID ảnh chụp"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get snapshot count for domain %s"
|
|
msgstr "không thể lấy số ảnh chụp cho miền %s"
|
|
|
|
msgid "could not get snapshot name"
|
|
msgstr "không thể lấy tên ảnh chụp"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get the volume list in the pool: %s, rc=%08x"
|
|
msgstr "không thể lấy danh sách ổ trong pool: %s, rc=%08x"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not open VirtualBox session with domain %s"
|
|
msgstr "không thể mở phiên VirtualBox với miền %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not open input path '%s'"
|
|
msgstr "không thể mở đường dẫn nhập '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not remove profile for '%s'"
|
|
msgstr "không thể xóa bỏ hồ sơ cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not restore snapshot for domain %s"
|
|
msgstr "không thể phục hồi ảnh chụp cho miền %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not set the memory size of the domain to: %lu Kb, rc=%08x"
|
|
msgstr "không thể đặt kích thước của miền thành: %lu Kb, rc=%08x"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not set the number of cpus of the domain to: %u, rc=%08x"
|
|
msgstr "không thể đặt số cpu của miền thành: %u, rc=%08x"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not set the number of virtual CPUs to: %u, rc=%08x"
|
|
msgstr "không thể đặt số CPU ảo thành: %u, rc=%08x"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not take snapshot of domain %s"
|
|
msgstr "không thể tạo ảnh chụp của miền %s"
|
|
|
|
msgid "could not use Xen hypervisor entry"
|
|
msgstr "không thể sử dụng mục quản lý máy ảo Xen"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not use Xen hypervisor entry %s"
|
|
msgstr "không thể sử dụng mục quản lý máy ảo Xen %s"
|
|
|
|
msgid "cpu affinity is not supported"
|
|
msgstr "ái lực cpu không được hỗ trợ"
|
|
|
|
msgid "crash the domain after core dump"
|
|
msgstr "phá miền sau khi dump nhân"
|
|
|
|
msgid "crashed"
|
|
msgstr "bị đổ vỡ"
|
|
|
|
msgid "create a device defined by an XML file on the node"
|
|
msgstr "tạo một thiết bị định nghĩa bởi một tập tin XML trên nút"
|
|
|
|
msgid "create a domain from an XML file"
|
|
msgstr "tạo miền từ một tập tin XML"
|
|
|
|
msgid "create a network from an XML file"
|
|
msgstr "tạo một mạng từ một tập tin XML"
|
|
|
|
msgid "create a pool from a set of args"
|
|
msgstr "tạo một pool từ một tập hợp tham số"
|
|
|
|
msgid "create a pool from an XML file"
|
|
msgstr "tạo pool từ một tập tin XML"
|
|
|
|
msgid "create a vol from an XML file"
|
|
msgstr "tạo một ổ từ một tập tin XML"
|
|
|
|
msgid "create a vol, using another volume as input"
|
|
msgstr "tạo một ổ, sử dụng một ổ khác làm đầu vào"
|
|
|
|
msgid "create a volume from a set of args"
|
|
msgstr "tạo một ổ từ một tập hợp tham số"
|
|
|
|
msgid "creation of non-raw file images is not supported without qemu-img."
|
|
msgstr "tạo các ảnh tập tin non-raw không được hỗ trợ mà không có qemu-img."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"curl_easy_getinfo(CURLINFO_REDIRECT_URL) returned an error: %s (%d) : %s"
|
|
msgstr "curl_easy_getinfo(CURLINFO_REDIRECT_URL) trả lại một lỗi: %s (%d) : %s"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"curl_easy_getinfo(CURLINFO_RESPONSE_CODE) returned a negative response code"
|
|
msgstr ""
|
|
"curl_easy_getinfo(CURLINFO_RESPONSE_CODE) trả lại một mã phản hồi tiêu cực"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"curl_easy_getinfo(CURLINFO_RESPONSE_CODE) returned an error: %s (%d) : %s"
|
|
msgstr "url_easy_getinfo(CURLINFO_RESPONSE_CODE) trả lại lỗi: %s (%d) : %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "curl_easy_perform() returned an error: %s (%d) : %s"
|
|
msgstr "curl_easy_perform() trả lại lỗi: %s (%d) : %s"
|
|
|
|
msgid "current"
|
|
msgstr "hiện tại"
|
|
|
|
msgid "current vcpu count must equal maximum"
|
|
msgstr "số vcpu hiện tại phải bằng lớn nhất"
|
|
|
|
msgid "data sinks cannot be used for non-blocking streams"
|
|
msgstr "các bồn dữ liệu không thể được sử dụng cho các luồng không chặn"
|
|
|
|
msgid "data sources cannot be used for non-blocking streams"
|
|
msgstr "các nguồn dữ liệu không thể được dùng cho các dòng không chặn"
|
|
|
|
msgid "define (but don't start) a domain from an XML file"
|
|
msgstr "tạo (nhưng không khởi động) một miền từ một tập tin XML"
|
|
|
|
msgid "define a pool from a set of args"
|
|
msgstr "định nghĩa một pool từ một tập hợp tham số"
|
|
|
|
msgid "define or modify a secret from an XML file"
|
|
msgstr "định nghĩa hoặc thay đổi một bí mật từ một tập tin XML"
|
|
|
|
msgid "define or update a network filter from an XML file"
|
|
msgstr "định nghĩa hoặc cập nhật một bộ lọc mạng từ một tập tin XML"
|
|
|
|
msgid "degraded"
|
|
msgstr "đã suy biến"
|
|
|
|
msgid "delete a pool"
|
|
msgstr "xoá một pool"
|
|
|
|
msgid "delete a vol"
|
|
msgstr "xoá một ổ"
|
|
|
|
msgid "delete snapshot and all children"
|
|
msgstr "xóa ảnh chụp và tất cả các ảnh con"
|
|
|
|
msgid "destroy a physical host interface (disable it / \"if-down\")"
|
|
msgstr "phá huỷ một giao diện máy chủ vật lý (tắt nó / \"if-down\")"
|
|
|
|
msgid "detach device from an XML file"
|
|
msgstr "Tháo thiết bị từ một tập tin XML"
|
|
|
|
msgid "detach disk device"
|
|
msgstr "tháo thiết bị đĩa"
|
|
|
|
msgid "detach network interface"
|
|
msgstr "tháo giao diện mạng"
|
|
|
|
msgid "detailed domain vcpu information"
|
|
msgstr "thông tin vcpu miền chi tiết"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "device %s is not a PCI device"
|
|
msgstr "thiết bị %s không phải thiết bị PCI"
|
|
|
|
msgid "device key"
|
|
msgstr "khóa thiết bị"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "device type '%s' cannot be attached"
|
|
msgstr "kiểu thiết bị '%s' không thể được gắn"
|
|
|
|
msgid "direct migration"
|
|
msgstr "di trú trực tiếp"
|
|
|
|
msgid "directory to switch to (default: home or else root)"
|
|
msgstr "thư mục để chuyển sang (mặc định: home hoặc root)"
|
|
|
|
msgid "disable"
|
|
msgstr "tắt"
|
|
|
|
msgid "disable autostarting"
|
|
msgstr "tắt tự khởi động"
|
|
|
|
msgid "discover potential storage pool sources"
|
|
msgstr "khám phá các nguồn pool lưu trữ tiềm năng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "disk %s not found"
|
|
msgstr "đĩa %s không thấy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "disk bus '%s' cannot be hotplugged."
|
|
msgstr "tuyến đĩa '%s' không thể được cắm nóng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "disk bus '%s' cannot be updated."
|
|
msgstr "tuyến đĩa '%s' không thể được cập nhật"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "disk device type '%s' cannot be hotplugged"
|
|
msgstr "kiểu thiết bị đĩa '%s' không thể được cắm nóng"
|
|
|
|
msgid "disk source path is missing"
|
|
msgstr "đường dẫn nguồn đĩa bị thiếu"
|
|
|
|
msgid "display available free memory for the NUMA cell."
|
|
msgstr "hiển thị bộ nhớ trống có sẵn cho ô NUMA"
|
|
|
|
msgid "display extended details for pools"
|
|
msgstr "hiển thị các chi tiết mở rộng cho các pool"
|
|
|
|
msgid "display extended details for volumes"
|
|
msgstr "hiển thị các chi tiết mở rộng cho các ổ"
|
|
|
|
msgid "do not restart the domain on the destination host"
|
|
msgstr "không khởi động lại miền trên máy chủ đích"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "domain %s exists already"
|
|
msgstr "miền %s đã tồn tại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "domain %s has no snapshots with name %s"
|
|
msgstr "miền %s không có ảnh chụp với tên %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "domain %s is already running"
|
|
msgstr "miền %s đã đang chạy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "domain '%s' already exists with uuid %s"
|
|
msgstr "miền '%s' đã tồn tại với uuid %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "domain '%s' coredump: failed to open %s"
|
|
msgstr "miền '%s' coredump: thất bại khi mở %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "domain '%s' coredump: failed to write header to %s"
|
|
msgstr "miền '%s coredump: thất bại khi ghi header vào %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "domain '%s' coredump: write failed: %s"
|
|
msgstr "miền '%s' coredump: ghi thất bại: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "domain '%s' is already defined with uuid %s"
|
|
msgstr "mieenf '%s' đã được tạo với uuid %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "domain '%s' is not processing incoming migration"
|
|
msgstr "miền '%s' không đang xử lý di trú vào"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "domain '%s' not paused"
|
|
msgstr "miền '%s' không bị dừng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "domain '%s' not running"
|
|
msgstr "miền '%s' không đang chạy"
|
|
|
|
msgid "domain block device size information"
|
|
msgstr "thông tin kích thước thiết bị khối miền"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "domain event %d not registered"
|
|
msgstr "sự kiện miền %d không được đăng ký"
|
|
|
|
msgid "domain has no snapshots"
|
|
msgstr "miền không có ảnh chụp"
|
|
|
|
msgid "domain id or name"
|
|
msgstr "id miền hoặc tên miền"
|
|
|
|
msgid "domain id or uuid"
|
|
msgstr "id miền hoặc uuid miền"
|
|
|
|
msgid "domain information"
|
|
msgstr "thông tin miền"
|
|
|
|
msgid "domain information in XML"
|
|
msgstr "thông tin miền trong XML"
|
|
|
|
msgid "domain is already running"
|
|
msgstr "miền đã đang chạy"
|
|
|
|
msgid "domain is not in running state"
|
|
msgstr "miền không trong trạng thái chạy"
|
|
|
|
msgid "domain is not in shutoff state"
|
|
msgstr "miền không trong trạng thái tắt"
|
|
|
|
msgid "domain is not running"
|
|
msgstr "miền không đang chạy"
|
|
|
|
msgid "domain job information"
|
|
msgstr "thông tin công việc miền"
|
|
|
|
msgid "domain name or uuid"
|
|
msgstr "tên miền hoặc uuid"
|
|
|
|
msgid "domain name, id or uuid"
|
|
msgstr "tên miền, id hoặc uuid"
|
|
|
|
msgid "domain snapshot XML"
|
|
msgstr "XML ảnh chụp miền"
|
|
|
|
msgid "domain state"
|
|
msgstr "trạng thái miền"
|
|
|
|
msgid "domain type"
|
|
msgstr "kiểu miền"
|
|
|
|
msgid "domain vcpu counts"
|
|
msgstr "số vcpu miền"
|
|
|
|
msgid "domainMigratePrepare did not set uri"
|
|
msgstr "domainMigratePrepare đã không đặt uri"
|
|
|
|
msgid "domainMigratePrepare2 did not set uri"
|
|
msgstr "domainMigratePrepare2 đã không đặt uri"
|
|
|
|
msgid "domainsnapshot"
|
|
msgstr "ảnh chụp nhanh miền"
|
|
|
|
msgid "driver of disk device"
|
|
msgstr "trình điều khiển của thiết bị đĩa"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "driver serial '%s' contains unsafe characters"
|
|
msgstr "serial trình điều khiển '%s' chứa các ký tự không an toàn"
|
|
|
|
msgid "dump the core of a domain to a file for analysis"
|
|
msgstr "sao nhân của một miền vào một tập tin để phân tích"
|
|
|
|
msgid "dup2(stderr) failed"
|
|
msgstr "dup2(stderr) thất bại"
|
|
|
|
msgid "dup2(stdin) failed"
|
|
msgstr "dup2(stdin) thất bại"
|
|
|
|
msgid "dup2(stdout) failed"
|
|
msgstr "dup2(stdout) thất bại"
|
|
|
|
msgid "echo arguments"
|
|
msgstr "echo các tham số"
|
|
|
|
msgid "edit XML configuration for a domain"
|
|
msgstr "chỉnh sửa cấu hình XML cho một miền"
|
|
|
|
msgid "edit XML configuration for a network"
|
|
msgstr "chỉnh sửa cấu hình XML cho một mạng"
|
|
|
|
msgid "edit XML configuration for a network filter"
|
|
msgstr "chỉnh sửa cấu hỉnh XML cho một bộ lọc mạng"
|
|
|
|
msgid "edit XML configuration for a physical host interface"
|
|
msgstr "chỉnh sửa cấu hình XML cho một giao diện máy chủ vật lý"
|
|
|
|
msgid "edit XML configuration for a storage pool"
|
|
msgstr "chỉnh sửa cấu hình XML cho một pool lưu trữ"
|
|
|
|
msgid "enable"
|
|
msgstr "bật"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "encountered an error on interface %s index %d"
|
|
msgstr "gặp một lỗi trên giao diện %s chỉ mục %d"
|
|
|
|
msgid "enumerate devices on this host"
|
|
msgstr "đánh số các thiết bị trên máy chủ này"
|
|
|
|
msgid "error"
|
|
msgstr "lỗi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error %d during port-profile setlink on interface %s (%d)"
|
|
msgstr "lỗi %d trong khi setlink port-profile trên giao diện %s (%d)"
|
|
|
|
msgid "error calling aa_change_profile()"
|
|
msgstr "lỗi gọi aa_change_profile()"
|
|
|
|
msgid "error calling security_getenforce()"
|
|
msgstr "lỗi gọi security_getenforce()"
|
|
|
|
msgid "error copying profile name"
|
|
msgstr "lỗi sao chép tên hồ sơ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error dumping %s (%d) interface"
|
|
msgstr "lỗi dump %s (%d) giao diện"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error during virtual port configuration of ifindex %d"
|
|
msgstr "lỗi trong khi cấu hình cổng ảo của ifindex %d"
|
|
|
|
msgid "error parsing IFLA_PORT_SELF part"
|
|
msgstr "lỗi phân tích phần IFLA_PORT_SELF"
|
|
|
|
msgid "error parsing IFLA_VF_PORT part"
|
|
msgstr "lỗi phân tích phần IFLA_VF_PORT"
|
|
|
|
msgid "error parsing pid of lldpad"
|
|
msgstr "lỗi phân tích pid của lldpad"
|
|
|
|
msgid "error while iterating over IFLA_VF_PORTS part"
|
|
msgstr "lỗi khi nhắc lại qua phần IFLA_VF_PORTS"
|
|
|
|
msgid "error while resuming the domain"
|
|
msgstr "lỗi khi đang tiếp tục miền"
|
|
|
|
msgid "error while suspending the domain"
|
|
msgstr "lỗi khi đang ngưng miền"
|
|
|
|
msgid "error: "
|
|
msgstr "lỗi: "
|
|
|
|
msgid "escape for XML use"
|
|
msgstr "thoát để sử dụng XML"
|
|
|
|
msgid "escape for shell use"
|
|
msgstr "thoát để sử dụng vỏ"
|
|
|
|
msgid "event callback already tracked"
|
|
msgstr "callback sự kiện đã được theo dõi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "event from unexpected fd %d!=%d / watch %d!=%d"
|
|
msgstr "sự kiện từ fd %d!=%d / watch %d!=%d không mong muốn"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "expected syntax: --%s <%s>"
|
|
msgstr "cú pháp mong đợi: --%s <%s>"
|
|
|
|
msgid "expecting a name"
|
|
msgstr "mong đợi một tên"
|
|
|
|
msgid "expecting a separator"
|
|
msgstr "mong đợi một phân cách"
|
|
|
|
msgid "expecting a separator in list"
|
|
msgstr "mong đợi một phân cách trong danh sách"
|
|
|
|
msgid "expecting a value"
|
|
msgstr "mong đợi một giá trị"
|
|
|
|
msgid "expecting an assignment"
|
|
msgstr "mong đợi một sự chỉ định"
|
|
|
|
msgid "extended partition already exists"
|
|
msgstr "phân vùng mở rộng đã tồn tại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed reading from file '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi đọc từ tập tin '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to apply capabilities: %d"
|
|
msgstr "thất bại khi áp dụng các khả năng: %d"
|
|
|
|
msgid "failed to connect to monitor socket"
|
|
msgstr "thất bại khi kết nối tới socket bộ theo dõi"
|
|
|
|
msgid "failed to connect to the hypervisor"
|
|
msgstr "kết nối tới quản lý máy ảo thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to create directory '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi tạo thư mục '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to create logfile %s"
|
|
msgstr "thất bại khi tạo tập tin bản ghi %s"
|
|
|
|
msgid "failed to create socket"
|
|
msgstr "thất bại khi tạo socket"
|
|
|
|
msgid "failed to enable IP forwarding"
|
|
msgstr "thất bại khi bật chuyển tiếp IP"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to enable mac filter in '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi bật bộ lọc mac trong '%s'"
|
|
|
|
msgid "failed to generate XML"
|
|
msgstr "tạo XML thất bại"
|
|
|
|
msgid "failed to get URI"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy URI"
|
|
|
|
msgid "failed to get capabilities"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy các khả năng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to get domain '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy miền '%s'"
|
|
|
|
msgid "failed to get domain UUID"
|
|
msgstr "lấy UUID miền thất bại"
|
|
|
|
msgid "failed to get domain xml"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy xml miền"
|
|
|
|
msgid "failed to get hostname"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy tên máy chủ"
|
|
|
|
msgid "failed to get hypervisor type"
|
|
msgstr "lấy kiểu trình quản lý máy ảo thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to get interface '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy giao diện '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to get network '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy mạng '%s'"
|
|
|
|
msgid "failed to get network UUID"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy UUID mạng"
|
|
|
|
msgid "failed to get node information"
|
|
msgstr "lấy thông tin nút thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to get nwfilter '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy nwfilter '%s'"
|
|
|
|
msgid "failed to get parent pool"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy pool cha"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to get pool '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy pool '%s'"
|
|
|
|
msgid "failed to get pool UUID"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy UUID pool"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to get secret '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy bí mật '%s'"
|
|
|
|
msgid "failed to get source from sourceList"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy nguồn từ sourceList"
|
|
|
|
msgid "failed to get the hypervisor version"
|
|
msgstr "lấy phiên bản trình quản lý máy ảo thất bại"
|
|
|
|
msgid "failed to get the library version"
|
|
msgstr "lấy phiên bản thư viện thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to get vol '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi lấy ổ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to initialize SASL library: %d (%s)"
|
|
msgstr "thất bại khi khởi chạy thư viện SASL: %d (%s)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to mark network %s as autostarted"
|
|
msgstr "thất bại khi đánh dấu network %s tự khởi động"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to mark pool %s as autostarted"
|
|
msgstr "thất bại khi đánh dấu pool %s tự khởi động"
|
|
|
|
msgid "failed to open file"
|
|
msgstr "thất bại khi mở tập tin"
|
|
|
|
msgid "failed to open the log file. check the log file path"
|
|
msgstr "mở tập tin bản ghi thất bại. kiểm tra đường dẫn tập tin bản ghi"
|
|
|
|
msgid "failed to parse configuration file"
|
|
msgstr "phân tích tập tin cấu hình thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to parse configuration file %s"
|
|
msgstr "thất bại khi phân tích tập tin cấu hình %s"
|
|
|
|
msgid "failed to read XML"
|
|
msgstr "thất bại khi đọc XML"
|
|
|
|
msgid "failed to read configuration file"
|
|
msgstr "đọc tập tin cấu hình thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to read configuration file %s"
|
|
msgstr "thất bại khi đọc tập tin cấu hình %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to read metadata length in '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi đọc độ dài dữ liệu meta trong '%s'"
|
|
|
|
msgid "failed to read qemu header"
|
|
msgstr "thất bại khi đọc header qemu"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to read temporary file created with template %s"
|
|
msgstr "thất bại khi đọc tập tin tạm được tạo với mẫu %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to remove pool '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi xóa bỏ pool '%s'"
|
|
|
|
msgid "failed to resume domain"
|
|
msgstr "thất bại khi tiếp tục miền"
|
|
|
|
msgid "failed to save content"
|
|
msgstr "thất bại khi lưu nội dung"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to seek to end of %s"
|
|
msgstr "thất bại khi tìm tới cuối của %s"
|
|
|
|
msgid "failed to serialize S-Expr"
|
|
msgstr "sắp xếp S-Expr thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to serialize S-Expr: %s"
|
|
msgstr "thất bại khi sắp xếp S-Expr: %s"
|
|
|
|
msgid "failed to setup stderr file handle"
|
|
msgstr "thất bại khi cài đặt móc tập tin stderr"
|
|
|
|
msgid "failed to setup stdin file handle"
|
|
msgstr "thất bại khi cài đặt móc tập tin stdin"
|
|
|
|
msgid "failed to setup stdout file handle"
|
|
msgstr "thất bại khi cài đặt móc tập tin stdout"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to unmark network %s as autostarted"
|
|
msgstr "thất bại khi bỏ đánh dấu mạng %s như tự khởi động"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to unmark pool %s as autostarted"
|
|
msgstr "thất bại khi bỏ đánh dấu tự khởi động pool %s"
|
|
|
|
msgid "failed to wait on condition"
|
|
msgstr "thất bại khi đợi trên điều kiện"
|
|
|
|
msgid "failed to write configuration file"
|
|
msgstr "ghi tập tin cấu hình thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to write configuration file: %s"
|
|
msgstr "thất bại khi ghi tập tin cấu hình: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to write header to domain save file '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi ghi header tới tập tin lưu miền '%s'"
|
|
|
|
msgid "failed to write the log file"
|
|
msgstr "ghi tập tin bản ghi thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed writing to file '%s'"
|
|
msgstr "thất bại khi ghi vào tập tin '%s'"
|
|
|
|
msgid "file"
|
|
msgstr "tập tin"
|
|
|
|
msgid "file containing XML CPU descriptions"
|
|
msgstr "tập tin chứa các mô tả CPU bằng XML"
|
|
|
|
msgid "file containing an XML CPU description"
|
|
msgstr "tập tin chứa một mô tả CPU bằng XML"
|
|
|
|
msgid "file containing an XML description of the device"
|
|
msgstr "tập tin chứa một mô tả XML của thiết bị"
|
|
|
|
msgid "file containing an XML domain description"
|
|
msgstr "tập tin chứa một mô tả miền XML"
|
|
|
|
msgid "file containing an XML interface description"
|
|
msgstr "tập tin chứa một mô tả giao diện XML"
|
|
|
|
msgid "file containing an XML network description"
|
|
msgstr "tập tin chứa một mô tả mạng XML"
|
|
|
|
msgid "file containing an XML network filter description"
|
|
msgstr "tập tin chứ một mô tả bộ lọc mạng XML"
|
|
|
|
msgid "file containing an XML pool description"
|
|
msgstr "tập tin chứa một mô tả pool XML"
|
|
|
|
msgid "file containing an XML vol description"
|
|
msgstr "tập tin chứa một mô tả ổ XML"
|
|
|
|
msgid "file containing secret attributes in XML"
|
|
msgstr "tập tin chứa các thuộc tính bí mật trong XML"
|
|
|
|
msgid "filesystem is not of type 'template' or 'mount'"
|
|
msgstr "hệ thống tập tin không phải kiểu 'template' hoặc 'mount'"
|
|
|
|
msgid "filter has no name"
|
|
msgstr "bộ lọc không có tên"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "filter with same UUID but different name ('%s') already exists"
|
|
msgstr "bộ lọc với cùng UUID nhưng khác tên ('%s') đã tồn tại"
|
|
|
|
msgid "filter would introduce a loop"
|
|
msgstr "bộ lọc nên giới thiệu một vòng lặp"
|
|
|
|
msgid "find potential storage pool sources"
|
|
msgstr "tìm các nguồn pool lưu trữ tiềm năng"
|
|
|
|
msgid "flags parameter must be VIR_MEMORY_VIRTUAL or VIR_MEMORY_PHYSICAL"
|
|
msgstr "thông số cờ phải là VIR_MEMORY_VIRTUAL hoặc VIR_MEMORY_PHYSICAL"
|
|
|
|
msgid "format for underlying storage"
|
|
msgstr "định dạng cho lưu trữ cơ sở"
|
|
|
|
msgid "format of backing volume if taking a snapshot"
|
|
msgstr "định dạng ổ backing nếu tạo một ảnh chụp"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "formatter for %s %s reported error"
|
|
msgstr "trình định dạng cho %s %s báo cáo lỗi"
|
|
|
|
msgid "get device block stats for a domain"
|
|
msgstr "lấy thống kê khối thiết bị cho một miền"
|
|
|
|
msgid "get memory statistics for a domain"
|
|
msgstr "lấy thống kê bộ nhớ cho một miền"
|
|
|
|
msgid "get network interface stats for a domain"
|
|
msgstr "lấy thống kê giao diện mạng cho một miền"
|
|
|
|
msgid "get value from running domain"
|
|
msgstr "lấy giá trị từ miền đang chạy"
|
|
|
|
msgid "get value to be used on next boot"
|
|
msgstr "lấy giá trị được sử dụng lần khởi động tiếp theo"
|
|
|
|
msgid "gracefully shutdown a domain"
|
|
msgstr "tắt đúng kiểu một miền "
|
|
|
|
msgid "guest unexpectedly quit"
|
|
msgstr "khách thoát bất ngờ"
|
|
|
|
msgid "guest unexpectedly quit during hotplug"
|
|
msgstr "khách thoát bất ngờ trong khi cắm nóng"
|
|
|
|
msgid "guestfwd channel does not define a target address"
|
|
msgstr "kênh guestfwd không định nghĩa một địa chỉ đích"
|
|
|
|
msgid "guestfwd channel does not define a target port"
|
|
msgstr "kênh guestfwd không định nghĩa cổng đích"
|
|
|
|
msgid "guestfwd channel only supports IPv4 addresses"
|
|
msgstr "kênh guestfwd chỉ hỗ trợ các địa chỉ IPv4"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "host reports map buffer length exceeds maximum: %d > %d"
|
|
msgstr "máy chủ báo cáo độ dài bộ đệm bản độ vượt quá lớn nhất: %d > %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "host reports too many vCPUs: %d > %d"
|
|
msgstr "máy chủ báo cáo quá nhiều vCPU: %d > %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "host usb device %03d.%03d not found"
|
|
msgstr "thiết bị usb chủ %03d.%03d không tìm thấy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "hostdev mode '%s' not supported"
|
|
msgstr "chế độ hostdev '%s' không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "hostdev subsys type '%s' not supported"
|
|
msgstr "kiểu subsys hostdev '%s' không được hỗ trợ"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"hostname on destination resolved to localhost, but migration requires an FQDN"
|
|
msgstr ""
|
|
"tên máy chủ trên chỗ ghi được giải quyết thành localhost, nhưng di trú yêu "
|
|
"cầu một FQDN"
|
|
|
|
msgid "hypervisor connection URI"
|
|
msgstr "URI kết nối quản lý máy ảo"
|
|
|
|
msgid "idle"
|
|
msgstr "rỗi"
|
|
|
|
msgid "image magic is incorrect"
|
|
msgstr "magic ảnh không đúng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "image version is not supported (%d > %d)"
|
|
msgstr "phiên bản ảnh không được hỗ trợ (%d > %d)"
|
|
|
|
msgid "in shutdown"
|
|
msgstr "đang tắt"
|
|
|
|
msgid "inaccessible"
|
|
msgstr "không truy cập được"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "inaccessible backing store volume %s"
|
|
msgstr "ổ lưu trữ lại %s không truy cập được"
|
|
|
|
msgid "inactive"
|
|
msgstr "không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "include security sensitive information in XML dump"
|
|
msgstr "bao gồm thông tin cảm giác bảo mật trong dump XML"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "incomplete save header in '%s'"
|
|
msgstr "header lưu không hoàn thiện trong '%s'"
|
|
|
|
msgid "info balloon reply was missing balloon data"
|
|
msgstr "phản hồi balloon thông tin thiếu dữ liệu"
|
|
|
|
msgid "info migration reply was missing return status"
|
|
msgstr "phản hồi di trú thông tin thiếu trạng thái trả về"
|
|
|
|
msgid "interface has no name"
|
|
msgstr "giao diện không có tên"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "interface has unsupported type '%s'"
|
|
msgstr "giao diện có kiểu không được hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
msgid "interface information in XML"
|
|
msgstr "thông tin giao diện trong XML"
|
|
|
|
msgid "interface mac"
|
|
msgstr "mac giao diện"
|
|
|
|
msgid "interface misses the type attribute"
|
|
msgstr "giao diện thiếu thuộc tính kiểu"
|
|
|
|
msgid "interface mtu value is improper"
|
|
msgstr "giá trị mtu của giao diện không thích hợp"
|
|
|
|
msgid "interface name"
|
|
msgstr "tên giao diện"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "interface name %s does not fit into buffer "
|
|
msgstr "tên giao diện %s không vừa bộ đệm"
|
|
|
|
msgid "interface name or MAC address"
|
|
msgstr "tên giao diện hoặc địa chỉ MAC"
|
|
|
|
msgid "internal error"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid '=' after option --%s"
|
|
msgstr "'=' không hợp lệ sau tùy chọn --%s"
|
|
|
|
msgid "invalid MAC address"
|
|
msgstr "địa chỉ MAC không hợp lệ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid MAC address: %s"
|
|
msgstr "địa chỉ MAC không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid PCI bus ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "ID tuyến PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid PCI domain ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "ID miền PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid PCI function ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "ID chức năng PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid PCI product ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "ID sản phẩm PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid PCI slot ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "ID khe PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid PCI vendor ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "ID nhà cung cấp PCI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid SCSI LUN ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "ID LUN của SCSI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid SCSI bus ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "ID tuyến SCSI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid SCSI host ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "ID chủ của SCSI không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid SCSI target ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "ID đích SCSI không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid USB bus number supplied for '%s'"
|
|
msgstr "số tuyến USB không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid USB device number supplied for '%s'"
|
|
msgstr "số thiết bị USB không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid USB interface class supplied for '%s'"
|
|
msgstr "lớp giao diện USB không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid USB interface number supplied for '%s'"
|
|
msgstr "số giao diện USB không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid USB interface protocol supplied for '%s'"
|
|
msgstr "giao thức giao diện USB không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid USB interface subclass supplied for '%s'"
|
|
msgstr "lớp con giao diện USB không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid USB product ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "ID sản phẩm USB không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid USB vendor ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "ID nhà cung cấp USB không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid XML length: %d"
|
|
msgstr "độ dài XML không hợp lệ: %d"
|
|
|
|
msgid "invalid catchup limit"
|
|
msgstr "giới hạn catchup không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "invalid catchup threshold"
|
|
msgstr "ngưỡng catchup không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "invalid cipher size for TLS session"
|
|
msgstr "kích thước lập mã không hợp lệ cho phiên TLS"
|
|
|
|
msgid "invalid connection pointer in"
|
|
msgstr "con trỏ kết nối không hợp lệ trong"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid connection pointer in %s"
|
|
msgstr "con trỏ kết nối không hợp lệ trong %s"
|
|
|
|
msgid "invalid domain pointer in"
|
|
msgstr "con trỏ miền không hợp lệ trong"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid domain pointer in %s"
|
|
msgstr "con trỏ miền không hợp lệ trong %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid domain state '%s'"
|
|
msgstr "trạng thái miền không hợp lệ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid domain type %s"
|
|
msgstr "kiểu miền không hợp lệ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid flag combination: (0x%x)"
|
|
msgstr "kết hợp cờ không hợp lệ: (0x%x)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid host UUID: %s"
|
|
msgstr "UUID máy không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid interface name %s"
|
|
msgstr "tên giao diện %s không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "invalid interface pointer in"
|
|
msgstr "con trỏ giao diện không hợp lệ trong"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid interface pointer in %s"
|
|
msgstr "con trỏ giao diện không hợp lệ trong %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid netfs path (ends in /): %s"
|
|
msgstr "đường dẫn netfs không hợp lệ (kết thúc với /): %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid netfs path (no /): %s"
|
|
msgstr "đường dẫn netfs không hợp lệ (không có /): %s"
|
|
|
|
msgid "invalid network pointer in"
|
|
msgstr "con trỏ mạng không hợp lệ trong"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid network pointer in %s"
|
|
msgstr "con trỏ mạng không hợp lệ trong %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid network type supplied for '%s'"
|
|
msgstr "kiểu mạng không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
msgid "invalid node device pointer"
|
|
msgstr "con trỏ thiết bị nút không hợp lệ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid node device pointer in %s"
|
|
msgstr "con trỏ thiết bị nút không hợp lệ trong %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid path %s not assigned to domain"
|
|
msgstr "đường dẫn không hợp lệ %s không được gán cho miền"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid path, '%s' is not a known interface"
|
|
msgstr "đường dẫn không hợp lệ, '%s' không phải là một giao diện đã biết"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid path: %s"
|
|
msgstr "đường dẫn không hợp lý: %s"
|
|
|
|
msgid "invalid pid"
|
|
msgstr "pid không hợp lệ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid removable media size supplied for '%s'"
|
|
msgstr "kích thước thiết bị tháo gỡ được không hợp lệ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid scheduler option: %s"
|
|
msgstr "tuỳ chọn bộ lập lịch không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid size supplied for '%s'"
|
|
msgstr "kích thước không hợp lệ cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
msgid "invalid storage pool pointer in"
|
|
msgstr "con trỏ pool lưu trữ không hợp lệ trong"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid storage pool pointer in %s"
|
|
msgstr "con trỏ pool lưu trữ không hợp lệ trong %s"
|
|
|
|
msgid "invalid storage volume pointer in"
|
|
msgstr "con trỏ ổ lưu trữ không hợp lệ trong"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid storage volume pointer in %s"
|
|
msgstr "con trỏ ổ lưu trữ không hợp lệ trong %s"
|
|
|
|
msgid "invalid timer frequency"
|
|
msgstr "tần số bộ đếm giờ không hợp lệ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid uuid %s"
|
|
msgstr "uuid %s không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "invalid value of 'ephemeral'"
|
|
msgstr "giá trị không hợp lệ của 'ephemeral'"
|
|
|
|
msgid "invalid value of 'private'"
|
|
msgstr "giá trị không hợp lệ của 'private'"
|
|
|
|
msgid "invalid watchdog action"
|
|
msgstr "hành động watchdog không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "leave the guest paused after creation"
|
|
msgstr "để khách dừng sau khi tạo"
|
|
|
|
msgid "length of metadata out of range"
|
|
msgstr "độ dài dữ liệu meta vượt miền"
|
|
|
|
msgid "libhal_ctx_init failed, haldaemon is probably not running"
|
|
msgstr "libhal_ctx_init thất bại, haldaemon có thể không đang chạy"
|
|
|
|
msgid "libhal_ctx_new returned NULL"
|
|
msgstr "libhal_ctx_new trả lại NULL"
|
|
|
|
msgid "libhal_ctx_set_dbus_connection failed"
|
|
msgstr "libhal_ctx_set_dbus_connection thất bại"
|
|
|
|
msgid "libhal_get_all_devices failed"
|
|
msgstr "libhal_get_all_devices thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "libvirt was built without the '%s' driver"
|
|
msgstr "libvirt được dựng mà không có trình điều khiển '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "libxml2 doesn't handle %s encoding"
|
|
msgstr "libxml2 không xử lý mã hóa %s"
|
|
|
|
msgid "list devices in a tree"
|
|
msgstr "liệt kê các thiết bị trong một cây"
|
|
|
|
msgid "list domains"
|
|
msgstr "liệt kê các miền"
|
|
|
|
msgid "list inactive & active domains"
|
|
msgstr "liệt kê các miền hoạt động & không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "list inactive & active interfaces"
|
|
msgstr "liệt kê các giao diện hoạt động và không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "list inactive & active networks"
|
|
msgstr "liệt kê các mạng hoạt động & không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "list inactive & active pools"
|
|
msgstr "liệt kê các pool hoạt động và không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "list inactive domains"
|
|
msgstr "liệt kê các miền không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "list inactive interfaces"
|
|
msgstr "liệt kê các giao diện không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "list inactive networks"
|
|
msgstr "liệt kê các mạng không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "list inactive pools"
|
|
msgstr "liệt kê các pool không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "list is not closed with ]"
|
|
msgstr "danh sách không đóng với ]"
|
|
|
|
msgid "list network filters"
|
|
msgstr "liệt kê các bộ lọc mạng"
|
|
|
|
msgid "list networks"
|
|
msgstr "liệt kê các mạng"
|
|
|
|
msgid "list physical host interfaces"
|
|
msgstr "liệt kê các giao diện máy chủ vật lý"
|
|
|
|
msgid "list pools"
|
|
msgstr "liệt kê các pool"
|
|
|
|
msgid "list secrets"
|
|
msgstr "liệt kê các bí mật"
|
|
|
|
msgid "list vols"
|
|
msgstr "liệt kê các ổ"
|
|
|
|
msgid "lists not allowed in VMX format"
|
|
msgstr "danh sách không cho phép trong định dạng VMX"
|
|
|
|
msgid "live"
|
|
msgstr "live"
|
|
|
|
msgid "live migration"
|
|
msgstr "di trú thời gian thực"
|
|
|
|
msgid "lxc state driver is not active"
|
|
msgstr "trình điều khiển trạng thái lxc không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "lxcChild() passed invalid vm definition"
|
|
msgstr "lxcChild() truyền định nghĩa vm không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "machine already powered down"
|
|
msgstr "máy đã tắt nguồn"
|
|
|
|
msgid "machine is not in poweroff|saved|aborted state, so couldn't start it"
|
|
msgstr ""
|
|
"máy không trong trạng thái tắt nguồn|đã lưu|đã thoát, vì vậy không thể bắt "
|
|
"đầu nó"
|
|
|
|
msgid "machine not in running state to suspend it"
|
|
msgstr "máy không đang trong trạng thái chạy để ngưng nó"
|
|
|
|
msgid "machine not paused, so can't resume it"
|
|
msgstr "máy không dừng lại, vì vậy không thể tiếp tục nó"
|
|
|
|
msgid "machine not running, so can't reboot it"
|
|
msgstr "máy không đang chạy, vì vậy không thể khởi động lại nó"
|
|
|
|
msgid "machine paused, so can't power it down"
|
|
msgstr "máy đã dừng, vì vậy không thể tắt nó đi"
|
|
|
|
msgid "malformed capacity element"
|
|
msgstr "thành phần dung lượng sai dạng thức"
|
|
|
|
msgid "malformed char device string"
|
|
msgstr "chuỗi thiết bị ký tự sai dạng thức"
|
|
|
|
msgid "malformed group element"
|
|
msgstr "thành phần nhóm sai dạng thức"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed keyword arguments in '%s'"
|
|
msgstr "tham số từ khóa sai dạng thức trong '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed mac address '%s'"
|
|
msgstr "địa chỉ mac sai dạng thức '%s'"
|
|
|
|
msgid "malformed netlink response message"
|
|
msgstr "tin nhắn phản hồi netlink sai dạng thức"
|
|
|
|
msgid "malformed octal mode"
|
|
msgstr "chế độ cơ số 8 sai dạng thức"
|
|
|
|
msgid "malformed owner element"
|
|
msgstr "thành phần chủ sai dạng thức"
|
|
|
|
msgid "malformed uuid element"
|
|
msgstr "thành phần uuid sai dạng thức"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed uuid element for '%s'"
|
|
msgstr "thành phần uuid sai dạng thức cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
msgid "malformed volume extent length value"
|
|
msgstr "giá trị độ dài vùng ổ sai dạng thức"
|
|
|
|
msgid "malformed volume extent offset value"
|
|
msgstr "giá trị phân nhánh vùng ổ sai dạng thức"
|
|
|
|
msgid "malformed volume extent size value"
|
|
msgstr "giá trị kích thước vùng ổ sai dạng thức"
|
|
|
|
msgid "managed save of a domain state"
|
|
msgstr "phần lưu được quản lý của một trạng thái miền"
|
|
|
|
msgid "maximum"
|
|
msgstr "lớn nhất"
|
|
|
|
msgid "maximum tolerable downtime (in milliseconds) for migration"
|
|
msgstr "thời gian chết cho phép lớn nhất (theo mili-giây) cho di trú"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "memory peek request too large for remote protocol, %zi > %d"
|
|
msgstr "yêu cầu peek bộ nhớ quá lớn cho giao thức từ xa: %zi > %d"
|
|
|
|
msgid "memory size can't be changed unless domain is powered down"
|
|
msgstr "kích thước bộ nhớ không thể thay đổi trừ khi miền được tắt nguồn"
|
|
|
|
msgid "migrate domain to another host"
|
|
msgstr "di trú miền sang một máy chủ khác"
|
|
|
|
msgid "migrate: Invalid downtime"
|
|
msgstr "di trú: thời gian chết không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "migration URI, usually can be omitted"
|
|
msgstr "URI di trú, thường có thể bỏ qua"
|
|
|
|
msgid "migration was active, but RAM 'remaining' data was missing"
|
|
msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng thiếu dữ liệu 'remaining' RAM"
|
|
|
|
msgid "migration was active, but RAM 'total' data was missing"
|
|
msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng thiếu dữ liệu 'total' RAM"
|
|
|
|
msgid "migration was active, but RAM 'transferred' data was missing"
|
|
msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng thiếu dữ liệu 'transferred' RAM"
|
|
|
|
msgid "migration was active, but no RAM info was set"
|
|
msgstr "di trú đã hoạt động, nhưng không có thông tin RAM được đặt"
|
|
|
|
msgid "migration with non-shared storage with full disk copy"
|
|
msgstr "di trú với lưu trữ không-chia-sẻ với sao chép toàn bộ đĩa"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"migration with non-shared storage with incremental copy (same base image "
|
|
"shared between source and destination)"
|
|
msgstr ""
|
|
"di trú với lưu trữ không-chia-sẻ với sao chép gia tăng (cùng chia sẻ ảnh gốc "
|
|
"giữa nguồn và đích)"
|
|
|
|
msgid "mismatched header magic"
|
|
msgstr "magic header không khớp"
|
|
|
|
msgid "missing \""
|
|
msgstr "thiếu \""
|
|
|
|
msgid "missing 'timezone' attribute for clock with offset='timezone'"
|
|
msgstr "thiếu thuộc tính 'múi-giờ' cho đồng hồ với offset='múi-giờ'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing SCSI host capability type for '%s'"
|
|
msgstr "thiếu kiểu khả năng máy chủ SCSI cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing backend for pool type %d"
|
|
msgstr "thiếu backend cho kiểu pool %d"
|
|
|
|
msgid "missing boot device"
|
|
msgstr "thiếu thiết bị khởi động"
|
|
|
|
msgid "missing capability type"
|
|
msgstr "thiếu kiểu khả năng"
|
|
|
|
msgid "missing capacity element"
|
|
msgstr "thiếu thành phần dung lượng"
|
|
|
|
msgid "missing creationTime from existing snapshot"
|
|
msgstr "thiếu Thời gian tạo từ ảnh chụp sẵn có"
|
|
|
|
msgid "missing devices information"
|
|
msgstr "thiếu thông tin các thiết bị"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing devices information for %s"
|
|
msgstr "thiếu thông tin các thiết bị cho %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing disk device alias name for %s"
|
|
msgstr "thiếu tên hiệu thiết bị đĩa cho %s"
|
|
|
|
msgid "missing domain state"
|
|
msgstr "thiếu trạng thái miền"
|
|
|
|
msgid "missing domain type attribute"
|
|
msgstr "thiếu thuộc tính kiểu miền"
|
|
|
|
msgid "missing graphics device type"
|
|
msgstr "thiếu kiểu thiết bị đồ họa"
|
|
|
|
msgid "missing input device type"
|
|
msgstr "thiếu kiểu thiết bị nhập"
|
|
|
|
msgid "missing kernel information"
|
|
msgstr "thiếu thông tin hạt nhân"
|
|
|
|
msgid "missing operating system information"
|
|
msgstr "thiếu thông tin hệ điều hành"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing operating system information for %s"
|
|
msgstr "thiếu thông tin hệ điều hành cho %s"
|
|
|
|
msgid "missing pool source name element"
|
|
msgstr "thiếu thành phần tên nguồn pool"
|
|
|
|
msgid "missing product"
|
|
msgstr "thiếu sản phẩm"
|
|
|
|
msgid "missing root device information"
|
|
msgstr "thiếu thông tin thiết bị gốc"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing root device information in %s"
|
|
msgstr "thiếu thông tin thiết bị gốc trong %s"
|
|
|
|
msgid "missing root element"
|
|
msgstr "thiếu thành phần gốc"
|
|
|
|
msgid "missing source device"
|
|
msgstr "thiếu thiết bị nguồn"
|
|
|
|
msgid "missing source host"
|
|
msgstr "thiếu máy chủ nguồn"
|
|
|
|
msgid "missing source information for device"
|
|
msgstr "thiếu thông tin nguồn cho thiết bị"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing source information for device %s"
|
|
msgstr "thiếu thông tin nguồn cho thiết bị %s"
|
|
|
|
msgid "missing source path"
|
|
msgstr "thiếu đường dẫn nguồn"
|
|
|
|
msgid "missing state from existing snapshot"
|
|
msgstr "thiếu trạng thái từ ảnh cụp sẵn có"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing storage capability type for '%s'"
|
|
msgstr "thiếu kiểu khả năng lưu trữ cho '%s'"
|
|
|
|
msgid "missing storage pool source device name"
|
|
msgstr "thiếu tên thiết bị nguồn pool lưu trữ"
|
|
|
|
msgid "missing storage pool source device path"
|
|
msgstr "thiếu đường dẫn thiết bị nguồn pool lưu trữ"
|
|
|
|
msgid "missing storage pool source host name"
|
|
msgstr "thiếu tên máy chủ nguồn pool lưu trữ"
|
|
|
|
msgid "missing storage pool source path"
|
|
msgstr "thiếu đường dẫn nguồn pool lưu trữ"
|
|
|
|
msgid "missing storage pool target path"
|
|
msgstr "thiếu đường dẫn đích pool lưu trữ"
|
|
|
|
msgid "missing target information for device"
|
|
msgstr "thiếu thông tin đích cho thiết bị"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing target information for device %s"
|
|
msgstr "thiếu thông tin đích cho thiết bị %s"
|
|
|
|
msgid "missing timer name"
|
|
msgstr "thiếu tên bộ đếm giờ"
|
|
|
|
msgid "missing vendor"
|
|
msgstr "thiếu nhà cung cấp"
|
|
|
|
msgid "missing video model and cannot determine default"
|
|
msgstr "thiếu mẫu video và không thể quyết định mặc định"
|
|
|
|
msgid "missing volume name element"
|
|
msgstr "thiếu thành phần tên ổ"
|
|
|
|
msgid "missing watchdog model"
|
|
msgstr "thiếu mẫu watchdog"
|
|
|
|
msgid "mode of device reading and writing"
|
|
msgstr "chế độ thiết bị đọc và viết"
|
|
|
|
msgid "model type"
|
|
msgstr "kiểu mẫu"
|
|
|
|
msgid "monitor must not be NULL"
|
|
msgstr "bộ theo dõi không được TRỐNG (NULL)"
|
|
|
|
msgid "multiple interfaces with matching MAC address"
|
|
msgstr "nhiều giao diện khớp địa chỉ MAC"
|
|
|
|
msgid "multiple matching interfaces found"
|
|
msgstr "nhiều giao diện khớp được tìm thấy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "multiple matching interfaces found: %s"
|
|
msgstr "nhiều giao diện khớp được tìm thấy: %s"
|
|
|
|
msgid "mutex initialization failed"
|
|
msgstr "khởi chạy mutex thất bại"
|
|
|
|
msgid "name of the inactive domain"
|
|
msgstr "tên của miền không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "name of the pool"
|
|
msgstr "tên của pool"
|
|
|
|
msgid "name of the volume"
|
|
msgstr "tên của ổ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "negotiated SSF %d was not strong enough"
|
|
msgstr "SSF %d đã thương lượng không đủ mạnh"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "negotiation SSF %d was not strong enough"
|
|
msgstr "SSF đàm phán %d không đủ mạnh"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "network %s exists already"
|
|
msgstr "mạng %s đã tồn tại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "network %s is not active"
|
|
msgstr "mạng %s không hoạt động"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "network '%s' already exists with uuid %s"
|
|
msgstr "mạng '%s' đã tồn tại với uuid %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "network '%s' does not have a bridge name."
|
|
msgstr "mạng '%s' không có tên cầu nối"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "network '%s' is already defined with uuid %s"
|
|
msgstr "mạng '%s' đã được tạo với uuid %s"
|
|
|
|
msgid "network filter information in XML"
|
|
msgstr "thông tin bộ lọc mạng trong XML"
|
|
|
|
msgid "network filter name or uuid"
|
|
msgstr "tên hoặc uuid bộ lọc mạng"
|
|
|
|
msgid "network information in XML"
|
|
msgstr "thông tin mạng trong XML"
|
|
|
|
msgid "network interface type"
|
|
msgstr "kiểu giao diện mạng"
|
|
|
|
msgid "network is already active"
|
|
msgstr "mạng đã hoạt động"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "network is already active as '%s'"
|
|
msgstr "mạng đã hoạt động như '%s'"
|
|
|
|
msgid "network name"
|
|
msgstr "tên mạng"
|
|
|
|
msgid "network name or uuid"
|
|
msgstr "tên hoặc uuid mạng"
|
|
|
|
msgid "network uuid"
|
|
msgstr "uuid mạng"
|
|
|
|
msgid "no"
|
|
msgstr "không"
|
|
|
|
msgid "no FLR, PM reset or bus reset available"
|
|
msgstr "không có thiết lập lại FLR, PM hay thiết lập lại tuyến có sẵn"
|
|
|
|
msgid "no IFLA_PORT_RESPONSE found in netlink message"
|
|
msgstr "không có IFLA_PORT_RESPONSE tìm thấy trong tin nhắn netlink"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no PCI bus ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có ID tuyến PCI được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no PCI domain ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có ID miền PCI được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no PCI function ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có ID chức năng PCI được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no PCI product ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có ID sản phẩm PCI được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no PCI slot ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có ID khe PCI được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no PCI vendor ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có ID nhà cung cấp PCI được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no SCSI LUN ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có ID LUN của SCSI được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no SCSI bus ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có ID tuyến của SCSI cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no SCSI host ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có ID chủ của SCSI cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no SCSI target ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có ID đích SCSI được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no USB bus number supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có số tuyến USB cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no USB device number supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có số thiết bị USB cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no USB interface class supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có lớp giao diện USB cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no USB interface number supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có số giao diện USB cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no USB interface protocol supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có giao thức giao diện USB cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no USB interface subclass supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có lớp con giao diện USB cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no USB product ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có ID sản phẩm USB được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no USB vendor ID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có ID nhà cung cấp USB cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no assigned pty for device %s"
|
|
msgstr "không có pty gán cho thiết bị %s"
|
|
|
|
msgid "no autostart"
|
|
msgstr "không tự khởi chạy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no block device path supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có đường dẫn thiết bị chặn cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
msgid "no client username was found"
|
|
msgstr "không tìm thấy tên người dùng trình khách nào"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no config file for %s"
|
|
msgstr "không có tập tin cấu hình cho %s"
|
|
|
|
msgid "no connection driver available"
|
|
msgstr "không có trình điều khiển kết nối có sẵn"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no connection driver available for %s"
|
|
msgstr "không có trình điều khiển kết nối sẵn có cho %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no device capabilities for '%s'"
|
|
msgstr "không có các khả năng thiết bị cho '%s'"
|
|
|
|
msgid "no domain XML passed"
|
|
msgstr "không có miền XML vượt qua"
|
|
|
|
msgid "no domain config"
|
|
msgstr "không có cấu hình miền"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no domain snapshot with matching name '%s'"
|
|
msgstr "không có ảnh chụp miền khớp tên '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no domain with matching id %d"
|
|
msgstr "không có miền khớp id %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no domain with matching name '%s'"
|
|
msgstr "không có miền khớp tên '%s'"
|
|
|
|
msgid "no domain with matching uuid"
|
|
msgstr "không có miền khớp uuid"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no domain with matching uuid '%s'"
|
|
msgstr "không có miền khớp uuid '%s'"
|
|
|
|
msgid "no extended partition found and no primary partition available"
|
|
msgstr ""
|
|
"không có phân vùng mở rộng tìm thấy hoặc không có phân vùng chính có sẵn"
|
|
|
|
msgid "no job is active on the domain"
|
|
msgstr "không có công việc đang hoạt động trên miền"
|
|
|
|
msgid "no large enough free extent"
|
|
msgstr "không có vùng mở rộng trống đủ lớn"
|
|
|
|
msgid "no limit"
|
|
msgstr "không hạn chế"
|
|
|
|
msgid "no monitor path"
|
|
msgstr "không có đường dẫn bộ theo dõi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no network interface supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có giao diện mạng cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no network with matching name '%s'"
|
|
msgstr "không có mạng khớp tên '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no node device with matching name '%s'"
|
|
msgstr "không có thiết bị nút khớp tên '%s'"
|
|
|
|
msgid "no parent for this device"
|
|
msgstr "không có cha cho thiết bị này"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no removable media size supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có kích thước thiết bị tháo gỡ được cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no secret with matching usage '%s'"
|
|
msgstr "không có bí mật khớp sự sử dụng '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no secret with matching uuid '%s'"
|
|
msgstr "không có bí mật khớp uuid '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no size supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có kích thước cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
msgid "no sockets found"
|
|
msgstr "không tìm thấy socket"
|
|
|
|
msgid "no state"
|
|
msgstr "không trạng thái"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no storage pool with matching name '%s'"
|
|
msgstr "không có pool lưu trữ khớp tên '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no storage vol with matching key '%s'"
|
|
msgstr "không có ổ lưu trữ khớp khóa '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no storage vol with matching name '%s'"
|
|
msgstr "không có ổ lưu trữ khớp tên '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no storage vol with matching path '%s'"
|
|
msgstr "không có ổ lưu trữ khớp đường dẫn '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no system UUID supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có UUID hệ thống cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no target name supplied for '%s'"
|
|
msgstr "không có tên đích cung cấp cho '%s'"
|
|
|
|
msgid "no threads found"
|
|
msgstr "không tìm thấy luồng"
|
|
|
|
msgid "no valid connection"
|
|
msgstr "không có kết nối hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "no valid netlink response was received"
|
|
msgstr "không có phản hồi netlink hợp lệ được nhận"
|
|
|
|
msgid "node device details in XML"
|
|
msgstr "các chi tiết thiết bị nút theo XML"
|
|
|
|
msgid "node info not implemented on this platform"
|
|
msgstr "thông tin nút không thực hiện trên nền tảng này"
|
|
|
|
msgid "node information"
|
|
msgstr "thông tin nút"
|
|
|
|
msgid "nonzero ncpus doesn't match with NULL cpus"
|
|
msgstr "các ncpu non-zero không khớp với các CPU NULL"
|
|
|
|
msgid "nonzero ncpus doesn't match with NULL xmlCPUs"
|
|
msgstr "các ncpu non-zero không khớp với các xmlCPU NULL"
|
|
|
|
msgid "nparams too large"
|
|
msgstr "nparams quá lớn"
|
|
|
|
msgid "number"
|
|
msgstr "số"
|
|
|
|
msgid "number of virtual CPUs"
|
|
msgstr "số CPU ảo"
|
|
|
|
msgid "numbers not allowed in VMX format"
|
|
msgstr "các số không cho phép trong định dạng VMX"
|
|
|
|
msgid "nwfilter is in use"
|
|
msgstr "nwfilter đang được dùng"
|
|
|
|
msgid "offline"
|
|
msgstr "ngoại tuyến"
|
|
|
|
msgid "only a single memory balloon device is supported"
|
|
msgstr "chỉ có một thiết bị balloon bộ nhớ đơn được hỗ trợ"
|
|
|
|
msgid "only a single watchdog device is supported"
|
|
msgstr "chỉ có một thiết bị watchdog đơn được hỗ trợ"
|
|
|
|
msgid "only one filesystem supported"
|
|
msgstr "chỉ có một hệ thống tập tin được hỗ trợ"
|
|
|
|
msgid "only supports mount filesystem type"
|
|
msgstr "chỉ hỗ trợ lắp kiểu hệ thống tập tin"
|
|
|
|
msgid "operation failed"
|
|
msgstr "thao tác thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "operation failed: %s"
|
|
msgstr "thao tác thất bại: %s"
|
|
|
|
msgid "operation forbidden for read only access"
|
|
msgstr "thao tác bị cấm cho truy cập chỉ đọc"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "operation type %d not supported"
|
|
msgstr "kiểu thao tác %d không hỗ trợ"
|
|
|
|
msgid "optional file of source xml to query for pools"
|
|
msgstr "tập tin tuỳ chọn của xml nguồn để truy vấn cho pool"
|
|
|
|
msgid "optional host to query"
|
|
msgstr "máy chủ tuỳ chọn để truy vấn"
|
|
|
|
msgid "optional port to query"
|
|
msgstr "cổng tuỳ chọn để truy vấn"
|
|
|
|
msgid "out of memory"
|
|
msgstr "hết bộ nhớ"
|
|
|
|
msgid "parameter=value"
|
|
msgstr "parameter=giá-trị"
|
|
|
|
msgid "parser error"
|
|
msgstr "lỗi phân tích"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path '%s' is not absolute"
|
|
msgstr "đường dẫn '%s' không tuyệt đối"
|
|
|
|
msgid "paused"
|
|
msgstr "đã ngưng"
|
|
|
|
msgid "peer-2-peer migration"
|
|
msgstr "di trú peer-2-peer"
|
|
|
|
msgid "perform a live core dump if supported"
|
|
msgstr "thực hiện một dump nhân trực tiếp nếu được hỗ trợ"
|
|
|
|
msgid "persist VM on destination"
|
|
msgstr "cố định may áo trên chỗ ghi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pool '%s' already exists with uuid %s"
|
|
msgstr "pool '%s' đã tồn tại với uuid %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pool '%s' has asynchronous jobs running."
|
|
msgstr "pool '%s' các công việc không đồng bộ đang chạy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pool '%s' is already defined with uuid %s"
|
|
msgstr "pool '%s' đã được tạo với uuid %s"
|
|
|
|
msgid "pool does not support pool deletion"
|
|
msgstr "pool không hỗ trợ xóa pool"
|
|
|
|
msgid "pool has no config file"
|
|
msgstr "pool không có tập tin cấu hình"
|
|
|
|
msgid "pool information in XML"
|
|
msgstr "thông tin pool trong XML"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pool is already active as '%s'"
|
|
msgstr "pool đã hoạt động như '%s'"
|
|
|
|
msgid "pool name"
|
|
msgstr "tên pool"
|
|
|
|
msgid "pool name or uuid"
|
|
msgstr "tên hoặc uuid pool"
|
|
|
|
msgid "pool name or uuid of the input volume's pool"
|
|
msgstr "tên hoặc uuid pool của pool của ổ đầu vào"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pool type '%s' does not support source discovery"
|
|
msgstr "kiểu pool '%s' không hỗ trợ khám phá nguồn"
|
|
|
|
msgid "port-profile setlink timed out"
|
|
msgstr "setlink port-profile hết thời gian"
|
|
|
|
msgid "print XML document, but don't define/create"
|
|
msgstr "in tài liệu XML, nhưng không định nghĩa/tạo"
|
|
|
|
msgid "print help"
|
|
msgstr "trợ giúp in"
|
|
|
|
msgid "print the current directory"
|
|
msgstr "in thư mục hiện tại"
|
|
|
|
msgid "print the hypervisor canonical URI"
|
|
msgstr "in URI đúng chuẩn của trình quản lý máy ảo"
|
|
|
|
msgid "print the hypervisor hostname"
|
|
msgstr "in tên máy chủ trình quản lý máy ảo"
|
|
|
|
msgid "profileid parameter too long"
|
|
msgstr "thông số profileid quá dài"
|
|
|
|
msgid "protocol misses the family attribute"
|
|
msgstr "giao thức thiếu thuộc tính họ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ps2 bus does not support %s input device"
|
|
msgstr "tuyến ps2 không hỗ trợ thiết bị nhập %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "qemu emulator '%s' does not support xen"
|
|
msgstr "giả lập qemu '%s' không hỗ trợ xen"
|
|
|
|
msgid "qemu state driver is not active"
|
|
msgstr "trình điều khiển trạng thái qemu không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "quit this interactive terminal"
|
|
msgstr "thoát trình cuối tương tác này"
|
|
|
|
msgid "read-only connection"
|
|
msgstr "kết nổi chỉ đọc"
|
|
|
|
msgid "reattach node device to its device driver"
|
|
msgstr "gắn lại thiết bị nút vào trình điều khiển của nó"
|
|
|
|
msgid "reboot a domain"
|
|
msgstr "khởi động lại một miền"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "referenced filter '%s' is missing"
|
|
msgstr "bộ lọc được tham chiếu '%s' bị thiếu"
|
|
|
|
msgid "refresh a pool"
|
|
msgstr "làm tươi một pool"
|
|
|
|
msgid "remote_open: for 'ext' transport, command is required"
|
|
msgstr "remote_open: với vận tải 'ext', yêu cầu lệnh phải có"
|
|
|
|
msgid "rename to new name during migration (if supported)"
|
|
msgstr "đặt lại tên sang tên mới trong quá trình di trú (nếu hỗ trợ)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "requested authentication type %s rejected"
|
|
msgstr "kiểu xác thực %s đã yêu cầu bị từ chối"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"requested vcpus is greater than max allowable vcpus for the domain: %d > %d"
|
|
msgstr "số vcpu đã yêu cầu lớn hơn lớn nhất cho phép cho miền: %d > %d"
|
|
|
|
msgid "reset node device"
|
|
msgstr "thiết lập lại thiết bị nút"
|
|
|
|
msgid "restore a domain from a saved state in a file"
|
|
msgstr "phục hồi một miền từ một trạng thái đã lưu trong một tập tin"
|
|
|
|
msgid "resume a domain"
|
|
msgstr "tiếp tục một miền"
|
|
|
|
msgid "resume operation failed"
|
|
msgstr "tiếp tục thao tác thất bại"
|
|
|
|
msgid "resuming after dump failed"
|
|
msgstr "tiếp tục sau khi dump thất bại"
|
|
|
|
msgid "return the pool uuid rather than pool name"
|
|
msgstr "trả lại uuid pool thay cho tên pool"
|
|
|
|
msgid "returned buffer is not same size as requested"
|
|
msgstr "bộ đệm trả lại không có kích thước như đã yêu cầu"
|
|
|
|
msgid "returns the storage pool for a given volume key or path"
|
|
msgstr "trả lại pool lưu trữ cho một khoá hay đường dẫn ổ đã cho"
|
|
|
|
msgid "returns the volume key for a given volume name or path"
|
|
msgstr "trả lại khoá ổ cho một tên hoặc đường dẫn ổ đã cho"
|
|
|
|
msgid "returns the volume name for a given volume key or path"
|
|
msgstr "trả lại tên ổ cho một khoá hoặc đường dẫn ổ đã cho"
|
|
|
|
msgid "returns the volume path for a given volume name or key"
|
|
msgstr "trả lại đường dẫn ổ cho một tên hoặc khoá ổ đã cho"
|
|
|
|
msgid "root element was not source"
|
|
msgstr "thành phần gốc không phải nguồn"
|
|
|
|
msgid "rule node requires action attribute"
|
|
msgstr "nút quy tắc cần thuộc tính hành động"
|
|
|
|
msgid "rule node requires direction attribute"
|
|
msgstr "nút quy tắc cần thuộc tính điều khiển"
|
|
|
|
msgid "running"
|
|
msgstr "đang chạy"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "sasl start reply data too long %d"
|
|
msgstr "bắt đầu sasl phản hồi dữ liệu quá dài %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "sasl step reply data too long %d"
|
|
msgstr "bước sasl phản hồi dữ liệu quá dài %d"
|
|
|
|
msgid "save a domain state to a file"
|
|
msgstr "lưu một trạng thái miền vào một tập tin"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "saving domain '%s' failed to allocate space for metadata"
|
|
msgstr "lưu miền '%s' thất bại khi cấp phát không gian cho dữ liệu meta"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "saving domain '%s' to '%s': open failed"
|
|
msgstr "lưu miền '%s' tới '%s': mở thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "saving domain '%s' to '%s': write failed"
|
|
msgstr "lưu miền '%s' tới '%s': ghi thất bại"
|
|
|
|
msgid "script used to bridge network interface"
|
|
msgstr "script dùng cho giao diện mạng cầu nối"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "secret '%s' does not have a value"
|
|
msgstr "bí mật '%s' không có một giá trị"
|
|
|
|
msgid "secret UUID"
|
|
msgstr "UUID bí mật"
|
|
|
|
msgid "secret attributes in XML"
|
|
msgstr "các thuộc tính bí mật trong XML"
|
|
|
|
msgid "secret is private"
|
|
msgstr "bí mật là riêng tư"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "security DOI string exceeds max %d bytes"
|
|
msgstr "chuỗi DOI bảo mật vượt quá %d byte lớn nhất"
|
|
|
|
msgid "security imagelabel is missing"
|
|
msgstr "nhãn ảnh bảo mật bị thiếu"
|
|
|
|
msgid "security label already defined for VM"
|
|
msgstr "nhãn bảo mật đã định nghĩa cho máy ảo"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"security label driver mismatch: '%s' model configured for domain, but "
|
|
"hypervisor driver is '%s'."
|
|
msgstr ""
|
|
"trình điều khiển nhãn bảo mật không khớp: mẫu '%s' đã cấu hình cho miền, "
|
|
"nhưng trình điều khiển trình quản lý máy ảo là '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "security label exceeds maximum length: %d"
|
|
msgstr "nhãn bảo mật vượt quá độ dài lớn nhất: %d"
|
|
|
|
msgid "security label is missing"
|
|
msgstr "nhãn bảo mật bị thiếu"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "security model string exceeds max %d bytes"
|
|
msgstr "chuỗi mẫu bảo mật vượt quá %d byte lớn nhất"
|
|
|
|
msgid "sending of PortProfileRequest failed."
|
|
msgstr "gửi PortProfileRequest thất bại."
|
|
|
|
msgid "server verification (of our certificate or IP address) failed"
|
|
msgstr "kiểm tra máy phục vụ (của chứng thực hay địa chỉ IP của ta) thất bại"
|
|
|
|
msgid "set a secret value"
|
|
msgstr "đặt một giá trị bí mật"
|
|
|
|
msgid "set maximum limit on next boot"
|
|
msgstr "đặt giới hạn lớn nhất tại lần khởi động kế tiếp"
|
|
|
|
msgid "set maximum tolerable downtime"
|
|
msgstr "đặt thời gian chết cho phép lớn nhất"
|
|
|
|
msgid "setting up HAL callbacks failed"
|
|
msgstr "cài đặt callback HAL thất bại"
|
|
|
|
msgid "show inactive defined XML"
|
|
msgstr "hiện XML đã định nghĩa không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "show version"
|
|
msgstr "hiện phiên bản"
|
|
|
|
msgid "show/set scheduler parameters"
|
|
msgstr "hiện/đặt các thông số bộ lập lịch"
|
|
|
|
msgid "shut off"
|
|
msgstr "tắt"
|
|
|
|
msgid "size > maximum buffer size"
|
|
msgstr "size > kích thước bộ đệm lớn nhất"
|
|
|
|
msgid "snapshot name"
|
|
msgstr "tên ảnh chụp"
|
|
|
|
msgid "sockpair failed"
|
|
msgstr "sockpair thất bại"
|
|
|
|
msgid "source config data format"
|
|
msgstr "định dạng dữ liệu cấu hình nguồn"
|
|
|
|
msgid "source device for underlying storage"
|
|
msgstr "thiết bị nguồn cho lưu trữ cơ sở"
|
|
|
|
msgid "source name for underlying storage"
|
|
msgstr "tên nguồn cho lưu trữ cơ sở"
|
|
|
|
msgid "source of disk device"
|
|
msgstr "nguồn của thiết bị đĩa"
|
|
|
|
msgid "source of network interface"
|
|
msgstr "nguồn của giao diện mạng"
|
|
|
|
msgid "source path for underlying storage"
|
|
msgstr "đường dẫn nguồn cho lưu trữ cơ sở"
|
|
|
|
msgid "source-host for underlying storage"
|
|
msgstr "source-host cho lưu trữ cơ sở"
|
|
|
|
msgid "start a (previously defined) inactive domain"
|
|
msgstr "khởi động một miền không hoạt động (đã được tạo từ trước)"
|
|
|
|
msgid "start a (previously defined) inactive network"
|
|
msgstr "bắt đầu một mạng không hoạt động (đã định nghĩa từ trước)"
|
|
|
|
msgid "start a (previously defined) inactive pool"
|
|
msgstr "bắt đầu một pool không hoạt động (đã định nghĩa từ trước)"
|
|
|
|
msgid "start a physical host interface (enable it / \"if-up\")"
|
|
msgstr "bắt đầu một giao diện máy chủ vật lý (bật nó / \"if-up\")"
|
|
|
|
msgid "start a physical host interface."
|
|
msgstr "bắt đầu một giao diện máy chủ vật lý."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "start cell %d out of range (0-%d)"
|
|
msgstr "bắt đầu ô %d vượt miền (0-%d)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "stat of '%s' failed"
|
|
msgstr "thống kê '%s' thất bại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "storage pool '%s' is already active"
|
|
msgstr "pool lưu trữ '%s' đã hoạt động"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "storage pool '%s' is not active"
|
|
msgstr "pool lưu trữ '%s' không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "storage pool does not support encrypted volumes"
|
|
msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ các ổ đã mã hóa"
|
|
|
|
msgid "storage pool does not support vol deletion"
|
|
msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ xóa ổ"
|
|
|
|
msgid "storage pool does not support volume creation"
|
|
msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ tạo ổ"
|
|
|
|
msgid "storage pool does not support volume creation from an existing volume"
|
|
msgstr "pool lưu trữ không hỗ trợ tạo ổ từ một ổ sẵn có"
|
|
|
|
msgid "storage pool information"
|
|
msgstr "thông tin pool lưu trữ"
|
|
|
|
msgid "storage pool is not active"
|
|
msgstr "pool lưu trữ không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "storage vol already exists"
|
|
msgstr "ổ lưu trữ đã tồn tại"
|
|
|
|
msgid "storage vol information"
|
|
msgstr "thông tin ổ lưu trữ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "storage volume name '%s' already in use."
|
|
msgstr "tên ổ lưu trữ '%s' đã được dùng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "stream aborted with unexpected status %d"
|
|
msgstr "luồng bị hủy với trạng thái không mong đợi %d"
|
|
|
|
msgid "stream already has a callback registered"
|
|
msgstr "luồng đã có một callback được đăng ký"
|
|
|
|
msgid "stream does not have a callback registered"
|
|
msgstr "luồng không có một callback được đăng ký"
|
|
|
|
msgid "stream had I/O failure"
|
|
msgstr "luồng bị hỏng I/O"
|
|
|
|
msgid "stream had unexpected termination"
|
|
msgstr "luồng bị ngắt bất ngờ"
|
|
|
|
msgid "stream is not open"
|
|
msgstr "luồng chưa mở"
|
|
|
|
msgid "string"
|
|
msgstr "chuỗi"
|
|
|
|
msgid "subdriver of disk device"
|
|
msgstr "trình điều khiển con của thiết bị đĩa"
|
|
|
|
msgid "suspend a domain"
|
|
msgstr "ngừng một miền"
|
|
|
|
msgid "system call error"
|
|
msgstr "lỗi gọi hệ thống"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "target %s already exists"
|
|
msgstr "đích %s đã tồn tại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "target %s:%d already exists"
|
|
msgstr "đích %s:%d đã tồn tại"
|
|
|
|
msgid "target config data type format"
|
|
msgstr "định dạng kiểu dữ liệu cấu hình đích"
|
|
|
|
msgid "target device type"
|
|
msgstr "kiểu thiết bị đích"
|
|
|
|
msgid "target for underlying storage"
|
|
msgstr "đích cho lưu trữ cơ sở"
|
|
|
|
msgid "target network name"
|
|
msgstr "tên mạng đích"
|
|
|
|
msgid "target of disk device"
|
|
msgstr "đích của thiết bị đĩa"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "target type must be specified for %s device"
|
|
msgstr "kiểu đích phải được ghi rõ cho thiết bị %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "template '%s' does not exist"
|
|
msgstr "mẫu '%s' không tồn tại"
|
|
|
|
msgid "testOpen: supply a path or use test:///default"
|
|
msgstr "testOpen: cung cấp một đường dẫn hoặc sử dụng test:///default"
|
|
|
|
msgid "the backing volume if taking a snapshot"
|
|
msgstr "ổ backing nếu tạo một ảnh chụp"
|
|
|
|
msgid "the domain does not have a current snapshot"
|
|
msgstr "miền không có ảnh chụp hiện tại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the snapshot '%s' does not exist, and was not loaded"
|
|
msgstr "ảnh chụp '%s' không tồn tại, và không được tải"
|
|
|
|
msgid "the state to restore"
|
|
msgstr "trạng thái để phục hồi"
|
|
|
|
msgid "this domain does not have a device to delete snapshots"
|
|
msgstr "miền này không có thiết bị để xóa ảnh chụp"
|
|
|
|
msgid "this domain does not have a device to load snapshots"
|
|
msgstr "miền này không có thiết bị để tải ảnh chụp"
|
|
|
|
msgid "this domain does not have a device to take snapshots"
|
|
msgstr "miền này không có một thiết bị để tạo ảnh chụp"
|
|
|
|
msgid "this domain exists already"
|
|
msgstr "miền này đã tồn tại"
|
|
|
|
msgid "this function is not supported by the connection driver"
|
|
msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "this function is not supported by the connection driver: %s"
|
|
msgstr "chức năng này không được hỗ trợ bởi trình điều khiển kết nối: %s"
|
|
|
|
msgid "this network exists already"
|
|
msgstr "mạng này đã tồn tại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "too many NUMA cells: %d > %d"
|
|
msgstr "quá nhiều ô NUMA: %d > %d"
|
|
|
|
msgid "too many drivers registered"
|
|
msgstr "quá nhiều trình điều khiển được đăng ký"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "too many drivers registered in %s"
|
|
msgstr "quá nhiều trình điều khiển đăng ký trong %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "too many memory stats requested: %d > %d"
|
|
msgstr "quá nhiều thống kê bộ nhớ được yêu cầu: %d > %d"
|
|
|
|
msgid "transport methods unix, ssh and ext are not supported under Windows"
|
|
msgstr "phương thức vận tải unix, ssh và ext không được hỗ trợ trong Windows"
|
|
|
|
msgid "tty console"
|
|
msgstr "trình kiểm soát tty"
|
|
|
|
msgid "tunnelled migration"
|
|
msgstr "di trú qua đường hầm"
|
|
|
|
msgid "tunnelled migration failed to read from qemu"
|
|
msgstr "di trú đường ống thất bại khi đọc từ qemu"
|
|
|
|
msgid "tunnelled migration requested but NULL stream passed"
|
|
msgstr "di trú đường ống đã yêu cầu nhưng KHÔNG có luồng đi qua"
|
|
|
|
msgid "type of source (block|file)"
|
|
msgstr "kiểu nguồn (block|file)"
|
|
|
|
msgid "type of storage pool sources to discover"
|
|
msgstr "kiểu của các nguồn pool lưu trữ để khám phá"
|
|
|
|
msgid "type of storage pool sources to find"
|
|
msgstr "kiểu nguồn pool lưu trữ để tìm"
|
|
|
|
msgid "type of the pool"
|
|
msgstr "kiểu pool"
|
|
|
|
msgid "udev_monitor_new_from_netlink returned NULL"
|
|
msgstr "udev_monitor_new_from_netlink trả lại NULL"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to allocate socket security context '%s'"
|
|
msgstr "không thể cấp phát ngữ cảnh bảo mật socket '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to change config on '%s' graphics type"
|
|
msgstr "không thể thay đổi cấu hình trên kiểu đồ họa '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to clear socket security context '%s'"
|
|
msgstr "không thể làm sạch ngữ cảnh bảo mật socket '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to close %s"
|
|
msgstr "không thể đóng %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to create hugepage path %s"
|
|
msgstr "không thể tạo đường dẫn hugepage %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to create rundir %s: %s"
|
|
msgstr "không thể tạo rundir %s: %s"
|
|
|
|
msgid "unable to create socket pair"
|
|
msgstr "không thể tạo cặp socket"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to execute QEMU command '%s'"
|
|
msgstr "không thể thực thi lệnh QEMU '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to execute QEMU command '%s': %s"
|
|
msgstr "không thể thực thi lệnh QEMU '%s': %s"
|
|
|
|
msgid "unable to generate uuid"
|
|
msgstr "không thể tạo uuid"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to get PID %d security context"
|
|
msgstr "không thể lấy PID %d ngữ cảnh bảo mật"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to get current process context '%s'"
|
|
msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tiến trình hiện tại '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to get tty attributes: %s"
|
|
msgstr "không thể lấy các thuộc tính tty: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to handle monitor type: %s"
|
|
msgstr "không thể giải quyết kiểu bộ theo dõi: %s"
|
|
|
|
msgid "unable to initialize VirtualBox driver API"
|
|
msgstr "không thể khởi chạy API trình điều khiển VirtualBox"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to parse mac address '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích địa chỉ mac '%s'"
|
|
|
|
msgid "unable to register monitor events"
|
|
msgstr "không thể đăng ký các sự kiện bộ theo dõi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to set ownership of '%s' to %d:%d"
|
|
msgstr "không thể đặt quyền sở hữu của '%s' cho %d: %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to set ownership of '%s' to user %d:%d"
|
|
msgstr "không thể đặt quyền sở hữu của '%s' cho người dùng %d: %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to set security context '%s'"
|
|
msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to set security context '%s' on '%s'"
|
|
msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật '%s' trên '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to set socket security context '%s'"
|
|
msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật socket '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to set tty attributes: %s"
|
|
msgstr "không thể đặt các thuộc tính tty: %s"
|
|
|
|
msgid "undefine VM on source"
|
|
msgstr "huỷ định nghĩa máy ảo trên nguồn"
|
|
|
|
msgid "undefine a network filter"
|
|
msgstr "huỷ định nghĩa một bộ lọc mạng"
|
|
|
|
msgid "undefine a physical host interface (remove it from configuration)"
|
|
msgstr "huỷ định nghĩa một giao diện máy chủ vật lý (gỡ bỏ nó từ cấu hình)"
|
|
|
|
msgid "undefine a secret"
|
|
msgstr "huỷ định nghĩa một bí mật"
|
|
|
|
msgid "undefine an inactive pool"
|
|
msgstr "huỷ định nghĩa một miền không hoạt động"
|
|
|
|
msgid "undefine an interface."
|
|
msgstr "huỷ định nghĩa một giao diện."
|
|
|
|
msgid "undefined hardware architecture"
|
|
msgstr "kiến trúc phần cứng chưa định nghĩa"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected OpenVZ URI path '%s', try openvz:///system"
|
|
msgstr "đường dẫn URI OpenVZ '%s' không mong đợi, thử openvz://system"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected accessmode %d"
|
|
msgstr "accessmode không mong đợi %d"
|
|
|
|
msgid "unexpected address type for fdc disk"
|
|
msgstr "kiểu địa chỉ không mong đợi cho đĩa fdc"
|
|
|
|
msgid "unexpected address type for ide disk"
|
|
msgstr "kiểu địa chỉ không mong đợi cho đĩa ide"
|
|
|
|
msgid "unexpected address type for scsi disk"
|
|
msgstr "kiểu địa chỉ không mong đợi cho đĩa scs"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected boot device type %d"
|
|
msgstr "kiểu thiết bị khởi động không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected char device type %d"
|
|
msgstr "kiểu thiết bị ký tự không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected char type %d"
|
|
msgstr "kiểu ký tự không mong đợi %d"
|
|
|
|
msgid "unexpected chr device type"
|
|
msgstr "kiểu thiết bị ký tự không mong muốn"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected controller type %d"
|
|
msgstr "kiểu bộ điều khiển không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected data '%s'"
|
|
msgstr "dữ liệu không mong đợi '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected disk address type %s"
|
|
msgstr "kiểu địa chỉ đĩa %s không mong đợi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected disk bus %d"
|
|
msgstr "tuyến đĩa không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected disk device %d"
|
|
msgstr "thiết bị đĩa không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected disk type %d"
|
|
msgstr "kiểu đĩa không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected disk type %s"
|
|
msgstr "kiểu đĩa không mong đợi %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected domain %s already exists"
|
|
msgstr "miền %s không mong đợi đã tồn tại"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected domain type %d"
|
|
msgstr "kiểu miền không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected empty keyword in %s"
|
|
msgstr "từ khóa rỗng không mong muốn trong %s"
|
|
|
|
msgid "unexpected encryption format"
|
|
msgstr "định dạng mã hóa không mong đợi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected filesystem type %d"
|
|
msgstr "kiểu tập tin hệ thống không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected hostdev mode %d"
|
|
msgstr "chế độ hostdev không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected hostdev type %d"
|
|
msgstr "kiểu hostdev không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected input bus type %d"
|
|
msgstr "kiểu tuyến nhập không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected input type %d"
|
|
msgstr "kiểu nhập không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected interface type %d"
|
|
msgstr "kiểu giao diện không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected lifecycle action %d"
|
|
msgstr "hành động vòng đời %d không mong muốn"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected memballoon model %d"
|
|
msgstr "mẫu memballon không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected migration status in %s"
|
|
msgstr "trạng thái di trú không mong muốn trong %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected model type %d"
|
|
msgstr "kiểu mẫu không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected net type %d"
|
|
msgstr "kiểu mạng không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected number of snapshots < %u"
|
|
msgstr "số ảnh chụp không mong muốn < %u"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected number of snapshots > %u"
|
|
msgstr "số ảnh chụp không mong muốn > %u"
|
|
|
|
msgid "unexpected pool type"
|
|
msgstr "kiểu pool không rõ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected secret usage type %d"
|
|
msgstr "kiểu sử dụng bí mật không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected sound model %d"
|
|
msgstr "mẫu âm thanh không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected storage mode for '%s'"
|
|
msgstr "chế độ lưu trữ không mong muốn cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected timer mode %d"
|
|
msgstr "chế độ bộ đếm giờ không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected timer name %d"
|
|
msgstr "tên bộ đếm giờ không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected timer tickpolicy %d"
|
|
msgstr "tickpolicy bộ đếm giờ không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected timer track %d"
|
|
msgstr "theo dõi bộ đếm giờ không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected value %s for on_crash"
|
|
msgstr "giá trị %s không mong muốn cho on_crash"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected value %s for on_poweroff"
|
|
msgstr "giá trị %s không mong muốn cho on_poweroff"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected value %s for on_reboot"
|
|
msgstr "giá trị %s không mong muốn cho on_reboot"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected video model %d"
|
|
msgstr "mẫu video không mong đợi %d"
|
|
|
|
msgid "unexpected volume encryption secret type"
|
|
msgstr "kiểu bí mật mã hóa ổ không mong đợi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected watchdog action %d"
|
|
msgstr "hành động watchdog không mong đợi %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected watchdog model %d"
|
|
msgstr "mẫu watchdog không mong đợi %d"
|
|
|
|
msgid "unknown"
|
|
msgstr "không rõ"
|
|
|
|
msgid "unknown OS type"
|
|
msgstr "kiểu OS không rõ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown OS type %s"
|
|
msgstr "kiểu OS không rõ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown SCSI host capability type '%s' for '%s'"
|
|
msgstr "kiểu khả năng máy chủ SCSI không rõ '%s' cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown accessmode '%s'"
|
|
msgstr "chế độ truy cập không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown address type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu địa chỉ không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown arp bonding validate %s"
|
|
msgstr "hợp lệ hóa gắn kết arp không rõ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown auth type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu xác thực không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown authentication type %s"
|
|
msgstr "kiểu xác thực %s không rõ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown bonding mode %s"
|
|
msgstr "chế độ gắn kết không rõ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown boot device '%s'"
|
|
msgstr "thiết bị khởi động không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown capability type '%d' for '%s'"
|
|
msgstr "kiểu khả năng không rõ '%d' cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown capability type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu khả năng không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown character device type: %s"
|
|
msgstr "kiểu thiết bị ký tự không rõ: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown chr device type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu thiết bị ký tự '%s' không rõ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown clock offset '%s'"
|
|
msgstr "nhánh đồng hồ không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown command: '%s'"
|
|
msgstr "lệnh không rõ : '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown dhcp peerdns value %s"
|
|
msgstr "giá trị peerdns của dhcp không rõ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown disk bus type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu tuyến đĩa không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown disk cache mode '%s'"
|
|
msgstr "chế độ đệm đĩa không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown disk device '%s'"
|
|
msgstr "thiết bị đĩa không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown disk error policy '%s'"
|
|
msgstr "chính sách lỗi đĩa không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown disk type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu đĩa không rõ '%s'"
|
|
|
|
msgid "unknown error"
|
|
msgstr "lỗi không rõ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown filesystem type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu hệ thống tập tin không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown forwarding type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu chuyển hướng không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown fullscreen value '%s'"
|
|
msgstr "giá trị toàn màn hình không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown graphics device type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu thiết bị đồ họa không rõ '%s'"
|
|
|
|
msgid "unknown host"
|
|
msgstr "máy chủ không rõ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown host %s"
|
|
msgstr "máy chủ %s không rõ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown hostdev mode '%s'"
|
|
msgstr "chế độ hostdev không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown input bus type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu tuyến nhập không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown input device type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu thiết bị nhập không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown interface startmode %s"
|
|
msgstr "startmode của giao diện không rõ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown interface type %s"
|
|
msgstr "kiểu giao diện không rõ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown interface type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu giao diện không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown memory balloon model '%s'"
|
|
msgstr "mẫu balloon bộ nhớ không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown mii bonding carrier %s"
|
|
msgstr "trình đưa gắn kết mii không rõ %s"
|
|
|
|
msgid "unknown partition type"
|
|
msgstr "kiểu phân vùng không rõ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown pci source type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu nguồn pci không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown pool format number %d"
|
|
msgstr "số định dạng pool không rõ %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown pool format type %s"
|
|
msgstr "kiểu định dạng pool không rõ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown procedure: %d"
|
|
msgstr "thủ tục chưa biết: %d"
|
|
|
|
msgid "unknown rule action attribute value"
|
|
msgstr "giá trị thuộc tính hành động quy tắc không rõ"
|
|
|
|
msgid "unknown rule direction attribute value"
|
|
msgstr "giá trị thuộc tính điều khiển quy tắc không rõ"
|
|
|
|
msgid "unknown secret usage type"
|
|
msgstr "kiểu sử dụng bí mật không rõ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown secret usage type %s"
|
|
msgstr "kiểu sử dụng bí mật không rõ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown sound model '%s'"
|
|
msgstr "mẫu âm thanh không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown storage capability type '%s' for '%s'"
|
|
msgstr "kiểu khả năng lưu trữ không rõ '%s' cho '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown storage pool type %s"
|
|
msgstr "kiểu pool lưu trữ không rõ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown storage vol backing store type %d"
|
|
msgstr "kiểu lưu trữ lại %d không rõ của ổ lưu trữ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown storage vol type %d"
|
|
msgstr "kiểu ổ lưu trữ %d không rõ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown timer mode '%s'"
|
|
msgstr "chế độ bộ đếm giờ không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown timer name '%s'"
|
|
msgstr "tên bộ đếm giờ không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown timer present value '%s'"
|
|
msgstr "giá trị hiện tại của bộ đếm giờ không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown timer tickpolicy '%s'"
|
|
msgstr "tickpolicy bộ đếm giờ không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown timer track '%s'"
|
|
msgstr "theo dõi bộ đếm giờ không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown usb source type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu nguồn usb không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown video model '%s'"
|
|
msgstr "mẫu video không rõ '%s'"
|
|
|
|
msgid "unknown volume encryption format"
|
|
msgstr "định dạng mã hóa ổ không rõ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown volume encryption format type %s"
|
|
msgstr "kiểu định dạng mã hóa ổ không rõ %s"
|
|
|
|
msgid "unknown volume encryption secret type"
|
|
msgstr "kiểu bí mật mã hóa ổ không rõ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown volume encryption secret type %s"
|
|
msgstr "kiểu bí mật mã hóa ổ không rõ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown volume format number %d"
|
|
msgstr "số định dạng ổ không rõ %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown volume format type %s"
|
|
msgstr "kiểu định dạng ổ không rõ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown watchdog action '%s'"
|
|
msgstr "hành động watchdog không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown watchdog model '%s'"
|
|
msgstr "mẫu watchdog không rõ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported authentication type %d"
|
|
msgstr "kiểu xác thực %d không hỗ trợ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported clock offset '%s'"
|
|
msgstr "nhánh đồng hồ không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported config type %s"
|
|
msgstr "kiểu cấu hình không hỗ trợ %s"
|
|
|
|
msgid "unsupported configuration"
|
|
msgstr "cấu hình không hỗ trợ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported configuration: %s"
|
|
msgstr "cấu hình không hỗ trợ: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported console target type %s"
|
|
msgstr "kiểu đích console không hỗ trợ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported data type '%c' for arg '%s'"
|
|
msgstr "kiểu dữ liệu '%c' không hỗ trợ cho tham số '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported disk bus '%s' with device setup"
|
|
msgstr "tuyến đĩa không hỗ trợ '%s' với cài đặt thiết bị"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported disk type %s"
|
|
msgstr "kiểu đĩa %s không hỗ trợ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported driver name '%s' for disk '%s'"
|
|
msgstr "tên trình điều khiển không hỗ trợ '%s' cho đĩa '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported event ID %d"
|
|
msgstr "ID sự kiện không hỗ trợ %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported flags (0x%x)"
|
|
msgstr "cờ không hỗ trợ (0x%x)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported flags: (0x%x)"
|
|
msgstr "cờ không được hỗ trợ: (0x%x)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported graphics type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu đồ họa không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported input bus %s"
|
|
msgstr "tuyến nhập không được hỗ trợ %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported monitor type '%s'"
|
|
msgstr "kiểu bộ quản lý '%s' không hỗ trợ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported option '-%c'. See --help."
|
|
msgstr "tùy chọn '-%c' không được hỗ trợ. Xem --help."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported pit tickpolicy '%s'"
|
|
msgstr "tickpolicy pit không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported protocol family '%s'"
|
|
msgstr "họ giao thức không được hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported rtc timer tickpolicy '%s'"
|
|
msgstr "tickpolicy bộ đếm thời gian rtc không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported rtc timer track '%s'"
|
|
msgstr "theo dõi thời gian rtc không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported timer type (name) '%s'"
|
|
msgstr "kiểu (tên) bộ thời gian không hỗ trợ '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported volume encryption format %d"
|
|
msgstr "định dạng mã hóa ổ %d không hỗ trợ"
|
|
|
|
msgid "unterminated number"
|
|
msgstr "số không kết thúc"
|
|
|
|
msgid "unterminated string"
|
|
msgstr "chuỗi không kết thúc"
|
|
|
|
msgid "update device from an XML file"
|
|
msgstr "cập nhật thiết bị từ một tập tin XML"
|
|
|
|
msgid "update guest CPU according to host CPU"
|
|
msgstr "cập nhật CPU khách theo CPU chủ"
|
|
|
|
msgid "usb address needs bus id"
|
|
msgstr "địa chỉ usb cần id tuyến"
|
|
|
|
msgid "usb address needs device id"
|
|
msgstr "địa chỉ usb cần id thiết bị"
|
|
|
|
msgid "usb product needs id"
|
|
msgstr "sản phẩm usb cần id"
|
|
|
|
msgid "usb vendor needs id"
|
|
msgstr "nhà cung cấp usb cần id"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "vCPU count exceeds maximum: %d > %d"
|
|
msgstr "số vCPU vượt quá lớn nhất: %d > %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "vCPU map buffer length exceeds maximum: %d > %d"
|
|
msgstr "độ dài bộ đệm bản đồ vCPU vượt quá lớn nhất: %d > %d"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "vCenter IP address %s too big for destination"
|
|
msgstr "địa chỉ IP vCenter %s quá lớn cho chỗ ghi"
|
|
|
|
msgid "value for typeid out of range"
|
|
msgstr "giá trị của typeid vượt miền"
|
|
|
|
msgid "value of managerid out of range"
|
|
msgstr "giá trị của managerid vượt miền"
|
|
|
|
msgid "value of typeidversion out of range"
|
|
msgstr "giá trị của typeidversion vượt miền"
|
|
|
|
msgid "vcpu number"
|
|
msgstr "số vcpu"
|
|
|
|
msgid "vendor cannot be 0."
|
|
msgstr "nhà cung cấp không thể là 0"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "version mismatch (actual %x, expected %x)"
|
|
msgstr "phiên bản không khớp (thực tế %x, mong đợi %x)"
|
|
|
|
msgid "virDirCreate is not implemented for WIN32"
|
|
msgstr "virDirCreate không chấp nhận cho WIN32"
|
|
|
|
msgid "virDomainGetXMLDesc with secure flag"
|
|
msgstr "virDomainGetXMLDesc với cờ bảo mật"
|
|
|
|
msgid "virDomainSnapshotGetXMLDesc with secure flag"
|
|
msgstr "virDomainSnapshotGetXMLDesc với cờ bảo mật"
|
|
|
|
msgid "virGetGroupID is not available"
|
|
msgstr "virGetGroupID không có sẵn"
|
|
|
|
msgid "virGetUserDirectory is not available"
|
|
msgstr "virGetUserDirectory không có sẵn"
|
|
|
|
msgid "virGetUserID is not available"
|
|
msgstr "virGetUserID không có sẵn"
|
|
|
|
msgid "virGetUserName is not available"
|
|
msgstr "virGetUserName không có sẵn"
|
|
|
|
msgid "virInterfaceDefFormat missing interface name"
|
|
msgstr "virInterfaceDefFormat thiếu tên giao diện"
|
|
|
|
msgid "virInterfaceDefFormat unknown startmode"
|
|
msgstr "virInterfaceDefFormat có startmode không rõ"
|
|
|
|
msgid "virtio serial device has invalid address type"
|
|
msgstr "thiết bị nối tiếp virtio có kiểu địa chỉ không hợp lệ"
|
|
|
|
msgid "vlan interface misses name attribute"
|
|
msgstr "giao diện vlan thiếu thuộc tính tên"
|
|
|
|
msgid "vlan interface misses the tag attribute"
|
|
msgstr "giao diện vlan thiếu thuộc tính thẻ"
|
|
|
|
msgid "vlan interface misses the vlan element"
|
|
msgstr "giao diện vlan thiếu thành phần vlan"
|
|
|
|
msgid "vlan misses the tag name"
|
|
msgstr "vlan thiếu tên thẻ"
|
|
|
|
msgid "vnc display"
|
|
msgstr "hiển thị vnc"
|
|
|
|
msgid "vol information in XML"
|
|
msgstr "thông tin ổ trong XML"
|
|
|
|
msgid "vol name, key or path"
|
|
msgstr "tên, khoá hoặc đường dẫn ổ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "volume '%s' is still being allocated."
|
|
msgstr "ổ '%s' vẫn đang được cấp phát"
|
|
|
|
msgid "volume key or path"
|
|
msgstr "khoá hoặc đường dẫn ổ"
|
|
|
|
msgid "volume name or key"
|
|
msgstr "tên hoặc khoá ổ"
|
|
|
|
msgid "volume name or path"
|
|
msgstr "tên hoặc đường dẫn ổ"
|
|
|
|
msgid "volume usage specified, but volume path is missing"
|
|
msgstr "sử dụng ổ đã chỉ định, nhưng đường dẫn ổ bị thiếu"
|
|
|
|
msgid "warning"
|
|
msgstr "cảnh báo"
|
|
|
|
msgid "watchdog must contain model name"
|
|
msgstr "watchdog phải chứa tên mẫu"
|
|
|
|
msgid "weight for XEN_CREDIT"
|
|
msgstr "sức nặng cho XEN_CREDIT"
|
|
|
|
msgid "where to dump the core"
|
|
msgstr "nơi để dump nhân vào"
|
|
|
|
msgid "where to save the data"
|
|
msgstr "nơi lưu dữ liệu"
|
|
|
|
msgid "wipe a vol"
|
|
msgstr "dọn sạch một ổ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "write: %s: failed to write to temporary file: %s"
|
|
msgstr "ghi: %s: thất bại khi ghi tập tin tạm: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "xen bus does not support %s input device"
|
|
msgstr "tuyến xen không hỗ trợ thiết bị nhập %s"
|
|
|
|
msgid "xml data file to export from"
|
|
msgstr "tập tin dữ liệu xml để xuất từ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
msgid "xsd:dateTime value '%s' has unexpected format"
|
|
msgstr "giá trị xsd:dateTime '%s' có định dạng không mong đợi"
|
|
|
|
msgid "yes"
|
|
msgstr "có"
|